導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語你在店裡嗎怎麼說

越南語你在店裡嗎怎麼說

發布時間:2022-06-23 18:56:10

① 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

② 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

③ 你在哪裡呀翻譯成越南語怎麼寫

恩,這個回答還是要看對象的,因為越南語很注意尊稱。BAN DANG O DAU 是屬於跟自己年齡差不多的,交往一般的朋友,暫且定義是跟你差不多的男/女同伴,就可以問:anh/em dang o dau?

④ 越南語你在干嗎怎麼說

amh越南語沒有這個發音的吧,應該是anh,但是要是"你在做什麼"的話也應該是 "anh dang lam gi"

⑤ 誰能幫忙把以下句子翻譯成越南語.謝謝

這是假貨:Đây là hàng giả.
這是我買的新書:Đây là quyển sách tôi mới mua .
你考試考得怎麼樣?分數高嗎:Bạn thi như nào?điểm có gao không?
你應該注意這個問題:Bạn nên chú ý mấy cái vắn đề này
你要盡快補辦相關手續:Bạn phải nhanh chống làm lại cách liên qua thủ tục
我去越南語培訓中心學越南語:Tớ sang Việt Nam Trung tâm đào tạo tiếng học tiếng Việt
按照規定:Theo quy định
我是在專買店裡的:Tớ mua trong quán hành hiệu
你最好買名牌產品。不要買偽劣產品:Bạn tốt nhất là mua hàng tốt.Không nên mua hang nhãi
現在是活動期間, 我們有優惠活動:Nay là thời gian hoạt động ,chúng tôi có chương trình quyến mại
你可以做一下自我介紹嗎:Bạn có thể tự giới thiệu bản thân mình được không?

⑥ 越南話翻譯你是在理發店裡工作嗎怎麼寫

你是在理發店裡工作嗎?的越南語翻譯是:
Bạn làm việc trong một tiệm hớt tóc nó?

⑦ 越南語,你好。怎麼說

1. 年齡差不多的:
Xin
chào
(
新找:
Xīn
zhǎo
)
2. 年齡差不多:Chào
bạn
3.
男對女說:Chào
em
4. 女對男說:
Chào
anh
5.
自己對女說:
Chào
chị
6. 自己對男說:
Chào
anh
(7)越南語你在店裡嗎怎麼說擴展閱讀
越南人見面時,除了說「你好」來打招呼,還可以使用如下幾種說法:
在路上或者在某某地方見面,你可以問對方「Đi
đâu vậy?」(去哪裡?)表示打招呼的意思。越南人很喜歡用這個問題來打招呼。
其實對這種打招呼,你不用精確地回答,問者也不一定要知道你去哪裡、做什麼事,因此你可以隨便回答「Đi
công
chuyện.」(去辦事), 「Đi
đằng
này.」(去那邊) …
此外,如果見面的時候正好是吃飯時候,你可以問「Ăn
cơm
chưa?」(你吃飯了嗎?)。
早上見面可以問「Ăn
sáng
chưa?」(吃早飯了嗎?),中午和晚上見面就這樣問「Ăn
cơm
chưa?」(吃飯了嗎?)。但是提問這個問題的之前,要注意見面的地點,環境如何。你不能看到熟人剛剛從廁所走出來就問他是否吃飯了。
除了用語言表達,打招呼方式還可以通過動作如:點個頭,揮揮手……同樣也可以表示招呼的意思。就我所知,這是越南人打招呼時比較常用的動作。但你要注意的是,點頭方式比較符合同輩之間或長輩對晚輩進行的打招呼方式。

⑧ 求常用越南語的中文直譯讀法

教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:

關於數字:

1 (木)Mot 6 (掃)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (當)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (難)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木針)Mot tram

101(木針零木) Mot tram linh mot

230(害針八梅)Hai tram ba muoi

233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少針研)Sau tram ngan

8,000,000(談酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特難)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

簡單用語今天 Hom nay 紅耐

昨天 Hom qua 紅爪

明天 Ngay mai 艾)賣

上星期 Tuan truoc 頓(卒)

昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜

明天下午 Chieu mai 九賣

下個月 Thang sau 湯燒

明年 Nam sau (楠)燒

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

謝謝 Cam on (甘)恩

我們 Chung toi 中朵一

請 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再見 Hen gap lai (賢業來)

對不起 Xin loi 新羅一

我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少錢 Bao nhieu tien 包扭點

我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那裡 O dau 鵝撈

酒店或旅館 Khanh san 鼓散

餐廳或食館 Nha hang 迎巷

洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦

開水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 業

去機場 Di san bay 低生掰

熱 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有嗎 Co …… khong 過空

我有 Toi co 溫過

好/壞 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯

⑨ 你在那裡 越南語怎麼說

em dang o dau ? 東興越南語翻譯旅遊為解答 。

⑩ 誰會越南語,請幫忙一下!

Chao ban,chung toi cam on ban da dat hang cua chung toi,nhung ma hang do bay gio dang mat hang,ban co the thay doi hang mau sac khac ko?gio van con co mau xam,mau txanh ,va mau trang. neu ban khong thich thi ban co the nop don xin hoan lai tien.cam on nha!

閱讀全文

與越南語你在店裡嗎怎麼說相關的資料

熱點內容
中國財務部出版社屬於哪個區 瀏覽:523
中國人如何在越南拿到摩托車駕照 瀏覽:483
德國almg3和中國哪個牌子好 瀏覽:353
印尼蒜是什麼東西 瀏覽:321
印度疫情怎麼好轉的 瀏覽:329
如何看待英國5g基站被燒毀 瀏覽:300
印尼增強ct有什麼副作用 瀏覽:23
英國女王開路虎多少錢 瀏覽:358
印度小吃普利球是怎麼做的 瀏覽:800
斜塔是義大利哪裡的 瀏覽:933
美國入境英國要隔離多久 瀏覽:860
印度人搞頭發為什麼要點火 瀏覽:754
印度軍隊用什麼語言 瀏覽:392
和平精英國際服打人怎麼改變顏色 瀏覽:920
印尼簽證中報關是什麼意思呢 瀏覽:276
義大利進口五金品牌有哪些品牌排行 瀏覽:78
英國安妮公主穿什麼裙子 瀏覽:643
南寧哪裡可換越南盾 瀏覽:405
95元人民幣等於多少越南盾 瀏覽:102
越南戰爭讓美國不得越過什麼線 瀏覽:200