① 越南話翻譯下
呵呵, 讓我這個越南語高手來幫你吧:
1,親愛的,你發給我的相片我這兒無法收到,真郁悶阿!
2,tin nhắn anh gửi cho em phần sau bị mất, nên em không nhận được, chán thật. Em gởi tin nhắn màu anh đã nhận đựoc chưa?
② 越南語求翻譯 只知道是靈芝 但別的什麼都看不懂啦 還有裡面那個小塑料袋裡邊是什麼@@謝謝謝!
第一張圖片內容翻譯:
靈芝茶是一種很珍貴和稀有的中葯。李時珍的《本草綱目》中高度地稱贊它為「傷葯」(音譯,我暫時找不到合適的詞),是一種天然的益氣補中、增強記憶力、永葆青春的葯,因此譽為「長生不老」葯。近來醫學研究表明,靈芝能強身健體,預防各類瘤、癌症、慢性肝炎、心臟病、胃病,治療關節炎,降低膽固醇,穩定血壓,預防糖尿病,減少脂肪,抗血脈堵塞、抗老化,常用抗疲勞,減少精神壓力,有助於消化。對婦女有抗衰老、除痘、養顏的功效。
第二張圖片 主要是說用量、用法、注意事項、生產商、重量等。
總之這介紹感覺靈芝就是包治百病的了,呵呵
③ G7咖啡袋子後面的T1,T2,T3等,代表什麼意思袋子里有張大製片,越南語,大概內容什麼意思
那個T1,T2,T3是指這款咖啡的特性,有分很多種。
T1-T3一般號是比較常見的,一共到T9。 T8T9號是頂級咖啡粉的意思。
G73合1速溶咖啡為越南中原咖啡公司出品,很香很濃郁的牛奶香味,是越南市場上唯一的white coffee(牛奶咖啡)品牌。
④ G7咖啡袋子後面的T1,T2,T3等等,代表什麼意思 另外袋子里有張大製片,越南語,大概內容什麼意思
咖啡是三合一的咖啡:糖,奶精,咖啡粉。在大包裝的背面,保質期(HSD)日期最後面標注有T系列。有T1,T2,T3,T4,T5,T6,T7
有人說是代表各種口味 現在可以負責的告訴大家那些全部為假貨。 一條生產線下來的咖啡會分各種味道嗎 如果代表味道 有的這樣麻煩還不如直接標注xx口味
所以個人覺得是xx生產線生產的咖啡
或者是檢驗編號之類的意思
內陸銷售G7咖啡,現在由無錫可易得公司全國總代理,每包咖啡在生產日期前都有KED英文縮寫,這是在流水線就列印上去的。目前市場上的G7咖啡假冒偽劣產品太多,只要看到KED等代理商標記,另外該公司能提供每一批貨號的商檢合格單。
ked
⑤ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
⑥ 急求越南話翻譯
1):現在你還開玩笑,如果C所說的是我心裡想的就多好啊
2):哦,不知道該說什麼
3):是啊,現在你在那裡
4);V在做什麼,好久你沒有聯系我了,C不可能不想V的。請V聯系C吧,C很想V
5):好了,C不要再說啦,我比誰都了解C,我也不知道該說什麼來安慰C,跌到就要自己站起來,因為這樣C要更加努力,C做自己想做的事,我祝福你找到幸福,我永遠在你身邊支持C
⑦ 翻譯成越南話
Bạn được không? Trở lại Việt Nam chưa? Tôi có một bài kiểm tra thời gian này, đang bận rộn để có thông tin. Không cung cấp cho bạn các thông tin, tôi ah xin lỗi, tôi đoán phải đợi cho đến tháng Giêng đến số lượng bài thi.
希望對你有幫助!
⑧ 越南話在線翻譯
hat dat deo nhe co dac tinh chat nhe,cuong do cao,hut am,cach nhiet,la mot vat lieu oc lua chon uu tien nhat cho phoi chon be tong loai nhe o vung Quang Chau va khuc vuc xung quanh. vat lieu nay co tac ng chu yeu la tao do doc, cach nhiet, mat dat kho lanh, mat lop hinh thuc nam nguoc,co so tec chua chat nuoc nhiet do thap, co so tuong va bu dap cho nha ve sinh, trong cay canh vv...
⑨ 越南話翻譯~在線等~!
再吃一點
⑩ 越南話翻譯中國話
我教你說中國話,你要好好學哦!:Mình dạy bạn nói tiếng Trung,bạn chịu khó học nhé.
新年快樂:Chúc mừng năm mới!
你可以慢慢想,沒關系,我會恨努力地聽:Bạn cứ nghĩ từ từ,không sao ,mình sẽ chịu khó nghe!這是直譯,如果你的意思是想讓對方「慢慢說,別怕」,可以說成:Bạn cứ nói từ từ,đừng ngại,mình sẽ chịu khó nghe!
aa868688是機器翻譯的嗎?