❶ 跪求越南語:老婆,三安(早安,午安,晚安)怎麼說在此謝謝大家!
早上好 Chào buổi sáng。中午好。Tốt buổi chiều。晚安 Tốt đêm
❷ 越南語高手請幫忙翻譯一下,把以下句子翻譯成越南語cam on
我妹妹在幼兒園里照看孩子。 Em gái tôi chăm sóc trẻ em trong trường mầm non.
這件商品的質量不好。 chất lượng của hàng này không tốt
你可以給我講一下你們的售後服務嗎? xin bạn giới thiếu cho dịch vụ bảo hàng của công ty bạn .
這是我們之間的密秘,不要告訴別人。đây là bí mật giữa chúng mình,chớ bảo cho người khác biết nhé
昨天晚上我失眼了。tối qua tôi mất ngủ rồi (失眠)
我感覺很丟臉。 tôi thấy mất mặt quá
你是不是做了什麼事,得罪他了? bạn làm việc gì đó súc phậm đến nó rồi phải không ?
這個孩子沒有教養。 tre em này hư lắm
你這樣是在浪費時間。 bạn làm thế chỉ là lãng phí thời gian mà thôi
這件商品不能用手摸。hàng này cấm sờ vào
你小心被別人騙了. bạn cẩn thận chớ bị người ta lừa nhé
你是騙我的嗎? bạn có phải là đang lừa mình không?
我不管這件事了。 tôi không lo chuyện này nữa
你不覺得有點內疚嗎? bạn không thấy hơi áy náy à?
我會連累你的。tôi sẽ lây khó cho bạn
這個很大/很小 cái này rất to/nhỏ
本人的翻譯,其實很多情況下的人稱需要用不同的字,但是不知道人物性別年齡,只能用bạn,請按情況轉換
❸ 我睡不著越南語怎麼說
toi khong ngu oc
❹ 有沒有人能翻譯一下這個越南東西
這不是越南語。
❺ 越南語在線翻譯:晚安怎麼寫
越南語晚安可以翻譯成chúc ngủ ngon或者 tốt đêm。
以下句子都是寫晚安的句子:
1、Mỗi lời chúc ngủ ngon, cũng là em thích anh.每一句晚安,都是我喜歡你。
2、Một ngày nào đó, chúng ta không cần phải nói lời tạm biệt, chỉ cần lời chúc ngủ ngon. 每天一句問候,一句愛你,一句晚安,這就是我全部的貪婪。
3、Mỗi tối trước khi đi ngủ nghe anh nói chúc ngủ ngon đi, là thuộc về tôi, cách đơn giản nhất và hạnh phúc lâu dài.每晚睡前聽你說晚安,是屬於我的,最簡單而持久的幸福。
(5)越南語失眠說什麼擴展閱讀:
史上,越南共出現過三種文書系統,包括:
1、漢文
漢文(越:Hán Văn/漢文)是越南封建時代官方的主要採用的文書系統,貴族、知識分子也多使用漢文寫作。漢文(文言文)也是古代東亞諸國的共通文書系統,在中國、韓國、日本也同樣被使用。然而,它完全由漢字組成,與越南本民族的越南語差異較大,在書面上與越南人的口語上難以達到統一。
2、漢喃文
隨著希望書面表達本民族語言的意識的提升,喃字最晚在13世紀被發明。喃字的出現,完成了越南語書面文同口語的統一,表記越南語的漢喃文也因此出現。漢喃文的出現,加快了越南國語文學的發展,很多優秀的文章也多為漢喃文,如,15世紀的阮廌,他的很多漢喃詩歌至今仍被人們欣賞。越南文學在18世紀迎來了一個高峰,涌現了阮攸的漢喃文著作《金雲翹傳》以及胡春香的漢喃詩等。
3、國語字文
19世紀下半葉以來,法國殖民者開始禁止阮朝官方文書漢文(文言文)的使用,並廢除了1915年以及1918年至1919年的科舉考試。漢字、漢文地位的降低,也導致了與漢字關系緊密的喃字的地位下降(DeFrancis 1977:179)。在20世紀上半葉,喃字和漢喃文逐漸沒落,而法國殖民者推行的拼音化文字國語字和國語字文開始標准化並在越南通行。
❻ 我很累,就睡著了,翻譯成越南語怎麼說
「我很累,就睡著了」越南語翻譯為:
Tôi mệt mỏi, ngủ quên。
❼ 超越南語的早上好與 中午好,晚上好怎麼讀
准確來說,越南人是不說早上中午晚上好的,一般都是看對象來說你好,遇到比自己大的一般是姐姐好,哥哥好,不同對象會換稱呼,但是在一些跟中國人接觸較多的地方,比如邊境的地方,會有人也說chao sang