Ⅰ 我十九歲用越南語怎麼說
我十九歲
đằng này 十九tuổi đầu
Ⅱ 生日快樂 越南文怎麼寫
漢語:生日快樂
英語:Happy Birthday
越南語:chúc mừng sinh nhật
Ⅲ 用越南語說生日快樂
越南語的生日快樂:Chu'c Mu+`ng Sinh Nha^.t
Ⅳ 越南語日常用語
越南語日常用語
導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是我整理的'越南語日常用語,歡迎參考!
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時lúc
陣雨mưa rào
電視台đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽說nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
雲mây
級cấp
能見度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點燃聖火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;幹部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專門chuyên
生產sản xuất
種;種類loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務phục vụ
為;給cho
行業ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書thư ký
所有;全部tất cả
彩頁說明書catalog
其中;裡面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產線dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí ;
Ⅳ 孩子 用越南語怎麼寫
孩子 con
男孩 con trai
女孩 con gái
Ⅵ 你幾歲越南語怎麼說
bao
nhieu
tuoi?(發音,包妞
i
3聲)問小孩就
may
tuoi
(
沒
i
3聲),我沒有越南語輸入法,這個比較口語化,相信我,我今年剛畢業。
Ⅶ 你多大了,用越南語怎麼講,求中文諧音
ku ji ma ka si yu諧音啊
Ⅷ 一,二,三,四,五,六,七,八,九,十用越南語怎麼說,求中文諧音
沒嗨巴搬南燒擺擔磚未
Ⅸ 越南語 你幾歲怎麼說
em may tuoi ?你幾歲?ban bao nhieu tuoi?你多少歲? 廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
Ⅹ 你幾歲~越南語怎麼說
Bạn bao nhiêu tổi?