① 感冒了記得要吃葯,晚上睡覺蓋好被子,自己要好好照顧自己知道嗎越南話怎麼說
泰語的เป็นหวัดอย่าลืมกินยานอนตอนกลางคืนผ้าห่มปกเองต้องดูแลตัวเองด้วยรู้มั้ย
② 好好照顧自己用越南語怎麼寫
ban(看對象不同,使用不同稱呼)phai giu suc khoe nhe。
③ 越南語翻譯
女生說的: Anh yêu ơi, anh ở Việtnam hãy chăm sóc mình cho tốt nhé. Để sáng tạo hành phúc của mình,anh hãy cố gắng nhé! Em luôn nhớ Anh.
男生說的: Em yêu ơi, em ở Việtnam hãy chăm sóc mình cho tốt nhé. Để sáng tạo hành phúc của mình, em hãy cố gắng nhé! Anh luôn nhớ Em.
④ 好好照顧自己,真心愛你。越南話怎麼說
用越南的英語來說就是yoolhgb lahxijjl he linjhin
⑤ 照顧好自己。越南語怎麼說
Chăm sóc bản thân 照顧好自己
⑥ 求高手幫忙翻譯越南語;盡管我以後不能在你身邊,你要好好照顧好自己,保護好自己。別了,珍重!
dù sau này anh không thể bên cạnh em, e hãy cố gắng tự chăm sóc mình, giữ gìn sức khỏe nhé. Biệt ly rồi, xin e hãy trân trọng những gì trước đây.
⑦ 求助,會越南語的朋友請幫我翻譯幾句話,感激不盡!
1.早點睡,休息好,病才好得快. đi ngủ sớm, nghỉ ngơi tốt, bệnh sẽ mau khỏi thôi!
2.你電話打不通. số điện thoại của bạn gọi không được.
3.姐,請幫幫我,叫阿順打電話給我.chị ơi, giúp em nhé, nói A Thuận gọi điện thoại cho em!
4.找不到你,我很擔心, không tìm được em, anh lo lắm.
5,好好照顧自己 chăm sóc tốt bản thân nhé!
6,下班回房間早點睡. đi làm về phòng nghỉ ngơi sớm.
7.不要太晚睡覺 không nên đi ngủ khuya quá.
8.你走出外面打電話給我 bạn chạy ra ngoài gọi điện cho tôi nhé!
9.發信息給我, gửi tin nhắn cho tôi.
10.我什麼時間可以打電話給你. khoảng thời gian nào tôi có thể gọi điện thoại cho bạn?
⑧ 我要回家了 在這好好照顧自己 別了 珍重翻譯越南語
Em đi về nhà để chăm sóc chính mình trong kho tàng các