⑴ 越南話翻譯幫下忙
一個人叫「天好」 因該是吧,兩個在網上聊天,按順序翻譯是
- 老師一會學習完就睡覺吧
- 學生先睡了
- 拜拜
- 妹妹在家嗎
- 喂
- 為什麼叫我妹妹了( 因為一開始叫她老師)
- 嘻嘻
- 不能這么叫嗎
- 為什麼放假不出去呢
- 沒有
-為什麼呢
-我忙一下
-等一下聊天吧
-你還在嗎??
大概的意思是這樣,因為每個語言補一樣,所以只能這么翻譯,呵呵
co giao co thuc khong 是 老師還沒睡吧??
da. me. 就是媽媽叫的時候孩子禮貌的回答,並不是罵人的
相信我,因為我是越南人,呵呵
⑵ 我也想回去,可是我工作忙,回不了。這句話如何翻譯成越南語謝謝
Tôi cũng muốn về đi,Nhưng tôi rất bận phải làm việc, không về được nhe
⑶ 越南語翻譯,幫個忙,急用,麻煩了!
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自習嗎?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自習Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我們一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有筆嗎?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好嗎Cho ta một, được không??
B:好的Good
A:謝謝!Cảm ơn bạn!
B:不用客氣 Bạn đang chào đón
⑷ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
⑸ 謝謝 幫我翻譯一下下面的越南話
KO BIET GIO NAY ANH DANG LAM GI. HAY ANH DANG CHIM TRONG GIAC NGU!
我不知道你現在在做什麼,也許你正睡得很香!
EM RAT NHO ANH NHUNG KO GIAM GOI. 我很想你,但是又不敢打電話給你。
NHIN THAY SO MAY CUA ANH GOI ROI LAI TAT KO GIAM GOL.EM SO SE LAM MAT GIAC NGU CUA ANH.
看著到你的手機號碼我打給你,但是又掛掉了。我怕打攪你睡覺。
VI MAI ANH PHAI DAY SOM 6GIO ANH XE DI LAM.因為你明天早上6點就要去上班了。
NHIEU LAN NHIN THAY SO DIEN THOAI CUA ANH HIEN LEN KO DC NGHE EM MUAN KHOC.很多次我看到你打過來的電話,我不能接,我想哭。
EM BIET ANH RAT BUAN.VIEM YEU ANH THAT LONG 我知道你很傷心。因為我真心愛你。
BUAN 越南語里沒有這個詞語,不知道你是想寫「BAN」還是「BUON」。
搞了半天,本人不知道主人的意思到底是什麼。想表達什麼意思。覺得前面和後面的意思不太符合日常生活的用語。
⑹ 求助大家幫我翻譯一下 下列的越南話 謝謝
(為了防止復制我的,我是1樓,以下才是翻譯)
Hom nay e lam ,toi 9h lan ,Evua dc nghi glao ,gan tet hang nhju nen lam cung met lam.
今天我工作到9點半才得休息,快到期了,但是工作也很累。
E lam xa we ,tu ptro lai cty di bo mat 15p . Ayen tam ng lo choe ,a o ben do gju gjn skhoe ,con wa gap e nua vay la 2 thag nua e moi gap a huhulau wa ah .
我工作的地方很遠,從ptro lai 市走路要花15分種,你放心吧 別當心我,你在那邊也要保重身體,還有兩個月我才能見你 哇哈哈哈
A ngu chua ? E vua dj lm ve ,met wa a oi .May hom nay lam suot ,e chua co thgjan mua sach nua .De vai ngay nua e lam ve som ,e di mua .
你睡覺沒?我才下班回來,累啊,這幾天工作忙,我還沒時間買書,等過了幾天下班早點我去買。
(給分,給分)
⑺ 急!求各位朋友懂越南語翻譯:你現在忙不忙啊,我現在很想很想你哦,你感覺我是不是我在煩著你啊,很討...
Bạn bận rộn Manga Tôi muốn muốn bạn cảm thấy tôi không phải là tôi đang gặp rắc rối với bạn ah, tôi ghét điều này . Bạn trả lời tôi, okay.
⑻ 越南語翻譯
大概意思,因為有些詞拼寫不對:
今天不是很忙所以來看看你。近來一切都不錯吧?
謝謝你還記得我,自從換工作以後我一直都很忙,上周還去了LEGIANG旅遊,很開心。
說實話,我的越語都快忘光了。
⑼ 越南語翻譯!
首先,anh oi是對收簡訊人的尊稱(特別是比對方年齡大),我的手機沒話費了,你可以幫我充錢進去嗎? 我太忙了沒法自己去充話費,報下我吧,謝謝你啦!
⑽ 越南語高手請進
我學越南語半年了.
Tôi học tiếng Việt nửa năm rồi
你現在忙的話我就不打擾你了.
Nếu bạn bận thì tôi không làm phiền bạn nữa
這句話是什麼意思?
Câu này nghĩa là gì vậy?
你可以用越南語輸入法發過來嗎?(指在用skype或yahoo聊天時)
Bạn đánh chữ Việt qua có được không?
你把鑰匙放在哪裡了?
Bạn để chìa khoá ở đâu rồi?
你住在哪家賓館?
Bạn ởkhách sạn nào vậy?
我今天不去了.
Hôm nay tôi không đi rồi
我的朋友來接我.
Bạn tôi đến đây đón tôi
我請他教我越南語.
Tôi mời anh ây dạy tôi tiếng Việt
你知道這是什麼嗎?
Bạn có biết đây là cái gì không?
我同意.
Tôi đồng ý
我不同意.
Tôi không đồng ý
我去菜市場買菜.
Tôi đi chợ mua rau đấy
我明天會打電話給你.
Mai tôi sẽ gọi diện thoại cho bạn.
在越南的中國人多不多?
Có nhiều người Trung Quốc ởViệt Nam không?