⑴ 越南話翻譯
khong khi
toi lan nay
khong chac chan
co the binh phuc
co niem vui thi co noi buon
toi tu biet minh phai lam gi
tinh yeu ket thuc nhu vay
toi khong phuc
neu nhu em hanh phuc
toi nhat dinh se khong khoc
trong long toi het len
toi mai mai
cung khong nhan thua
nhung toi co the
thanh tam cau nguyen cho ban
yeu sao co the ket thuc nhu vay toi khong muon
toi khong the dem den hanh phuc
mot cach da man
ban tang toi noi co don
coi nhu mon qua luc chia tay
thi ra toi va co ay thang thua da biet tu som
還有一個連意思都不懂沒辦法
⑵ 越南在線翻譯~很急~~
這些都是植物學的術語,在越南語里是直接用它們的植物學名(Latin語)的:
異片苣苔屬 chi Allostigma
長檐苣苔屬 chi Dolicholoma
裂檐苣苔屬 chi Schistolobos
圓果苣苔屬 chi Gyrogyne
【 屬 :genus(英語):chi(越南語)】
你的這句話翻譯成越南語是這樣的:「chi Allostigma ,chi Dolicholoma ,chi Schistolobos ,chi Gyrogyne là các chi thuc vat dac trung cua 4 khu vuc。」
⑶ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
⑷ 越南話在線翻譯
hat dat deo nhe co dac tinh chat nhe,cuong do cao,hut am,cach nhiet,la mot vat lieu oc lua chon uu tien nhat cho phoi chon be tong loai nhe o vung Quang Chau va khuc vuc xung quanh. vat lieu nay co tac ng chu yeu la tao do doc, cach nhiet, mat dat kho lanh, mat lop hinh thuc nam nguoc,co so tec chua chat nuoc nhiet do thap, co so tuong va bu dap cho nha ve sinh, trong cay canh vv...
⑸ 越南話翻譯下
呵呵, 讓我這個越南語高手來幫你吧:
1,親愛的,你發給我的相片我這兒無法收到,真郁悶阿!
2,tin nhắn anh gửi cho em phần sau bị mất, nên em không nhận được, chán thật. Em gởi tin nhắn màu anh đã nhận đựoc chưa?
⑹ 越南話怎麼說
他們大多懂中國話
⑺ 請幫我翻譯成越南語,急求助:::幾句話,
1. Hộ khẩu
2. Chứng minh thư nhân dân
3. Đến nơi đăng kí kết hôn để xin: Giấy chứng minh độc thân
4. Cầm (giấy chứng minh độc thân) đến: cục quản lý hôn nhân nước ngoài tại Đại sứ quán công chứng
5. Hộ chiếu
完畢 !!!
⑻ 越南話翻譯~在線等~!
再吃一點
⑼ 請幫我把這幾句越南語翻譯成中文
我來回答吧 我有N個朋友在HCM的
上面兩句話是因為簡訊所以才縮略的
第一句話應該是(標點符號就不打了啊)
Anh Tan ne, Mai ah. Anh dang o nha, em luc nay het nho anh Tan roi ha ?thao mai.
阿MAI(應該是阿TAN的女朋友)啊,我是阿TAN,我現在在家呢,THAO MAI(直譯的話應該是草莓,但在這里應該是愛稱),你現在怎麼不想我了嗎?
第二句話
Em dang lam gi vay ? Buon qua ! thao mai oi ! Anh dang ngoi nhau voi ban anh em ah .
(應該是接著上一條簡訊的)你現在在干什麼呢?我好想你啊!(如果直譯BUON QUA應該是很郁悶和無聊的意思,但在這里的意思應該是因為想念她所以很無聊),親愛的THAO MAI(同為愛稱,可譯成草莓).我現在正跟朋友們坐在一起喝酒呢.
越南那邊喝酒的文化很流行,動不動就會說di nhau就是喝酒.所以這句話中的ngoi nhau應該是 ngồi nhậu 而不是ngồi nhau(坐在一起).所以LS的很多TX應該翻譯錯了.
以後有任何越南語方面的問題請盡管問我 BAIDU消息我就行了
⑽ 越南話翻譯幫下忙
一個人叫「天好」 因該是吧,兩個在網上聊天,按順序翻譯是
- 老師一會學習完就睡覺吧
- 學生先睡了
- 拜拜
- 妹妹在家嗎
- 喂
- 為什麼叫我妹妹了( 因為一開始叫她老師)
- 嘻嘻
- 不能這么叫嗎
- 為什麼放假不出去呢
- 沒有
-為什麼呢
-我忙一下
-等一下聊天吧
-你還在嗎??
大概的意思是這樣,因為每個語言補一樣,所以只能這么翻譯,呵呵
co giao co thuc khong 是 老師還沒睡吧??
da. me. 就是媽媽叫的時候孩子禮貌的回答,並不是罵人的
相信我,因為我是越南人,呵呵