A. 請翻譯越南語;現在我也很心痛,我也不知道我自己該做些什麼……你也知道我為什麼這么難過……
Bây giờ tôi cũng rất buồn - người sử dụng truyền thống
現在我也很心痛
Tôi không biết phải làm gì bản thân mình - người sử dụng truyền thống
我也不知道我自己該做些什麼
Bạn có biết lý do tại sao tôi rất buồn - người sử dụng truyền thống
你也知道我為什麼這么難過
B. 越南語,沒有你的日子很難過,怎麼寫
沒有你的日子很難過
Khó để sống mà không có bạn
C. 越南話,不要傷心,怎麼寫
₫ừng buồn nữa nhé
D. 老婆看到你這樣我真的很難過翻譯成越南文
老婆,看到你這樣我真的很難過。
翻譯成越南文是: Vợ, tôi rất buồn khi thấy bạn như thế này.
注:完全沒有問題,希望幫助到您。請及時點擊採納。
E. 真傷心越南語中文怎麼說
thật rầu rỉ
thật buồn rầu,
thật buồn bã
F. 真遺憾翻譯成越南話
越南語可以說為「Thật đáng tiếc」 (That dang tiec) 或者"tiếc quá" (Tiec qua)。
給你舉個例子吧
假如有人請你去玩 而你又沒空,你就說「真遺憾,我今天沒空的」。
翻譯成越語就是"Thật đáng tiếc/ Tiếc quá, hôm nay mình bận rồi" (That dang tiec/ Tiec quá, hom nay minh ban roi)
越南人發簡訊時 一般都不寫符號。沒有符號都會懂的,沒問題。
G. 越南話你不在我身邊的日子我好難過怎麼寫
你可以說,我沒有很多錢,買不起999朵玫瑰,但我喜歡的紅牌和玫瑰,充滿了你的名字,也寫在我的心臟。
能指望該卡與她的號碼,第一個讓她看寫的是什麼,數999,讓她翻出來看,一個個翻出來看看。
2)音樂盒:最是那一汪柔情
女孩子喜歡音樂盒始終是一個禮物,特別是偏文靜的女生類型。
3)巧克力:情人節愛的巧克力在口中
是不可缺少的,巧克力市場真是琳琅滿目,如吉百利,德芙,金莎,要麼吃
也適合的禮物。口情人節巧克力的人有幸福的感覺。