導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語怎麼說現在很熱

越南語怎麼說現在很熱

發布時間:2022-09-05 18:10:34

Ⅰ 熱越南語怎麼讀

nóng

有點類似 」濃「的發音~
但要讀標准肯定要學語音的~~

Ⅱ 求常用越南語的中文直譯讀法

教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:

關於數字:

1 (木)Mot 6 (掃)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (當)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (難)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木針)Mot tram

101(木針零木) Mot tram linh mot

230(害針八梅)Hai tram ba muoi

233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少針研)Sau tram ngan

8,000,000(談酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特難)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

簡單用語今天 Hom nay 紅耐

昨天 Hom qua 紅爪

明天 Ngay mai 艾)賣

上星期 Tuan truoc 頓(卒)

昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜

明天下午 Chieu mai 九賣

下個月 Thang sau 湯燒

明年 Nam sau (楠)燒

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

謝謝 Cam on (甘)恩

我們 Chung toi 中朵一

請 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再見 Hen gap lai (賢業來)

對不起 Xin loi 新羅一

我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少錢 Bao nhieu tien 包扭點

我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那裡 O dau 鵝撈

酒店或旅館 Khanh san 鼓散

餐廳或食館 Nha hang 迎巷

洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦

開水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 業

去機場 Di san bay 低生掰

熱 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有嗎 Co …… khong 過空

我有 Toi co 溫過

好/壞 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯

Ⅲ 越南語 熱脹冷縮怎麼說

nhiệt thì nở ra, lạnh thì co lại (co dãn do nhiệt độ)

Ⅳ 求助~越南語翻譯

的確這是越文的,沒有聲調寫:「Nong qua」,有聲調就寫:「Nóng quá」,英文為「So hot」,中文為「很熱」。一般在聊天過程中,為了方便寫得快而不需要寫有聲調,直接用英語形式寫就OK了。因為要寫有聲調的話需有越南語輸入法才行的。

Ⅳ 聽說越南那邊現在很熱,越南語怎麼翻譯

聽說越南那邊現在很熱。

翻譯為越南語是:

Tôi nghe nói rằng Việt Nam đang rất nóng ngay bây giờ.

:完全沒有問題,希望幫助到您。請及時點擊採納。

Ⅵ 翻譯中文成越南語

Nơi mà nó đã rất nóng vào mùa hè

Ⅶ 請越南語高手指教

我送你一件禮物。 Tôi tặng bạn một món quà.
我去買點東西送朋友。Tôi đi mua quà tặng cho bạn bè.
你熱嗎? Bạn thấy nóng không?
我打你電話你關機。Tôi gọi điện cho bạn nhưng bạn tắt máy.
我的手機沒電了。 Máy của tôi hết pin rồi.
你喜歡聽音樂嗎? Bạn có thích nghe nhạc không?
那是不合法的,Đó là không hợp pháp (或Đó là trái với pháp luật那是違法的)
你會使用電腦嗎?Bạn có biết sử dụng máy vi tính không?
這樣不太好。 Như vậy không tốt.
你要回去了嗎?Bạn sắp về chưa?
那樣不自由。 Như đó là không từ do.
我喜歡越南,這里環境很好。 Tôi rất thích Việt Nam, huàn cảnh đây rất tốt.
我的手機壞了。Máy di động của tôi hỏng rồi.
我的電腦出了點問題,我拿去修一下。Máy vi tính của tôi có ít vấn đề,tôi phải đem đi sửa.
你可以做計程車去。Bạn có thể đi bằng TAXI(發音為 Tắc-xi)

Ⅷ 越南語高手請進

這是什麼動物? Loại động vật này là gì ?
這是什麼植物? Loại thực vật này là gì ?
坐火車運河內要幾個小時? Đi tàu lửa đến Hà Nội phải mất bao lâu ?
如果有機會的話我會去河內工作。 Nếu có cơ hội tôi sẽ đi làm ở Hà Nội.
在這里買不到越南語的資料。 Ở đây không có bán những tài liệu để học tiếng Việt.
日常用的越南語口語我都會說。 Những câu tiếng Việt ngày thường dụng tôi điều biết nói.
我聽不懂他們在說什麼。 Tôi không hiểu họ đang nói gì.
辦護照的費用很高。 Làm hộ chiếu mất phí rất nhiều.
我去交電費。 Tôi đi nộp tiền điện.
我去交網費。 Tôi đi nộp tiền mạng Internet.
你熱不熱?Bạn có thấy nóng không?

Ⅸ 簡單越南語

簡單越南語:
漢語 越語字母 漢字注音
今天 Hom nay 紅奶
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞紅瓜
明天下午 Chieu mai 酒賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (男)騷
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)酒
晚上 Buoi toi (肥)哆咿
謝謝 Cam on (干)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新冒衣
你好 Xin chao 新操
再見 Hen gap lai 先爺來
對不起 Xin loi 新羅衣
我想買 Toi muon mua 哆咦猛摸
多少錢 Bao nhieu tien 包妞點
我們想去 Chung toi muon di 眾躲一虻
在那裡 O dau 我佬
酒店或旅館 Khanh san 狂閃
餐廳或食館 Nha hang 陰巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信(不是信達雅)
瓶裝水 Nuoc khoang 奴筐
開水 Nuoc 奴啐
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 加菲(沒有貓)
票 Ve 頁
去機場 Di san bay 弟生拜
熱 Nong 農
冷 Lanh 爛
你有……嗎 Co...khong 鍋空
我有 Toi co 哆咦鍋
好/壞 Tot / khong tot 哆/空哆
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 哆咦空梯子

Ⅹ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

閱讀全文

與越南語怎麼說現在很熱相關的資料

熱點內容
印度邊境什麼時候封閉 瀏覽:774
越南菜價一般多少錢 瀏覽:61
中國澳門靈芝哪個牌子比較好 瀏覽:47
伊朗電影閉幕什麼意思 瀏覽:698
印尼打工吃飯怎麼樣 瀏覽:935
伊朗國王為什麼倒 瀏覽:52
蘋果為什麼對伊朗 瀏覽:163
為什麼中國不重視教育 瀏覽:507
英國人如何評價馬島戰爭 瀏覽:1004
義大利威特奇新風系統怎麼樣 瀏覽:203
英國有兩書是什麼 瀏覽:337
中國空間站多久發射的 瀏覽:200
越南人到韓國打工需要多少錢 瀏覽:785
印度禁什麼 瀏覽:167
伊朗用什麼代表數字 瀏覽:414
義大利許願池叫什麼名字 瀏覽:859
中國大學生在線用戶名怎麼改 瀏覽:458
什麼叫印度洋消亡邊界 瀏覽:524
印尼有什麼葯治痘痘的 瀏覽:125
美國為什麼斬首伊朗將領 瀏覽:551