㈠ 越南語廣告詞彙
越南語廣告詞彙匯總
導語:廣告是為了某種特定的需要,通過一定形式的媒體,公開而廣泛地向公眾傳遞信息的'宣傳手段。下面是我收集整理的有關廣告的越南語,希望對你有幫助!
廣告 Quảng cáo
出口廣告 quảng cáo xuất khẩu
待售廣告 quảng cáo bán hàng
待租廣告 quảng cáo cho thuê
釣餌式廣告 quảng cáo kiểu nhử mồi
對比廣告 quảng cáo so sánh
分類廣告 quảng cáo phân loại
訃告欄 mục cáo phó
高空廣告牌 biển quảng cáo trên cao
公司形象廣告 quảng cáo hình tượng công ty
僱傭廣告 thông báo tuyển nhân công
廣播廣告 quảng cáo trên đài phát thanh
廣告布局 bố cục quảng cáo
廣告草圖 sư dồ phác thảo quảng cáo
廣告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình
廣告插頁 trang quảng cáo xen kẽ
廣告車 xe quảng cáo
廣告傳單 tờ rơi quảng cáo
廣告傳真 fax quảng cáo
廣告從業人員 nhân viên quảng cáo
廣告大戰 chiến dịch quảng cáo
廣告代理人 đại lý quảng cáo
廣告調查 điều tra quảng cáo
廣告歌 bài hát quảng cáo
廣告溝通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo
廣告合同 hợp đồng quảng cáo
廣告畫 áp phích
廣告經紀人 người mối lai quảng cáo
廣告欄 mục(cột)quảng cáo
廣告妙語 lời quảng cáo hay
廣告牌 biển quảng cáo
廣告片 phim quảng cáo
廣告氣球 khí cầu quảng cáo
廣告商 hãng quảng cáo
廣告設計 thiết kế quảng cáo
廣告塔 tháp quảng cáo
廣告圖樣 hình mẫu quảng cáo
廣告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo
廣告銷售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo
廣告效果 hiểu quả của quảng cáo
廣告業務 dịch vụ quảng cáo
廣告郵件 bươ kiện quảng cáo
廣告員 quảng cáo viên
廣告招貼畫 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
黑白廣告 quảng cáo đen trắng
戶外廣告 quảng cáo bên ngoài nhà
結婚啟事 thông báo kết hôn
刊登廣告者 người đăng quảng cáo
空中廣告 quảng cáo trên không
流動廣告人 người quảng cáo lưu thông
霓虹燈廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận
評論式廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận
人事廣告欄 mục quảng cáo nhân sự
商品介紹廣告 quảng cao thông tin
商業廣告 quảng cáo thương mại
社會公益廣告 quảng cáo công ích xã hội
社論式廣告 quảng cáo theo kiểu xã luận
失物招領啟事 thông bao nhận đồ rơi
新聞廣告 quảng cáo trên báo chí
遺失啟事 thông báo tìm đồ rơi
雜志廣告 quảng cáo trong tạp chí
招聘廣告 quảng cáo tuyển người
徵婚廣告 quảng cáo tìm bạn đời
整版廣告 quảng cáo hết cả trang
直接函件廣告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện
;㈡ 越南語商貿詞彙
越南語商貿詞彙大全
導語:商業貿易是指專門從事商品收購、調運、儲存和銷售等經濟活動的部門。下面是我收集整理的有關商業貿易的越南語,歡迎參考!
