導航:首頁 > 越南資訊 > 越南有多少個省

越南有多少個省

發布時間:2022-01-29 13:59:28

Ⅰ 越南有多少個省

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

Ⅱ 越南有幾省,省相當於中國的縣還是市

越南面積32萬平方公里,人口9460萬,規模上相當於中國的1個大省,相當於江西這樣的中小省2個。

Ⅲ 越南有幾個省

越南全國劃分為58個省:安江、北江、北件、薄遼、北寧、巴地頭頓、檳椥、平定、平陽、平福、平順、金甌、高平、得樂、得農、奠邊、同奈、同塔、嘉萊、河江、海陽、河南、河靜、和平、後江、興安、慶和、堅江、昆嵩、萊州、林同、諒山、老街、隆安、南定、義安、寧平、寧順、富壽、富安、廣平、廣南、廣義、廣寧、廣治、朔庄、山羅、西寧、太平、太原、清化、承天順化、前江、茶榮、宣光、永隆、永富、安沛。

Ⅳ 越南的有多少個省啊各有哪些省啊

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 T�6�5nh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 T�6�5nh B�6�9c Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 T�6�5nh B�6�9c K�5�5n 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 T�6�5nh B�5�5c Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 T�6�5nh B�6�9c Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 T�6�5nh Bà R�6�7a – V�0�6ng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 T�6�5nh B�6�5n Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 T�6�5nh Bình �0�3�6�7nh 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 T�6�5nh Bình D�0�6�0�1ng 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 T�6�5nh Bình Ph�0�6�6�3c 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 T�6�5nh Bình Thu�6�7n 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 T�6�5nh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành ph�6�3 C�6�1n Th�0�1 1,112,000 1,390平方公里
高平省 T�6�5nh Cao B�6�1ng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 T�6�5nh �0�3�0�0k L�0�0k 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 T�6�5nh �0�3�0�0k N�0�0ng 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành ph�6�3 �0�3à N�6�5ng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 T�6�5nh �0�3i�6�3n Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 T�6�5nh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 T�6�5nh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 T�6�5nh H�5�7i D�0�6�0�1ng 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành ph�6�3 H�5�7i Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 T�6�5nh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Th�6�5 �0�4�0�0 Hà N�6�1i 2,154,900 921平方公里
河西省 T�6�5nh Hà T�0�9y 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 T�6�5nh Hà T�0�6nh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 T�6�5nh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành ph�6�3 H�6�5 Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 T�6�5nh H�6�7u Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 T�6�5nh H�0�6ng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 T�6�5nh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 T�6�5nh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 T�6�5nh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 T�6�5nh Lai Ch�0�9u 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 T�6�5nh L�0�9m �0�3�6�5ng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 T�6�5nh L�5�5ng S�0�1n 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 T�6�5nh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 T�6�5nh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 T�6�5nh Nam �0�3�6�7nh 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 T�6�5nh Ngh�6�3 An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 T�6�5nh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 T�6�5nh Ninh Thu�6�7n 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 T�6�5nh Phú Th�6�9 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 T�6�5nh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 T�6�5nh Qu�5�7ng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 T�6�5nh Qu�5�7ng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ng�0�0i 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 T�6�5nh Qu�5�7ng Tr�6�7 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 T�6�5nh Sóc Tr�0�0ng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 T�6�5nh S�0�1n La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 T�6�5nh T�0�9y Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 T�6�5nh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 T�6�5nh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 T�6�5nh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 T�6�5nh Th�6�9a Thiên – Hu�6�5 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 T�6�5nh Ti�6�7n Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 T�6�5nh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 T�6�5nh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 T�6�5nh V�0�6nh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 T�6�5nh V�0�6nh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 T�6�5nh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

Ⅳ 越南有多少個省和直轄市

越南分為59個省及5個直轄市

下面我給你說一下越南的各個省會 (直轄市就不說了) 方便你了解越南

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô; Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

大致就是這樣 希望樓主採納。

Ⅵ 越南省都有什麼省

越南社會主義共和國全國劃分為58個省(安江、北江、北件、薄遼、北寧、巴地頭頓、檳椥、平定、平陽、平福、平順、金甌、高平、得樂、得農、奠邊、同奈、同塔、嘉萊、河江、海陽、河南、河靜、和平、後江、興安、慶和、堅江、昆嵩、萊州、林同、諒山、老街、隆安、南定、義安、寧平、寧順、富壽、富安、廣平、廣南、廣義、廣寧、廣治、朔庄、山羅、西寧、太平、太原、清化、承天順化、前江、茶榮、宣光、永隆、永富、安沛)和5個直轄市(芹苴、峴港、海防、河內、胡志明市)。

Ⅶ 越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道

越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交界,東面和南面臨南海。

閱讀全文

與越南有多少個省相關的資料

熱點內容
印尼和中國邊境有什麼地方 瀏覽:718
義大利藝術塗料加盟選哪個牌子好 瀏覽:78
1965年印尼有多少華人 瀏覽:650
棉花糖義大利語怎麼講 瀏覽:694
可蒙犬在中國哪裡能買到 瀏覽:730
越南為什麼不是避風港 瀏覽:676
越南什麼礦產最出名 瀏覽:878
印尼的女孩長什麼樣 瀏覽:4
印度小麥質量如何 瀏覽:666
金毛義大利面吃什麼 瀏覽:29
35美金是多少印尼盾 瀏覽:491
出國印尼打工多少錢 瀏覽:851
義大利面為什麼要瀝干 瀏覽:19
新中國有多少年國運 瀏覽:424
中國人壽國壽福入了多久可以理賠 瀏覽:921
在廣州的越南人有多少 瀏覽:785
伊朗摩洛哥足球賽成績是什麼 瀏覽:69
中國哪些快遞可以寄美國 瀏覽:250
印度植物護發粉怎麼使用 瀏覽:649
印度軟體行業怎麼樣 瀏覽:371