❶ 你明天有放假嗎翻譯越語
你明天有放假嗎
Bạn đã có một kỳ nghỉ ngày mai nó(越南語)
❷ 中文翻譯成越南語
Trung Quốc
Mỹ
Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Việt.
Bạn có biết nói tiếng Anh hoặc tiếng Trung không?
Bạn có thể viết cho tôi địa chỉ ở đây không?
Tôi muốn đặt một phòng.
Có điều hòa không? Có nhà vệ sinh riêng không? Có phục vụ ăn sáng không?
Ở đây có thể lên mạng được không?
Tôi sẽ đi vào 12:00 hôm nay (ngày mai)
Xin hỏi muốn đến đây đi lối nào?
Xin hỏi lên xe ở đâu? Vào lúc mấy giờ?
Xin mang cho tôi tờ menu bằng tiếng Anh.
Tính tiền cho tôi với, tất cả bao nhiêu tiền?
Có thể trả bằng nhân dân tệ (đô la) không?
Có thể đổi tiền Việt ở đây không? Tỉ giá đổi là bao nhiêu?
muốn gởi đến Trung Quốc (Mỹ) cần bao nhiêu tiền? Bao lâu thì đến nơi?
Khi nào đến được Hà Nội (Đà Nẵng)?
Xin hỏi đổi thẻ lên máy bay ở đâu?
Xin hỏi khu lấy hành lý ở đâu?
Có thể giúp tôi chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?
xin để tôi mang cả túi xách lên máy bay.
xin bạn đặt cho tôi khách sạn khi xuống đến Hà Nội (Đà Nẵng)
xin bạn đặt cho tôi vé tàu.
tôi có thể gửi hành lý ở đây không?
xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
bao nhiêu tiền thế?
đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?
đi tới đó bao nhiêu tiền?
có thể chụp ảnh giúp tôi không?
cảm ơn bạn nhiều lắm.
❸ 越南語翻譯
那個XX夜叉同學,還是不要谷歌了。就算不是谷歌這個語法和組詞也 … …
照例沒調號,越南人看得懂:
「 em Le (估計是黎,越南黎姓多點,不是的話就是Ly)co khoe ko?anh nho em lam ,anh bay gio dang Lao Cai.
luc dau sang day anh ko quen lam,nhung bay gio cung quen mot so ban moi,cac ban rat nhiet tinh, khi moi sang anh ko quen an uong o Viet Nam lam,nhung bay gio cung tim oc mot so mon an ngon Viet Nam.
khi nao em nghi viec (這個是公司放假,學校放假就 nghi hoc) den choi voi anh ,anh dan em di boi bien,an hai san.anh em di cung vinh Ha Long ,Ha Noi,Hai phong..... chi phi giao thong ben Viet Nam rat re, anh em minh co the lich mot chuyen .
anh nghi den em tich bo bien,nhung ko thich an hai san,anh nghi moi luc o nhau voi em
mong em moi ngay vui ve,anh cung se doi song vui ve moi ngay.
搞定!繼續註明:情愛的翻譯只翻一次,好好學習,天天向上。
❹ 明天下雨,休息! 越南語怎麼說
mai co mua ,cho nghi .廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
❺ 越南語 通知 今天1:30分轉班,明天1號放假一天 1號晚上上班。
「通知 今天1:30分轉班,明天1號放假一天 1號晚上上班。」
越南語是:「Thông báo hôm nay 1:30 chuyển bang, ngày mai 1 tây nghỉ lễ một ngày, tối ngày 1 đi làm lại"
❻ 越南語在線翻譯:你明天還要上班,早點休息,晚安
Bạn phải đi làm vào ngày mai , đêm đầu , đêm tốt
❼ 緬甸語明天放假怎麼說
明天放假緬甸語:
အားလပ်ရက်မနက်ဖြန်
❽ 明天放假翻譯成越南語是什麼
mai oc nghi .就是這樣了,哈哈,
❾ 今天的事情今天做,明天有明天的事情。越南語怎麼說
Làm việc hôm nay và công việc ngày mai。
❿ 我們明天要放假了,英文怎麼說來著 we have a holiday.tomorrow.
Our vacation will start tomorrow.
We havea holiday tomorrow是說「我們明天放假」沒有假期開始的意思,只是說明天不工作不代表明天之後也放假.