白票 hóa đơn trắng
百貨公司 công ty bách hóa
保付支票、保兌支票 séc bảo chi,séc xác nhận
保險單 chứng nhận bảo hiểm
保修 bảo hành
報價 báo giá
備用信用證 thư tín dụng dự phòng
背對背信用證 thư tín dụng giáp lưng
背書、批單 ký hậu hối phiếu
本國製造 trong nước sản xuất
本票、期票 lệnh phiếu
邊境交貨 giao hang biên giới
邊境貿易 mậu dịch biên giới
補償貿易 mậu dịch bù trừ
不兌現支票 séc bị từ chối thanh toán
不積累循環信用證 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy
不可撤銷、可轉讓和可分割的'信用證 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang
不可撤銷的無追索權信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
不可撤銷信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang
倉庫交貨 giao hàng tại kho
艙單 bản kê khai hàng hóa trên tàu
長期定單 đơn đặt hàng dài hạn
暢銷貨 hàng bán chạy
承兌、接受 chấp nhận hối phiếu
承兌信用證 thư tín dụng nhận nhanh toán
遲填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
出超 xuất siêu
出發港 cảng xuất phát
出口額 mức xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu
出口國 nước xuất khẩu
出口檢驗 kiểm nghiệm xuất khẩu
出口貿易 thương mại xuất khẩu
出口商 nhà xuất khẩu
出口商品目錄 danh mục hàng xuất khẩu
出口稅 thuế xuất khẩu
出口限額制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口許可證 giấy phép xuất khẩu
出口總值 tổng giá trị xuất khẩu
處理品 hàng thanh lý
船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền
船上交貨 giao hàng trên tàu
次品 hàng kém chất lượng
代理人 người đại lý
代理商 nhà đại lý
到岸價格 giá CIF(đến cảng)
到達港 cảng đến
電匯 chuyển tiền điện
定單 đơn đặt hàng
定貨 đặt hàng
定價 định giá
定期交貨 giao hàng định kỳ
定期信用證 thư tín dụng định kỳ
對開信用證 thư tín dụng đối khai
多邊結算 kết toán đa phương
多邊貿易 mậu dịch đa phương
發貨單 hóa đơn bốc hàng ;
㈢ 越南語「我想你」「我喜歡你」「我愛你」怎麼說啊
越南人說的「我愛你」我喜歡你」是一樣的:
Em ye'u anh(女生對男生:愛也有阿禾)。
Anh ye'u em(男生對女生:愛也有愛恩)。
越南語「我想你」:
Em nhớ anh! / Em nho anh! (女的)
Anh nhớ em! / Anh nho em! (男的)
(3)越南語的詞語有哪些擴展閱讀:
越南語構詞的主要特點是每一個音節常常是一個有意義的單位,可以獨立使用;這些單位又可作為構成多音節詞的基礎。絕大部分多音節詞是雙音節。在殖民主義統治時期進入越南語的法語借詞(主要是科技詞語)繼續保持其原有的音節。
在2000多年的歷史發展過程中,越南語從古漢語和現代漢語不斷地直接借用或改造使用大量詞語。越南語中的漢語借詞占相當大的比重。
㈣ 越南語的詞彙
(純越詞)
固有詞(越:Từ thuần Việt)是越南語本身就有的詞彙,這些詞彙多是日常生活中常用的動、名詞,比如動詞「đi(去)」、 名詞「cơm(飯)」等;以及一些具象的名詞,比如「cây(樹)」、「nước(水)」等。
在原漢字文化圈的語言中,日語跟韓語至今依然並用著兩套數詞(固有數詞跟漢語數詞),並且大量的數字概念的表達方式都已漢化。而越南語沒有完全採用漢語數詞,一到千的數詞依然有自己固有的表達方式,僅有少量的數字概念的表達方式漢化,「triệu(百萬)」就是漢字數詞「兆」。 漢越詞(越:Từ Hán Việt)是越南語中自古漢語派生出的詞彙,即越南語的漢字詞。越南語中漢越詞的數量非常多,其比重不低於60%。在這些漢字詞中,比較少的單音節漢字詞被直接當作詞彙來用,例如:h?c(學)、t?i(在);多數的單音節漢字詞都被當作構詞的部件來使用,像上面提到的「?? ??nh」即是。
有相當大量的漢越詞的意義與現代漢語一致,比如: lịch sử(歷史)、 định nghĩa(定義)、phong phú(豐富)、điều hòa(調和)、thời sự(時事)。
漢越詞中也存在大量與現代漢語使用相同的漢字,但意義相異的漢越詞,如: phương tiện(方便):在越南語中的意思是「手法」、「手段」。 v?n phòng(文房):在越南語中的意思是「辦公室」、「寫字樓」。 phương phi(芳菲):在越南語中的意思是「豐滿」。 phong l?u(風流):在越南語中的意思是「富足」、「富裕」。 越南語中亦存在大量越南自製漢越詞,其特點類似日語中的「和制漢語」這些詞彙由古漢語語素構成,可以直接用漢字寫出,但漢語中並無這些詞彙,如: bệnh cảm(病感):感冒。 khẩu trang(口裝):口罩。 混種詞是以上三種詞的混合型。如:
vôi hoá/??化 - 鈣化 (「v?i」為固有語素「鈣」,「hoá」為漢越語素「化」) Ôm kế - 歐姆表、歐姆計 (「Ôm」為外來語素「歐姆」,「kế」為漢越語素的「計」) nhà băng - 銀行 (「nhà」為固有語素「家、房」,「băng」為外來語素「銀行」) ngày sinh/??生 - 生日 (「ngày」為固有(純越)語素「日、天」,「sinh」為漢越語素「生」) trường ga - 火車站長 (「trường」為漢越語素「長」,「ga」為法語外來語素「火車站」)。
㈤ 越南語詞彙
越南語實用詞彙
導語:越南語是越族的母語,是越南社會主義共和國的官方語言。下面是我收集整理的越南語實用詞彙,希望對你有幫助!
