導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語吃夜飯怎麼說

越南語吃夜飯怎麼說

發布時間:2022-12-08 07:21:17

1. 越南語翻譯日用語

越南語翻譯日用語

導語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是我整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑒!

中心;市區;城裡trung tâm

公里cây số

大概;大約khoảng

城市thành phố

民;民眾dân

超過;多於hơn

百萬triệu

漂亮đẹp đẽ

街道đường xá

寬;寬敞rộng

又;並且và

干凈sạch

投入;投放bỏ

錢;貨幣tiền

建設xây dựng

基礎設施cư sở hạ tầng

三個之一một trong ba

賓館;酒店;旅社khách sạn

最nhất

房間phòng

洗澡tắm

洗rửa

一下một tí

半nửa

後;之後sau

吃晚飯ăn tối

到;到;來到đến

晚上tối

代表đại diện

昨天hôm qua

什麼時候bao giờ

睡ngủ

香;好吃ngon

安排sắp xếp

周到chu đáo

太;很;非常quá

現在bây giờ

簡單介紹giới thiệu qua

成立;建立thành lập

與;在;進vào

想muốn

認識làm quen

剛剛 vừa

轉來;調來chuyển

有什麼需要có gì cần

盡管cứ

問hỏi

男人đàn ông

在ở

我們chúng mình

好;好心tử tế

真的;太thật

誰叫;誰說ai bảo

自己;我;我們mình

姐妹chị em

知道biết

麻煩làm phiền

一會兒một chút

說nói

借機;趁機nhân thể

自己mình

副phó

科;處phòng

行政hành chính

如果nếu

需要cần

幫助giúp

就thì

告訴bảo

夫人;女士bà

醫葯;葯品dược phẩm

有có

事情việc

運;轉運chuyển

(一批)貨lô hàng

件;箱kiện

……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?

下午chiều

派;派遣cho

接;迎接đón

旅途đi đường

累;辛苦mệt

提xách

幫;幫助;幫忙hộ

行李箱;旅行箱va-li

機場;飛機場sân bay

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

2. 吃飯,用越南如何

吃飯 越南語:ăn cơm (發音:恩耕m)。

3. 晚餐想吃什麼越南語怎麼說

早上好 chao buoi sang 晚上好 chao buoi toi 我們一起出去吃飯 Chung toi cung di an com nhe..

4. 吃飯翻譯越南語

吃飯
越南語翻譯為:Ăn tối

5. 用越南語你吃夜宵了嗎怎麼寫

Anh/em đã ăn tối chưa ? 你已經吃晚餐了嗎?
一般想吃夜宵的話,就直接說去吃什麼就好了。

6. 吃飯的越南語怎麼說

吃飯這個在越南的北方、中部、南方3個地方的說法是不一樣的:
北方:xơi cơm
中部: ăn cơm
南方:dùng cơm

7. 越南語吃飯用中國語怎麼說

Ăn cơm

8. 越南語日常生活詞彙

越南語日常生活詞彙

導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!

(語氣詞)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同學,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

謝謝cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

連;所有cả

好;再見chào

流感cảm cúm

老爺爺;老奶奶cụ

姐;你chị

還未;尚未chưa

老師;姑姑;阿姨cô

一點;一會兒chút

……嗎?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;長久lâu

……的(表所屬)của

已經;了 đã

去;乘坐 đi

哪裡 đâu

那;那個;那裡 đó

都;皆 đều

遇見gặp

條 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;維護giữ gìn

得;能夠 được

不錯;較好khá

什麼gì

不không

今天hôm nay

當……時;……的`時候khi

很rất

聯系liên lạc

每一;所有的mội

聽nghe

超市siêu thị

記得nhớ

米粉phở

過qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎樣ra sao

所有tất cả

健康;身體sức khỏe

怎樣thếnào

跑步tập chạy

算了;罷了thôi

則;就thì

好;不錯tốt lành

遺憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;還vẫn

高興vui

事;事情việc

請允許xn phép

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

9. 「吃飯」用越南語怎麼說

an com 發音是安哥母(母發輕音)

10. 用越南語你吃夜宵了嗎怎麼寫

ban co an toi ko ?廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。

閱讀全文

與越南語吃夜飯怎麼說相關的資料

熱點內容
伊朗為什麼這么繁華 瀏覽:454
這次疫情哪個國家捐贈了中國 瀏覽:482
中國的思想家有哪些 瀏覽:823
一韓元換多少越南盾 瀏覽:588
伊朗火箭彈為什麼不打戈蘭 瀏覽:109
印尼摩托車擁有量是多少 瀏覽:676
中國紅作文如何寫 瀏覽:22
美國怎麼定位伊朗 瀏覽:194
印尼鋼價格多少 瀏覽:805
怎麼買去越南的票 瀏覽:893
印尼特產什麼香煙 瀏覽:355
印尼親吻節什麼時候 瀏覽:892
印度女人如何上公共廁所 瀏覽:209
中國義大利比賽什麼時候開始 瀏覽:238
印度第一例病例怎麼來的 瀏覽:426
中國移動打伊朗加什麼 瀏覽:483
印尼為什麼只有爪哇上有人 瀏覽:797
我們應該做些什麼印尼語怎麼說 瀏覽:636
中國哪裡星星最多 瀏覽:756
英國郵編多少個城市 瀏覽:961