導航:首頁 > 越南資訊 > 草房子越南語怎麼說

草房子越南語怎麼說

發布時間:2022-11-21 17:43:22

❶ 越南語高分求翻譯

我只是簡單的翻譯下,水平有限,而且沒有調號:你還記得那次我被搶包,裡面的東西都不見了,包括我的護照。我被命運捉弄,盡管我很想改變但卻不知道怎麼辦。很感謝你給我的感情,也不知道是不是出自你的真心,但是,我還是很感動。請你開開心心的生活,忘了我吧,就當我從沒過你的世界。
N;你有那了嗎?請你和我說說話吧。你是否開心,是否幸福?只有你一個人的生活將會是怎樣的呢?有麻煩嗎?
hagiang:以我的性格,你只是想看看我是否開心和幸福嗎?
G;你不要再說了。
hagiang;哪有隻等一人的人,活得久一點的30多年也死了,明天誰死了也說不定,不要再說了。
G;我祝你幸福,連同我的那份幸福一起,我也會感到高興的。
hagiang;不要再給我什麼了,如不,我自己將會覺得我是個罪人。

N:你跟我說說話
N說說話
N我想知道你的情況而已。
N最近怎麼樣
N工作還好
N工資多少兆
N你開視頻給我看一下下
N快點
N你怎樣了
N天氣冷了,你還好嗎?
N睡得著嗎
N你那邊冷嗎
N你帶厚的衣服沒有?
N你!
N我想你了
N你有明天會怎樣呢?
N你說點什麼吧
hagiang;對於你,我的明天無關緊要,不好也不壞。
N你這樣想的
N我只想知道你的情況而已
N我愛你
G你不要再說什麼了,這只會讓我徒添煩惱。
N但是你的路,我不能同行。
N一切都是你選的
G我不知道你是幼稚還是說謊
N你什麼時候回
N飲食還可以嗎
N算了
N不要相互責備了,那隻會讓你傷心。
N你開下視頻給我看下
N你有錢花嗎
N你和我說話吧
N你不想理我?我不會再強迫你了
N如果你真的希望這樣
N我只想知道你開心嗎?幸福嗎?這樣我也好安心了
N你還在那嗎
N什麼時候你笑?
N還是你只是在那而已
N有什麼開心的嗎
N還是期望離開的
N你他媽的!
G我又哭又笑
N你為什麼而哭
N你又為什麼而笑呢
N你想我開心快樂嗎?啊(第二聲)江(人名)
N你走後我如同行屍走肉
N你盡管走吧
N我也很想把你忘掉
N但是,忘不了
G如果一直跟你在一起,哪天才夠。
G我要想要的卻得不到
hagiang(河江)睡吧,明天會好的
N你吃了嗎
N在做什麼
N你這樣生活快樂嗎
N如果能做到像你說的,那我想它死了會好些。
N你可以拋下我,然後擁他人而睡嗎?
N你到底是如何愛我的?

❷ 越南語在線翻譯

Khi yeu, phai biet hieu, va khong gan noi nhieu.
我猜估計是這樣,大概意思就是兩個人相愛的時候必須相互理解,不需要說得太多。

❸ 越南語翻譯

東西南北 分別是 Đông Nam Tây Bắc
我在刷牙. Tôi đang đánh răng.
我的發音不太好. Tôi phát âm không được tốt lắm.
記住我的用戶名和密碼. Hãy nhớ tên tài khuản và mật khẩu của tôi.(句中指的是銀行的用戶名,網路上的用戶名時一可般用tên truy nhập 或tên đăng nhập).
我也要走了. Tôi cũng phải đi rồi.
你一定很驚訝. Bạn chắc là rất ngặc nhiên.
我看見那裡有一家網吧. Tôi thấy bên kia có một quán Internet(quán chát)
你可以用越南語寫日記.Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Việt.

❹ 草房用英語怎麼說

草房子The Grass House
thatched cottage也行

❺ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

❻ 越南語的諧音. 急~

多少錢= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂說一點越南語= (多-淤)幾 憋 (挪-魚) 賒 賒。 (近似度90%,括弧內的字請連讀)
不能便宜點= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括弧內連讀,「空」發音結尾請回到「M」嘴型)
我買了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括弧內發音須連讀)
很好= 熱 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和後鼻音外,就沒有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二聲)——指人;(嗲-p) gua (第二聲),指物。(近似度90%)
我是中國人=(多-淤) la(降調) (額-以) 中 過。(近似度86%)
別煩我=等 (飛-煙) (多-淤)。(近似度88%)

1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二聲近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一聲近似度90%)
6=餿 (念拼音sou第二聲近似度89%)
7=北 (注意尾音上揚近似度89%)
8=達-麽=dam (韻母a念拼音第二聲近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二聲100%)
10=麽-額-以 (麽為聲母部分m,中間的「額」連讀到「ei」的時間要盡量拉長,另聲調為降調,念「美」發音的近似度為70%)

注意,以上均為中文譯音,部分發音包括聲母韻母部分,有些是中文發不出來的,要注意韻母之間的連讀。還有在生活中注意聽越南本地人的發音,區別各種發音,便可以很好的較為純正的發音了。

❼ 求越南語翻譯

第一句:哎,你總得對我說啥子。你不能啥子都不說撒。你恁個做我實在是太受傷了。你要曉得我現在啷個了。(四川話版)
哎,你總得對我說點什麼吧。你總不能啥也不說。你這樣的話我實在是太受傷了。你需要知道我現在是怎麼樣了。
第二句:我想死你了。

❽ 求越南語翻譯

第一句:哎呀~我需要跟你說點什麼。(可)我不能不說。我這樣做你要理解我,你要知道我現在怎樣(或你要知道我現在的處境怎樣)

第二句: 我很想你.......

❾ 曹文軒 草房子用英語怎麼說

曹文軒 草房子_有道翻譯
翻譯結果:
Adopts the straw house
house_有道詞典
house英 [haʊs]美 [haʊs]
n. 住宅;家庭;機構;議會;某種用途的建築物
vt. 覆蓋;給…房子住;把…儲藏在房內
vi. 住
n. (House)人名;(英)豪斯
更多釋義>>
[網路短語]
house 房子,房屋,豪斯醫生

❿ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

閱讀全文

與草房子越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
中國為什麼取得成功 瀏覽:938
越南香煙多少一包 瀏覽:547
為什麼中國與印度 瀏覽:979
中國航空行李有多少 瀏覽:49
廣西和越南人口多少 瀏覽:14
為什麼要避開伊朗路線 瀏覽:830
中國哪個地方的酒最好入口 瀏覽:317
印尼有多少對男雙 瀏覽:681
英國正常家庭一個工資多少 瀏覽:744
小布希總統任內來中國多少次 瀏覽:399
外蒙鐵礦是中國哪個公司開採的 瀏覽:417
海神什麼時候登陸中國境內 瀏覽:403
越南花鳥市場在什麼位置 瀏覽:680
海龜義大利語怎麼說 瀏覽:100
去印尼走親戚帶什麼禮物比較好 瀏覽:772
義大利怎麼會有新冠肺炎的 瀏覽:49
伊朗女人為什麼一年四季戴頭巾 瀏覽:438
英國奶農現狀如何 瀏覽:812
為什麼美軍在越南有那麼多混血兒 瀏覽:985
英國短毛貓哪裡買最好 瀏覽:390