導航:首頁 > 越南資訊 > 不客氣越南怎麼說

不客氣越南怎麼說

發布時間:2022-06-30 05:20:17

A. 越南人日常生活中為追求潮流常用的英語單詞

你好,很高興為你解答
1. I see. 我明白了.
2. I quit! 我不幹了!
3. Let go! 放手!
4. Me too. 我也是.
5. My god! 天哪!
6. No way! 不行!
7. Come on. 來吧(趕快)
8. Hold on. 等一等.
9. I agree. 我同意.
10. Not bad. 還不錯.
11. Not yet. 還沒.
12. See you. 再見.
13. Shut up! 閉嘴!
14. So long. 再見.
15. Why not? 好呀! (為什麼不呢?)
16. Allow me. 讓我來.
17. Be quiet! 安靜點!
18. Cheer up! 振作起來!
19. Good job! 做得好!
20. Have fun! 玩得開心!
21. How much? 多少錢?
22. I'm full. 我飽了.
23. I'm home. 我回來了.
24. I'm lost. 我迷路了.
25. My treat. 我請客.
26. So do I. 我也一樣.
27. This way. 這邊請.
28. After you. 您先.
29. Bless you! 祝福你!
30. Follow me. 跟我來.
31. Forget it! 休想! (算了!)
32. Good luck! 祝好運!
33. I decline! 我拒絕!
34. I promise. 我保證.
35. Of course! 當然了!
36. Slow down! 慢點!
37. Take care! 保重!
38. They hurt. (傷口)疼.
39. Try again. 再試試.
40. Watch out! 當心.
41. What's up? 有什麼事嗎?
42. Be careful! 注意!
43. Bottoms up! 乾杯(見底)!
44. Don't move! 不許動!
45. Guess what? 猜猜看?
46. I doubt it 我懷疑.
47. I think so. 我也這么想.
48. I'm single. 我是單身貴族.
49. Keep it up! 堅持下去!
50. Let me see.讓我想想.
51. Never mind.不要緊.
52. No problem! 沒問題!
53. That's all! 就這樣!
54. Time is up. 時間快到了.
55. What's new? 有什麼新鮮事嗎?
56. Count me on 算上我.
57. Don't worry. 別擔心.
58. Feel better? 好點了嗎?
59. I love you! 我愛你!
60. I'm his fan. 我是他的影迷.
61. Is it yours? 這是你的嗎?
62. That's neat. 這很好.
63. Are you sure? 你肯定嗎?
64. Do l have to 非做不可嗎?
65. He is my age. 他和我同歲.
66. Here you are. 給你.
67. No one knows . 沒有人知道.
68. Take it easy. 別緊張.
69. What a pity! 太遺憾了!
70. Any thing else? 還要別的嗎?
71. To be careful! 一定要小心!
72. Do me a favor? 幫個忙,好嗎?
73. Help yourself. 別客氣.
74. I'm on a diet. 我在節食.
75. Keep in Touch. 保持聯絡.
76. Time is money. 時間就是金錢.
77. Who's calling? 是哪一位?
78. You did right. 你做得對.
79. You set me up! 你出賣我!
80. Can I help you? 我能幫你嗎?
81. Enjoy yourself! 祝你玩得開心!
82. Excuse me,Sir. 先生,對不起.
83. Give me a hand! 幫幫我!
84. How's it going? 怎麼樣?
85. I have no idea. 我沒有頭緒.
86. I just made it! 我做到了!
87. I'll see to it 我會留意的.
88. I'm in a hurry! 我在趕時間!
89. It's her field. 這是她的本行.
90. It's up to you. 由你決定.
91. Just wonderful! 簡直太棒了!
92. What about you? 你呢?
93. You owe me one.你欠我一個人情.
94. You're welcome. 不客氣.
95. Any day will do. 哪一天都行夕
96. Are you kidding? 你在開玩笑吧!
97. Congratulations! 祝賀你!
98. T can't help it. 我情不自禁.
99. I don't mean it. 我不是故意的.
100. I'll fix you Up. 我會幫你打點的
101. It sounds great!. 聽起來很不錯.
102. It's a fine day. 今天是個好天.
103. So far,So good. 目前還不錯.
104. What time is it? 幾點了?
105. You can make it! 你能做到!
106. Control yourself! 克制一下!
107. He came by train. 他乘火車來.
108. He is ill in bed. 他卧病在床.
109. He lacks courage. 他缺乏勇氣.
110. How's everything? 一切還好吧?
111. I have no choice. 我別無選擇.
112. I like ice-cream. 我喜歡吃冰淇淋.
113. I love this game. 我鍾愛這項運動.
114. I'll try my best. 我盡力而為.
115. I'm On your side. 我全力支持你.
116. Long time no see! 好久不見!
117. No pain,no gain. 不勞無獲.
118. Well,it depends 噢,這得看情況.
119. We're all for it. 我們全都同意.
120. What a good deal! 真便宜!

B. 請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說

你好越南的寫法:Xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:C�5�7m �0�1n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:T�5�5m bi�6�3t中文發音近似於:答辯

C. 別客氣越南語怎麼寫

ng khach khi .廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。

D. 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

E. 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說

1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」

2、謝謝, cam on,諧音「感恩」

3、再見,tam biet,諧音「擔別」

拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。

F. 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

G. 一般的越南問候語怎麼說

樓上兩位回答都很專業,如果你是學越南語的,跟著學就好了。
如果你是初學,或者只是好奇問問。你就念xin chao 得了。如何發音?如果你是北方人念「新腳」,如果是南方人念「新找」。

H. 不用謝翻譯成越南語怎麼說

ko co gi
你不是買越南媳婦的吧~~

I. 歡迎光臨越南語音

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

J. 越南話不用客氣怎麼說!

ng khach sao nhe,
khong sao dau .
ko co gi dau .
這幾個都可以。

閱讀全文

與不客氣越南怎麼說相關的資料

熱點內容
印度佛教什麼時候被引入中國的 瀏覽:247
跟伊朗客戶聊什麼話題好 瀏覽:246
英國最大的國家是多少 瀏覽:807
中國銀行如何利用貨幣調控 瀏覽:289
中國學校有哪些紀律問題 瀏覽:556
印度是什麼時候開始統治的 瀏覽:61
盒子裝義大利面怎麼加熱 瀏覽:981
蘭博基尼要多少印度尼幣 瀏覽:322
義大利細面條是什麼做的 瀏覽:259
和平精英國際服五指操作怎麼設置 瀏覽:657
艾滋病毒如何傳入中國的 瀏覽:282
義大利衣櫃一線品牌有哪些 瀏覽:771
美國政客怎麼制裁中國的 瀏覽:950
印度最大傷亡多少軍官 瀏覽:358
伊朗為什麼成為伊斯蘭世界異端 瀏覽:368
如何填寫英國入境旅客信息表 瀏覽:417
印度人喊老公怎麼喊 瀏覽:38
中國庫存糧能吃多久 瀏覽:48
義大利打電話要加什麼 瀏覽:683
義大利鞋都有什麼牌子 瀏覽:806