A. 越南話翻譯中國話
我教你說中國話,你要好好學哦!:Mình dạy bạn nói tiếng Trung,bạn chịu khó học nhé.
新年快樂:Chúc mừng năm mới!
你可以慢慢想,沒關系,我會恨努力地聽:Bạn cứ nghĩ từ từ,không sao ,mình sẽ chịu khó nghe!這是直譯,如果你的意思是想讓對方「慢慢說,別怕」,可以說成:Bạn cứ nói từ từ,đừng ngại,mình sẽ chịu khó nghe!
aa868688是機器翻譯的嗎?
B. 新年快樂翻譯成越南話
漢語:新年快樂
阿拉伯語:سنة جديدة سعيدة
德語:Ein Frohes Neues Jahr
俄語с новым годом
法語:Joyeux nouvel an!
韓語:새해 복 많이 받으세요
荷蘭語:Gelukkig Nieuwjaar.
葡萄牙語:Feliz ano Novo
日語:新年おめでとうございます
泰語:สุขสันต์ปีใหม่
西班牙語:Feliz año nuevo.
希臘語:Ευτυχισμένο το νέο έτος
義大利語:Felice anno Nuovo
英語:Happy New Year 粵語:sum nin fuai lo
C. 新年快樂越南語怎麼翻譯
越南:
新年快樂
Chúc mừng năm mới
英語:
新年快樂
Happy New Year
新年快樂
happy new year; [電影]Happy New Year;
韓語:
新年快樂
새해 복 많이 받으세요
日語:
新年快樂
新年おめでとうございます
德語:
新年快樂
Ein Frohes Neues Jahr
D. 舅媽,越南語怎麼說,也來個土音
發音有點像--墨--的上提音。
E. 祝福新婚的祝福語話越南語怎麼寫
「An khang thịnh
vượng」
安康隆盛
「Sức
khỏe dồi
dào」
身體健康
「Sống
lâu trăm
tuổi」
長壽百歲
「Vạn
sự như
ý」
萬事如意
對一般年青人該祝賀事業有成、工作順利,如:
「Công
việc thuận
lợi」
工作順利
「Tình
yên suôn
sẻ, may
mắn」 愛情順利
「Sự
nghiệp thành
công」
事業有成
對一般的成人要祝賀事業有成、工作順利,情感順利,合家平安,如 :
「Làm
ăn phát tài/
phát
đạt」
生意發財
「Phát
tài phát
lộc」
發財發祿
「Năm
mới phát
tài」
新年發財
「Gia
đình bình an
hạnh
phúc」
家庭平安、幸福
「Gia
đình khỏe
mạnh」
家裡人身體健康
其中「Chúc
mừng năm
mới」(
新年快樂)是春節之際,所有越南人都說的祝福語。得到別人的祝福語之後,你要禮貌地感謝,然後再給他祝賀新年。
F. 中文翻譯成越南話
這是沒有寫聲調的翻譯,很用心在寫了,希望對你有用吧。:Ha oi,anh yeu em,em bao anh lay anh cua em cho bo me anh xem,anh da cho bo me xem roi,bo me anh rat thich em,con bao em tet am lich sang nha anh an tet,nam moi o ben TQ rat song dong va vui ve,la tet lon nhat cua TQ,em hoi lan truoc la ai ho anh phat tin nhan cho em ,la anh,anh trong sach mot chu mot cau van tim ,lan nay ko giong nhau roi,anh ko biet nhieu tieng Viet the,nen anh thi len mang tim ban ho anh phien dich,anh rat cam on ban cua tren mang ho em,anh bay h dang hoc tieng Viet,em cung hoc nhieu tieng Trung vao nhe ,hjj,em o ben kia phai chu y suc khoe, nay thoi tiet lanh hon roi,khi lan sau ve nha em ho anh chao cac chu cac y,noi coa thoi gian anh thi voi em cung di tham,nho ngay 22 thang 11 cua chung em da noi loi.
G. 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
H. 求越南語翻譯,萬分感謝!Pham vån châu thôn bón sã mâu dông hu
安沛省 文安縣 牟東社四村 範文珠
I. 阿姨越南語怎麼說
越南語稱謂和中國一樣復雜,你這個「阿姨」是親戚的那個姨,還是普通的外人?是年級輕的還是老阿姨?
比如,他們有「dì」一詞,就是對應漢字「姨」,指的是姨媽或者後媽;
還有「bà」,對應喃字是「妑」,bà già 指的是老阿姨