導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語貨出去了怎麼說

越南語貨出去了怎麼說

發布時間:2022-06-12 06:12:55

㈠ 越南語翻譯(急!!!)

1:明天又到了領工資的時候了
1.Mai lến giờ lĩnh lương nữa.
2:我想買一雙白色的皮鞋
tôi muốn mua đôigiầy ra màu tráng
3:今天貨賣完了
Hàng hôm nay bán hết đây.
4:商店從早上8點開門到晚上9點關門
Cửa hàng mở cửa vào 8 giờ sáng đống cửa vào 9 giờ
5:有那一種更便宜的嗎?
Có loại nào rẻ hơn nữa không?
6:這種芒果多少錢一個?
Loại soài này bao nhiêu tiền một cái?
7:請你把兩種都拿給我
Mời ban lấy 2 loại đều cho mình
8:很可惜,不合穿
Tiếc qua,không hợp đâu
9:請你給我看一下這套西裝
Mời chi lấy quần áo Tây cho mình xêm tí
10:1元人民幣兌換2800越盾
1 Nhân Dân Tệ đổi 2800 đồng Việt Nam

詞語翻譯:
熱水nước nóng、一生人、牛吃草、預定房間đặt phòng、檢查kiểm sát、結賬thanh toán、准備過年sắp ăn Tết、口渴khát nước、不需要không cần、越盾đồng Việt Nam、特大號số đại nhất、鋪床rải giường、調節điều kiết、鑰匙kìa khoá、兌換錢đổi tiền、服務項目hàng mục phục vụ、受得了chịu được、理發cắt tốc、證件giấy chứng minh、地址dỉa chị、浴室phòng tắm、空房間phòng không、預定dự đình、填表viết biểu、豪華xa hoa、寄EMS快件、請坐xin mời ngồi、不敢當không dám、火車xe đầu、檢查kiểm sát

准備去越南啊????
一路順風

㈡ 越南語翻譯(急!!)

上樓已經翻譯得很不錯了,只有一些地方應該更改一下:
1. Tôi muốn mua 30 quả táo
7.Bạn giúp tôi nói với anh ấy vài câu
8. Tôi không đi đâu cả
10. Anh ấy thích món chả giò Việt Nam
11. Trường chúng tôi có 4 500 000 quyển sách
19. Làm ơn chọn giúp tôi quả tươi, ngon, mọng nước
21. Cho tôi 1 tách trà Phổ Nhĩ pha đặc 1 chút
23. Đây là hàng Trung Quốc, có số ngoại cỡ không
24.Mời bạn đến quầy thu ngân thanh toán.
25. Đôi giầy này hơi chật, đi không vừa

㈢ 求翻譯越南語:「現金收訖」、「貨款已收」、「已發貨」、「發貨結算單」。不要網上翻譯的,要地道、准確

Tiền thu 、 thanh toán nhận được 、 vận chuyển 、 báo cáo vận chuyển。

㈣ 貨快點發過來,翻譯越南語

㈤ 越南語翻譯成中文

翻譯如下:
你叫江先生這樣做給我吧:刪掉2處的「PERFORMA(性能)」,然後給買貨人吧。
Buyer(我認為應該是stamp):買貨人(印章)。 Thanhks 謝謝

㈥ 越南語翻譯成中文是什麼

chị hiền à, chuno bảo chị ra mcdj . chị gửi mẫu và hàng đổi cho nó giờ nó lúc nào chũng bắt em gọi cho chị, em cũng ngại lắm. nó bảo chị nói rõ ngày nào gửi hàng ra thì nói cho nó biết.
(越南語的原版就是這個樣子的了, 我的問題在於不知道mcdj是什麼地方,說實話越南這么大要是寄貨時寫這么個地址,我看那貨還不定就到什麼地方了呢。)
翻譯:賢姐,chuno 讓你去mcdj。 你把樣品寄給他吧,他什麼時候都催我打電話給你,我也很尷尬。他讓你說清楚寄貨的時間然後告訴他。
(就是這么個意思了,我就是不知道chuno 跟mcdj 是什麼人 哪裡)
也不給加分啊 你有點小氣呦

㈦ 越南語翻譯:走了,沒有貨,回家了,等一會兒給你打電話。

di roi, het hang roi, ve nha day, lat nua goi dien cho ban nha

㈧ 越南語翻譯

* 0 oc sai hang : khong oc lay hang khac loai, nhu la ma so 152D thay cho 151D. -不能買錯貨:不能要別的貨,比如像1520D編號不能代替151D編號.
* Phai lay hang tot hon : chat luong cua nhung lan truoc khong tot, khach hang noi nhieu ve chat luong qua.-要比較好的貨:上幾批貨不好,很多客戶反映關於貨的質量不好
* 0 co chu made in china tren vo hop, tren mat hang, mua ve khong ban oc (bearing)-不能有中國製造的字在商品表面上和外殼上,買回來不好賣出去
* 015D mua thu hang gia re hon, gia hang 110d/cai mua ve ban khong co loi.-015D編號的貨在秋季時價錢便宜些,一個110塊買回來沒利益
* phai RH - trai LH, lay so luong ng bang nhau (RH=LH, phai=trai)
Gia co thay doi (tang giam 1 chut) , A Nhi cu quyet dinh lay cho minh. Minh tin A Nhi. 右RH-左LH,要不同的數量(RH=LH,右=左)如果有改變(增減一些),阿二幫我決定,我相信阿二
Chuc A Nhi nhanh chong cuoi vo nhe.-祝阿二快點結婚
3- Nhieu mat hang gia cao, khong mua oc, ve Viet nam ban khong co lai :-很多商品價格高,不能買,買回越南你沒有利潤.

㈨ 求翻譯越南語:「現金收訖」、「貨款已收」、「已發貨」、「發貨結算單」

現金收訖 "thu tien mat" 貨款已收 "da thu tien mat" 已發貨 "da phat (gui) hang" 發貨結算單」phieu thu phi chuyen hang"
這些是常用的,非谷歌翻譯

㈩ ||越南語-幫我把這些詞翻譯成越南語~!!謝了

Thời
gian
vào
kho:

tên
của
người
phân
phối:
Số
biển
xe:
Số
lương
hàng
vao
kho:
Tên
hàng:

số
Nhà
chủ
hàng
你是不是把「貨」字寫錯成「貸」了呀!?以上的「貸」字我都把它讓做「貨物」來翻譯了。根據你提供的中文的內容判斷。

閱讀全文

與越南語貨出去了怎麼說相關的資料

熱點內容
德國人入住英國多少年 瀏覽:429
泰國郵到中國多少錢 瀏覽:14
老闆故鄉在義大利哪裡 瀏覽:539
伊朗什麼時候有大雨 瀏覽:309
印度的黃金價格怎麼樣 瀏覽:947
英國移民申請需要多久 瀏覽:118
伊朗起什麼名字好 瀏覽:946
越南電影軟體哪個好用 瀏覽:140
伊朗書寫的是什麼文字 瀏覽:234
越南蜆港有什麼好玩 瀏覽:782
韓國距離中國哪個省市比較近 瀏覽:820
在英國包餃子多少錢 瀏覽:897
伊朗邊上的海是什麼海 瀏覽:593
美國多少伊朗裔 瀏覽:71
如何用中國移動查軌跡 瀏覽:460
越南190千是人民幣多少錢 瀏覽:697
美國和伊朗為什麼沒打起來 瀏覽:454
學商科去義大利和德國哪個好 瀏覽:727
伊朗是什麼膚色人種 瀏覽:754
中國德州撲克俱樂部如何審批 瀏覽:890