điện đàm với…和…電談 theo lời hẹn 應邀,應約 nguyên thủ元首
chuyến thăm n.訪問 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法
giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切聯系 vấn đề hạt nhân 核問題
hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二輪北京六方會談 bán đảo Triều Tiên 朝鮮半島
một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立場 tỏ ý v.表示,透露
tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.贊賞 tuân thủ v.遵守
chính sách một nước Trung Quốc 一個中國政策
3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3個聯合公報 nhà đường cục Đài Loan 台灣當局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企圖改變台灣地位 phối hợp với…v.和…配合,協調
Thứ Trưởng副部長 thay mặt v.代表 tổng vốn n.總金額
khoản tín dụng ưu đãi優惠信貸 dự án 工程項目 thông tin 通信
tin hiệu信號 đường sắt鐵路
đầu mối頭緒:khu đàu mối đường sắt 鐵路樞紐 viện trợ không hoàn lại無償援助
công trình 工程 đưa …lên (với) 使…達到 Tin có liên quan đến … 有關…的新聞
sẵn sang v.隨時准備 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力
dựa vào… prep&v.憑借,依靠 ủng hộ v.擁護,支持 nền根基
bản thân自己,本身 theo đà prep.隨著 thời hạn cuối cùng最後時限
nhịp độ速度 tài chính財政 thành tích king doanh經營業績
xí nghiệp phi tài chính非經融機構 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司
đánh nhanh thắng nhanh速戰速決 nhân tố suy xét考慮的`因素
ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作戰 ngày rằm n.每月的初十五
thể thao leo núi 登山運動 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外
liên quan mật thiết với…和…息息相關 nhận loại/loài người人類
thu hút 吸引 người tiên dùng消費者 sách lựợc 策略 chiếm thị佔領市場
đô thị 都市 kỳ tích奇跡 hiếm thấy 罕見
viết nên một trang huy hoàng寫下輝煌的一頁 văn minh của nhận loại 人類文明
về mặt… 在..方面 phồn vinh繁榮 phồn hoa繁華
kể từ…đến nay 自從…(時候)至今 công cuộc xây dựng建設事業
phong toả v.封鎖 cải cách mở cửa 改革開放 không ngừng tiến lên 不斷前進
bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推遲 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前
hội nghị hẹp小范圍會議 nước thành viên成員國 kế hoạch hành động行動計劃
đè ra v.提出 mong muốn n/v.願望 y trì hoa bình 維護和平 ;
㈥ 越南語傳統文化詞彙
越南語傳統文化詞彙
導語:越南語與傳統文化相關的詞彙是怎樣的`呢?下面是我整理的越南傳統文化詞彙,歡迎參考!
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春節tết ( tết ta )
過年ăn tết
爆竹pháo
鞭炮pháo ,bánh pháo
沖天炮pháo thăng thiên
煙花pháo hoa
除夕giao thừa
守歲thức đêm 30 đón giao thừa
年夜飯bữa tiệc đêm giao thừa
拜年đi chúc tết
磕頭rập đầu lạy
吃餃子ăn sủi cảo
團圓đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕bánh tết
春卷nem rán
祭祖cúng tổ tiên
祖宗牌位bài vị của tổ tiên
供桌bàn thờ
年貨hàng tết
燈籠đèn lồng
春聯câu đối tết
春節聯歡liên hoan mừng năm mới
壓歲錢tiền mừng tuổi
恭賀新禧chúc mừng năm mới
四季節日ngày lẽ hội bốn mùa
元宵節tết nguyên tiêu
元宵Nguyên tiêu
燈會hội hoa đăng
踩高蹺đi cà kheo
趕廟會đi trẩy hội
國際婦女節ngày Quốc tế phụ nữ
植樹節tết trồng cây
清明節tết Thanh minh
踏青đạp thanh
掃墓tảo mộ
忌辰ngày giỗ
祭品đồ cúng
祭祀cúng tế
祭文văn tế
端午節tết Đoan ngọ
粽子bánh chưng
耍龍燈chơi đèn rồng
舞獅múa sư tử
賽龍舟đua thuyền rồng
結婚kết hôn
指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
訂婚đính hôn
訂親ăn hỏi
聘禮sính lễ
;㈦ 越南語詞彙:水果
越南語詞彙:水果
導語:越南水果因當地的氣候的問題特別香甜,下面是我收集整理的有關水果的越南語,希望對你有幫助!
