導航:首頁 > 越南資訊 > 你放心我會偷偷的用越南話怎麼說

你放心我會偷偷的用越南話怎麼說

發布時間:2022-07-29 17:21:39

㈠ 幫忙翻譯越南語 放心我們會好好對你

放心我們會好好對你
Hãy yên tâm rằng chúng tôi sẽ đối xử với bạn

㈡ 請幫我翻譯成越南語,求助!謝謝各位會說越南語的朋友。

Em yeu,oc biet em anh rat vui!Thoi gian o Viet Nam anh song rat vui.Cam on em da mang lai cho anh quang hoi uc that dep,cang thay vui hon khi em goi anh 1 tieng:chong yeu,anh se mai mai nho em.Anh hy vong tung ngay qua em se song that vui ve.Trong thoi gian em bi benh,anh se tan tinh cham soc em.Hay tin anh,sau con mua troi lai sang,benh cua em chac chan se binh phuc,ng lo lang,em se mai mai la nguoi vo yeu cua anh,anh se ng tron doi tron kiep de cham soc em.Yeu em, cho em o viet nam hay la trung quoc, trai tim anh se mai mai yeu em, khong doi thay.

真的很不好意思因為不能打出音調,希望你的老婆早日康復,你們早日能夠在一起。

㈢ 越南語「我想你」「我喜歡你」「我愛你」怎麼說啊

越南人說的「我愛你」我喜歡你」是一樣的:

Em ye'u anh(女生對男生:愛也有阿禾)。

Anh ye'u em(男生對女生:愛也有愛恩)。

越南語「我想你」:

Em nhớ anh! / Em nho anh! (女的)

Anh nhớ em! / Anh nho em! (男的)

(3)你放心我會偷偷的用越南話怎麼說擴展閱讀:

越南語構詞的主要特點是每一個音節常常是一個有意義的單位,可以獨立使用;這些單位又可作為構成多音節詞的基礎。絕大部分多音節詞是雙音節。在殖民主義統治時期進入越南語的法語借詞(主要是科技詞語)繼續保持其原有的音節。

在2000多年的歷史發展過程中,越南語從古漢語和現代漢語不斷地直接借用或改造使用大量詞語。越南語中的漢語借詞占相當大的比重。

㈣ 求助,請會越南語的朋友幫我翻譯幾句越南常用語句,謝謝。

1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn

㈤ 求越南語翻譯(急急急)

阿華,2014年4月1日,周二

阿華,很抱歉,我不能和你在一起了,因為我很想父母,我要回去看望我的父母,如果我回到家將為我們的孩子辦戶口,這樣我的孩子才能快樂幸福的生活著。我希望你能原諒我,我們的孩子很聰明,你要疼愛他。如果他想媽媽了,你記得告訴他媽媽一定會回來的,這樣他才會放心不去找媽媽。我回到越南如果拿得到戶口就立即回來。因為我在中國什麼也沒有,很痛苦。你不用為我擔心。很抱歉,請你原諒我。美美。

我的孩子:
媽媽很抱歉,孩子你要努力學習,我回越南辦理戶口。弄好了戶口,你就可以幸福的去上學。我不會去太久,只要幾個月就可以回來看你了。你要聽爺爺奶奶的話,這樣他們才會疼愛你,你知道了嗎?你去上學要聽老師的話,在家聽爸爸的話,乖乖吃飯。現在你已經長大了,可以自己吃飯,自己學習課文,自己穿衣服。我很快就回來了,並且永遠在你身邊,一直疼愛你。媽媽也不想回越南,但是很想你的外婆,媽媽不是不愛你而是回越南辦理戶口。
希望你能理解媽媽。
美美的媽媽。

PS:一個好母親。

㈥ 幫忙用越南語翻譯幾句

Anh vẫn còn yêu em, em có biết không ? Chỉ có điều em không có tỏ rõ thái độ nên anh cũng không dám nói gì. Nếu như em hiểu những gì anh nói với em, thì em gọi điện thoại cho anh được không ?

對女朋友說真心的話,不要用簡寫!這樣才能表達的自己的誠意和尊重她。

㈦ 幫忙翻譯越南語!

這個可以譯,但是太長了~
我翻個幾段吧,翻完11樓
從上到下,從左到右的原則~
第183話
雷的過去
公元198年,徐州下邳

放心吧倫 哥哥!
快上,曹軍追上來了 糟了,他們還死跟在後面

我會保護母親和妹妹的!

如果能活捉呂布妻兒,我們會有賞錢的 快捉住他們!

