① 越南語高手請進
這是什麼動物? Loại động vật này là gì ?
這是什麼植物? Loại thực vật này là gì ?
坐火車運河內要幾個小時? Đi tàu lửa đến Hà Nội phải mất bao lâu ?
如果有機會的話我會去河內工作。 Nếu có cơ hội tôi sẽ đi làm ở Hà Nội.
在這里買不到越南語的資料。 Ở đây không có bán những tài liệu để học tiếng Việt.
日常用的越南語口語我都會說。 Những câu tiếng Việt ngày thường dụng tôi điều biết nói.
我聽不懂他們在說什麼。 Tôi không hiểu họ đang nói gì.
辦護照的費用很高。 Làm hộ chiếu mất phí rất nhiều.
我去交電費。 Tôi đi nộp tiền điện.
我去交網費。 Tôi đi nộp tiền mạng Internet.
你熱不熱?Bạn có thấy nóng không?
② 不要說話了 越南語怎麼說
」不要說話了 「越南語 :Đừng nói chuyện nữa .
③ 越南語罵人怎麼說
DI
ME
(諧音:滴咩)
意思是X你媽的意思!
如「Cho
may
di
Ma-Cao!」一句,從字面上看,譯為「給你去澳門」的意思。但並非如此,may,tao等人稱代詞在一定的語境里含有諷刺意味,此句在越南民間是一句罵語,意為「打死你!」的意思。
記住哦,「Cho
may
di
Ma-Cao!」意為「打死你!」的意思。
④ 越南話翻譯中國話
我教你說中國話,你要好好學哦!:Mình dạy bạn nói tiếng Trung,bạn chịu khó học nhé.
新年快樂:Chúc mừng năm mới!
你可以慢慢想,沒關系,我會恨努力地聽:Bạn cứ nghĩ từ từ,không sao ,mình sẽ chịu khó nghe!這是直譯,如果你的意思是想讓對方「慢慢說,別怕」,可以說成:Bạn cứ nói từ từ,đừng ngại,mình sẽ chịu khó nghe!
aa868688是機器翻譯的嗎?
⑤ 我來自中國,我的越南話不是很熟,請諒解!這句話用越南話怎麼說啊求翻譯,謝謝了!!
tôi đến từ Trung Quốc, nói tiếng Việt không được tốt, xin mọi người thông cảm!
翻譯如上,望採納!
⑥ 越南語的方言
越南語方言種類比較簡單,大致分做3類。三者間的差異主要在音韻和詞彙上,文法上的差異非常小。 方言名稱 地區 舊名 北部方言 河內、海防等地 東京方言 北中方言 乂安(榮、清章)、清化、廣平、河靜 上安南方言 中部方言 順化、廣南 上安南方言 南部方言 胡志明市、湄公河三角洲 交趾支那方言
⑦ 越南話。我不要。怎麼說 用語音謝謝
我教你一個最簡單的說法:讀音在「空」和「hong」之間,越語就是這個字không,對方肯定懂你的意思
⑧ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
⑨ 以後不會,請幫幫忙,越南話怎麼說
中文:以後不會,請幫幫忙.
越南語:Nó sẽ không, xin vui lòng giúp đỡ。