⑴ 越南語我喜歡你怎麼說
越南語「我喜歡你」的說法:
1、anh rat thich em 男對女說
2、em rat thich anh女對男的說
3、toi rat thich ban大眾說法
4、chu rat thich chau 大叔對小女生
5、chau rat thich chu 小女生對大叔
6、ongrat thich con 大爺級對孩子
7、con rat thichong孩子對大爺級的
(1)我最喜歡的梅梅用越南語怎麼說擴展閱讀
越南常用語
1、星期一:Thu hai
2、星期二:Thu ba
3、星期三:Thu tu
4、星期四:Thu nam
5、星期五:Thu sau
6、星期六:Thu bay
7、星期日:Chu nhat
8、今天:Hom nay
9、昨天:Hom qua
10、明天:Ngay mai
11、上星期:Tuan truoc
12、昨天早上:Sang hom qua
13、明天下午:Chieu mai
14、下個月:Thang sau
15、明年:Nam sau
16、早上:Buoi sang
17、下午:Buoi chieu
18、晚上:Buoi toi
19、謝謝:Cam on
⑵ 求助,請會越南語的朋友幫我翻譯幾句越南常用語句,謝謝。
1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn
⑶ 我喜歡你越南語翻譯
Tôi yêu em 謝謝採納
⑷ 美女我喜歡你。幫忙翻譯成越南語
Tôi yêu bạn đẹp
⑸ 越南語我喜歡你怎麼翻譯啊
因為越南語的人稱代詞很多而且它們的用法也很難所以「我喜歡你」這句話要根據具體的情況來說。
男的對女的:Anh thích em, anh mến em, anh quý em...
女的對男的:Em thích anh, em mến anh, em quý anh...
中性的:Tôi thích bạn
親密的:Tớ thích cậu, mình thích ấy, tớ mến ấy, mình quý ấy...
還有很多啊:Tôi thích bà, anh thương em...
但一般的情況男的對女的說就是:Anh thích em
⑹ 越南語 你喜歡我嗎 怎麼寫
em
có
thích
anh
không?
這個是男孩子問女孩子的,如果是女孩子問男孩子的話是這樣子說的,anh
có
thích
em
không?
另外
我愛你(男對女)
anh
yêu
em
(女對男)
em
yêu
anh
你愛我嗎?(男對女)
anh
yêu
em
không?
(女對男)
em
yêu
anh
không?
愛或喜歡的回答都
có
不喜歡不愛
không
⑺ 越南語 草莓 怎麼說
quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
⑻ 你好 幫忙翻譯幾句越南語 翻譯成中文發音 謝謝: 你好 很久不見 十分想念 妹妹你叫什麼名字 我很喜歡你 謝
你好:xin chào( bạn,em,anh) 中文拼音:nǐ hǎo
很久不見:lâu lắm chưa gặp !中文拼音:hěn jiǔ bú jiàn
十分想念:rất là nhớ 中文拼音:shí fēn xiǎng niàn
妹妹你叫什麼名字:em ơi ,em tên là gì? 中文拼音:mèi měi nǐ jiào shén me míng zì
我很喜歡你:tôi rất thích em(anh ,bạn) 中文拼音:wǒ hén xǐ huān nǐ
謝謝:cảm ơn中文拼音:xiè xiè
小東翻譯
⑼ 越南語我愛你怎麼說
越南語「我喜歡你」的說法:
1、anh rat thich em 男對女說
2、em rat thich anh女對男的說
3、toi rat thich ban大眾說法
4、chu rat thich chau 大叔對小女生
5、chau rat thich chu 小女生對大叔
6、ongrat thich con 大爺級對孩子
7、con rat thichong孩子對大爺級的
(9)我最喜歡的梅梅用越南語怎麼說擴展閱讀
越南常用語
1、星期一:Thu hai
2、星期二:Thu ba
3、星期三:Thu tu
4、星期四:Thu nam
5、星期五:Thu sau
6、星期六:Thu bay
7、星期日:Chu nhat
8、今天:Hom nay
9、昨天:Hom qua
10、明天:Ngay mai
11、上星期:Tuan truoc
12、昨天早上:Sang hom qua
13、明天下午:Chieu mai
14、下個月:Thang sau
15、明年:Nam sau
16、早上:Buoi sang
17、下午:Buoi chieu
18、晚上:Buoi toi
19、謝謝:Cam on