什麼。。。? 什。。。

哪兒來的傢伙 臭小子!?

小心,圍住他!! 這個傢伙。。。

啊。。。 呃。。。

混蛋!
呵!乖乖地走吧! (下)哥哥救我,啊啊啊。。。 (右)倫! 啊!啊!啊!

娘的,看這兒臭小子

母親!倫!。。。 哥哥! 不!

唔!這么重的傷他死定了! 還有這個傢伙呢? 我們回下邳吧!

醒了啊? 哈!

吾母吾妹何在。。!? 汝是。。。!?
生命力如此強大! 果真是呂布之子。。。

㈧ 各位大哥,大姐求求你們。把下面的漢語翻譯成越南語(謝絕翻譯器)女孩對男孩說的話

Bạn đi lần này tôi thực sự nhớ anh, và tôi nghĩ rất nhiều. Mỗi đêm tôi nhìn thấy bức ảnh của bạn, đôi khi tôi thầm cười, đôi khi tôi sẽ buồn khóc, có lẽ bạn không hiểu cảm xúc của mình, và cảm xúc, nhưng tôi muốn nói với bạn, tôi thực sự yêu thương về bạn, hoàn toàn trong tình yêu với bạn, bất kể có bao nhiêu đau đớn sau đó, làm thế nào nhiều nước mắt, và sự hiểu lầm, tôi sẵn sàng chấp nhận tất cả mọi thứ!
Biết rằng chúng ta sẽ không có kết quả, biết rằng bạn không yêu tôi, nhưng tôi nói với bản thân mình, không được nản lòng, bạn sẽ ở một thời điểm rơi vào tình yêu với tôi, ngay cả khi thời điểm đó chỉ một phút. . . . . .
Cuối cùng, để nói, tôi không muốn là hy vọng y nhất của bạn là người cuối cùng của một phụ nữ, chỉ ước mình có thể ở lại trong trái tim của bạn, ở lại trong bộ nhớ của bạn. . .
Trong thực tế, để được ích kỷ, và nếu có thể, nếu có cơ hội, nếu bạn sẽ, nếu bạn yêu tôi, tôi sẽ theo bạn mãi mãi. . . . .

㈨ 求助大家幫我翻譯一下 下列的越南話 謝謝

(為了防止復制我的,我是1樓,以下才是翻譯)

Hom nay e lam ,toi 9h lan ,Evua dc nghi glao ,gan tet hang nhju nen lam cung met lam.
今天我工作到9點半才得休息,快到期了,但是工作也很累。
E lam xa we ,tu ptro lai cty di bo mat 15p . Ayen tam ng lo choe ,a o ben do gju gjn skhoe ,con wa gap e nua vay la 2 thag nua e moi gap a huhulau wa ah .
我工作的地方很遠,從ptro lai 市走路要花15分種,你放心吧 別當心我,你在那邊也要保重身體,還有兩個月我才能見你 哇哈哈哈
A ngu chua ? E vua dj lm ve ,met wa a oi .May hom nay lam suot ,e chua co thgjan mua sach nua .De vai ngay nua e lam ve som ,e di mua .
你睡覺沒?我才下班回來,累啊,這幾天工作忙,我還沒時間買書,等過了幾天下班早點我去買。

(給分,給分)

㈩ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

閱讀全文

與你放心我會偷偷的用越南話怎麼說相關的資料

熱點內容
中國親戚怎麼讀 瀏覽:624
印度鵝肉怎麼炒好吃 瀏覽:754
為什麼印尼缺水 瀏覽:138
印度大地導彈怎麼樣 瀏覽:258
馬航中國多少人 瀏覽:306
印度為什麼喜歡自拍 瀏覽:904
80年代義大利著名門將有哪些 瀏覽:831
歐洲杯義大利決賽怎麼贏的 瀏覽:295
英國留學培訓費用是多少 瀏覽:387
伊朗最愛穿什麼鞋 瀏覽:771
中國人最適合踢足球哪個位置 瀏覽:551
中國新說唱ice哪個大學 瀏覽:278
印度二苯是什麼 瀏覽:469
飯團是中國哪裡的 瀏覽:138
中國為什麼實施 瀏覽:1001
美國和伊朗為什麼在微博 瀏覽:290
以色列打伊朗中國怎麼友持 瀏覽:306
印尼游出境國內單子怎麼填寫 瀏覽:796
印尼山竹怎麼吃 瀏覽:624
看看伊朗跟美國打什麼樣呢 瀏覽:153