甘蔗mía
柑橘quýt
橄欖quả trám
芭蕉chuối tây
檳榔cau
菠蘿dứa
草莓dâu tây
橙子cam
番石榴 ổi
哈密瓜dưa bở Tân Cương
海棠果quả hài đường
黑莓dâu đen
毛荔枝chôm chôm
火龍果thanh long
雞蛋果quả trứng gà
金橘quất
梨lê
李子mận
荔枝vài
霧蓮quảroi
龍眼quảnhãn
芒果xoài
梅子mơ
獼猴桃 đào khi ma các
木瓜 đu đủ
奶油果quả bơ
檸檬chanh
牛奶果quả vú sữa
枇杷tỳbà
蘋果táo
葡萄nho
臍橙cam tề
青梅mơ xanh
人參果hồng xiêm
山楂sơn tra
山竹 măng cụt
石榴quả lựu
柿子hồng
水蜜桃 đào mật
桃子 đào
甜角quả me
無花果quả sung
無籽西瓜dưa hấu không hạt
西瓜dưa hấu
香瓜dưa bở
香蕉chuối tiêu
嗅果quả thị
楊梅quả dương mai
楊桃quả khế
椰子dừa
櫻桃anh đào
柚子bưởi
棗táo đỏ
;㈧ 越南語「你好」怎麼寫
越南語中「你好」的方式有以下幾種:
1、Xin chào.你好。(這是最正式的,常用語國際會面場合。)
2、Em chào anh ạ.你好。(這是最常見的。)
3、Chào em.你好。(此處綠色色文本可以用別的人稱代詞來代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)
你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬語,作為一般對話的開場白、常用語。這也是個最基本的中文詞語。主要用於打招呼請教別人問題前的時候,或者單純表示禮貌的時候等。
(8)越南語的詞語有哪些擴展閱讀:
其他國家語言的「你好」
1、英語 Hello,Hi
2、法語 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好
3、德語 Guten Tag!
4、義大利語 Ciao
5、日語 こんにちは
6、西班牙語 Hola
7、荷蘭語 hoi 或者 hallo
8、世界語 Saluton
參考資料來源:網路-越南語
㈨ 越南語生活用詞
越南語生活用詞
導語:生活用詞用越南語怎麼說?下面是我整理的'越南語生活用詞,歡迎參考!
Bnh 漂亮
Bnh bao 華麗,優雅
Bnh che 大模大樣
Bánh bao 包子
Bánh chng
Bánh cun 捲筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh u xanh 綠豆糕
Bánh mì 麵包
Bánh tri 湯圓
Bánh xe 車輪
Bao cao su 避孕套
Bao cp 包供
Bao che 包庇
Bao ng 包容
Bao gi 什麼時候
Bao gm 包括
Bao la 廣闊無垠
Bao lu 多久
Bao lì xì 紅包
Bc bo 忘恩負義
Bc i 薄待
Bc gi 假幣
Bc hà 薄荷
Bc màu 貧瘠
Bc mnh 薄命
Bc ngha 薄情
Bc nhc 薄弱
Bc ph 蒼白
Bc tình 無情
Bài bn 文稿
Bài bc 賭博
Bài ca 歌曲
Bài hát 歌曲
Bài hc 課文
Bài khóa 課文
Bài làm 作業
Bài ngoi 排外
Bài ty 撲克
Bài tp 作業
Bài th 詩篇
Bài thuc 葯方
Bài tit 排泄
Ba gai 蠻橫
Ba chiu 三維
Ba b 怪物,可怕的,無賴
Ba láp 胡亂
Ba lng nhng 沒有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba l 背包
Ba phi 模稜兩可
Ba que 欺哄
Ba trn 粗暴不講理
bà ch 女主人
bà con 鄉親們
bà c 曾祖母
bà 接生婆
bà mi 媒婆
bà ngoi 外婆
bà nhc 岳母
bà ni 奶奶
b 毒餌,誘惑
b vai 肩膀
bá ch 霸主
bá vng 霸王
bá quyn 霸權
n trm偷竊
n ht 揩油
n mòn 腐蝕
n chi 吃喝玩樂
n tiêu 開支
n tic 赴宴
n ung 飲食
n xin 乞討
n sáng 吃早餐
n th 發誓
n tin 賄賂
n gian 欺騙
n chc 必勝
An bài 安排
An bang 安邦
An c lc nghip 安居樂業
An khang 安康
An ngh 安息
An nhàn 安逸
An ninh 安寧
An phn 安分
An táng 安葬
An tm 安心
An thn 安神 ;
㈩ 越南語日常生活詞彙
越南語日常生活詞彙
導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!
(語氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點;一會兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長久lâu
……的(表所屬)của
已經;了 đã
去;乘坐 đi
哪裡 đâu
那;那個;那裡 đó
都;皆 đều
遇見gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護giữ gìn
得;能夠 được
不錯;較好khá
什麼gì
不không
今天hôm nay
當……時;……的`時候khi
很rất
聯系liên lạc
每一;所有的mội
聽nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請允許xn phép
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;