⑴ 加班到10點用越南語怎麼說
翻譯:lam them den 10 gioi.
⑵ 中文翻譯成越南語
你好,
禁止觸摸可翻譯為:Cấm sờ
⑶ 越南語翻譯,幫幫忙
em ko muon anh lo cho em 我不想你為我擔心
anh co hieu khong ha 你明白嗎
em muon minh chia tay 我想我們分手
neu mot ngay em xa anh thi em chi mong anh keu mot nguoi bang cha thoi 如果有一天我離開你我只希望你叫一個人做爹(爸爸)
mong anh lam oc dieu do' cho em 希望你能給我做到那件事
em mong dieu uoc ma em mong se thanh that 希望我的願望能成真
em mong mot ngay steven keu mot nguoi bang cha thi em se vui lam 我希望有一天steven叫一個人做爹我就很開心了
⑷ 把『今天晚上七點來加班』翻譯成越南語
今天晚上七點來加班 Lúc 07: 00 vào buổi tối để làm thêm giờ vào ngày hôm nay
⑸ 越南語加班翻譯中文怎麼說
làm thêm giờ
⑹ 來我這里工作好嗎越南語怎麼寫
「An khang th?nhv??ng」 安康隆盛「S?ckh?e d?idào」 身體健康「S?nglau tr?mtu?i」 長壽百歲「V?ns? nh?y」 萬事如意對一般年青人該祝賀事業有成、工作順利,如:「C?ngvi?c thu?nl?i」 工作順利「Tìnhyên su?ns?, maym?n」 愛情順利「S?nghi?p thànhc?ng」 事業有成對一般的成人要祝賀事業有成、工作順利,情感順利,合家平安,如 :「Làm?n phát tài/phát??t」 生意發財「Pháttài phátl?c」 發財發祿「N?mm?i pháttài」 新年發財「Gia?ình bình anh?nhphúc」 家庭平安、幸福「Gia?ình kh?em?nh」 家裡人身體健康其中「Chúcm?ng n?mm?i」(新年快樂)是春節之際,所有越南人都說的祝福語。得到別人的祝福語之後,你要禮貌地感謝,然後再給他祝賀新年。
⑺ 越南語越南怎麼寫
越南,全稱為越南社會主義共和國(英語:Socialist Republic of Vietnam,越南語:Cng hòa X hi Ch ngha Vit Nam),簡稱越南(Vietnam),是亞洲的一個社會主義國家。位於東南亞的中南半島東部,北與中國廣西、雲南接壤,西與寮國、柬埔寨交界,國土狹長,面積約33萬平方公里,緊鄰南海,海岸線長3260多公里,是以京族為主體的多民族國家。越南國名來源於中國清代嘉慶皇帝。歷史上,越南北部長期為中國領土,968年正式脫離中國獨立建國,之後越南歷經多個封建王朝並不斷向南擴張,但歷朝歷代均為中國的藩屬國。19世紀中葉後逐漸淪為法國殖民地。1945年八月革命以後,胡志明宣布成立越南民主共和國,1976年改名越南社會主義共和國。1986年開始施行革新開放,2001年越共九大確定建立社會主義市場經濟體制。越南共產黨是該國唯一合法的執政黨。越南也是東南亞國家聯盟成員之一。
⑻ 越南字怎麼寫
下面的就是越南字 看圖
⑼ 我是說你每天做事都那麼辛苦 翻譯成越南語怎麼寫
giam文檔,點擊看詳細越用拼音:giám? 點擊看詳細中國的含義是:點擊看詳細1.大班(原名洋行經理)2.東,點擊看詳細(供應商東) BR>
3.基督(監督命令),點擊看詳細4.監督(監督和督促)點擊看詳細5.經理(一些公司收取)
⑽ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信