㈠ 你住哪裡,我去你那裡玩啊翻譯越南語
你住哪裡,我去你那裡玩啊?
Bạn sống ở đâu, nơi bạn đi tôi chơi trò chơi này?
㈡ 越南話!我帶你出去玩用中國話怎麼說
Tôi sẽ đưa bạn ra ngoài chơi
㈢ 到時帶你去玩用越南語翻譯
Để đưa bạn đến chơi khi
㈣ 有時間帶你出去玩好嗎翻譯成越南語怎麼寫
Có thời gian để đưa bạn ra ngoài chơi được không
㈤ 越南話!(我帶你出去玩)用中國話怎麼說
我帶你去玩--------輕吟一句情話,執筆一副情畫。 綻放一地情花,覆蓋一片青瓦。 共飲一杯清茶,同研一碗青砂。 挽起一面輕紗,看清天邊月牙。愛像水墨青花,何懼剎那芳華。
㈥ 越南話 去哪玩 怎麼說
di pho 逛街 da ngoai choi voi ban 和朋友出去玩
!!歡迎採納!
㈦ 麻煩你幫翻譯句越南話 你呢 今晚准備去哪裡玩
còn em , tối nay chuẩn bị đi đâu chơi à?
㈧ 要是不回去的話,過春節我們可以一起玩啊。翻譯成越南語怎麼寫
Nếu nó không quay trở lại, sau đó chúng tôi có thể chơi trò chơi này với nhau cho năm mới