A. 用越南語怎麼說晚安啊還有怎麼讀啊!!!謝謝,(*^__^*) 嘻嘻……
chuc ngu ngon,chuc的音調寫法在u上,等同於漢語拼音的二聲, ngu的音調在u上是個問號,需要專門的輸入方式才能拼寫越語,用中文的手機發信息,不帶音調越南人一般也能看懂。就念作「祝 努 ong」,ong發音是漢語的不是英語的。有疑問可以繼續提問,希望能對你有幫助。
B. 晚上好翻譯越南語怎麼寫
越南人沒有說晚上好這個習慣,如果見面時也只說你好,翻譯成越南語就是這樣寫:CHÀO BUỔI TỐI!
C. 超越南語的早上好與 中午好,晚上好怎麼讀拜託了各位 謝謝
早上好 chao buoi sang 中午好 chao buoi trua 下午好 chao buoi chieu
D. 早點休息,別熬夜,少喝酒,傷身的越南語怎麼說
Ngủ sớm hơn một chút, không ở lại cả đêm, uống rượu ít hơn。
E. 越南語日常生活詞彙
越南語日常生活詞彙
導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!
(語氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點;一會兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長久lâu
……的(表所屬)của
已經;了 đã
去;乘坐 đi
哪裡 đâu
那;那個;那裡 đó
都;皆 đều
遇見gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護giữ gìn
得;能夠 được
不錯;較好khá
什麼gì
不không
今天hôm nay
當……時;……的`時候khi
很rất
聯系liên lạc
每一;所有的mội
聽nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請允許xn phép
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
F. 越南語在線翻譯:晚安怎麼寫
越南語晚安可以翻譯成chúc ngủ ngon或者 tốt đêm。
以下句子都是寫晚安的句子:
1、Mỗi lời chúc ngủ ngon, cũng là em thích anh.每一句晚安,都是我喜歡你。
2、Một ngày nào đó, chúng ta không cần phải nói lời tạm biệt, chỉ cần lời chúc ngủ ngon. 每天一句問候,一句愛你,一句晚安,這就是我全部的貪婪。
3、Mỗi tối trước khi đi ngủ nghe anh nói chúc ngủ ngon đi, là thuộc về tôi, cách đơn giản nhất và hạnh phúc lâu dài.每晚睡前聽你說晚安,是屬於我的,最簡單而持久的幸福。
(6)晚上來跑步越南語怎麼說擴展閱讀:
史上,越南共出現過三種文書系統,包括:
1、漢文
漢文(越:Hán Văn/漢文)是越南封建時代官方的主要採用的文書系統,貴族、知識分子也多使用漢文寫作。漢文(文言文)也是古代東亞諸國的共通文書系統,在中國、韓國、日本也同樣被使用。然而,它完全由漢字組成,與越南本民族的越南語差異較大,在書面上與越南人的口語上難以達到統一。
2、漢喃文
隨著希望書面表達本民族語言的意識的提升,喃字最晚在13世紀被發明。喃字的出現,完成了越南語書面文同口語的統一,表記越南語的漢喃文也因此出現。漢喃文的出現,加快了越南國語文學的發展,很多優秀的文章也多為漢喃文,如,15世紀的阮廌,他的很多漢喃詩歌至今仍被人們欣賞。越南文學在18世紀迎來了一個高峰,涌現了阮攸的漢喃文著作《金雲翹傳》以及胡春香的漢喃詩等。
3、國語字文
19世紀下半葉以來,法國殖民者開始禁止阮朝官方文書漢文(文言文)的使用,並廢除了1915年以及1918年至1919年的科舉考試。漢字、漢文地位的降低,也導致了與漢字關系緊密的喃字的地位下降(DeFrancis 1977:179)。在20世紀上半葉,喃字和漢喃文逐漸沒落,而法國殖民者推行的拼音化文字國語字和國語字文開始標准化並在越南通行。
G. 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
H. 一晚上,越南語怎麼說!
一晚上,越南語說:
một đêm
請採納
I. 超越南語的早上好與 中午好,晚上好怎麼讀
准確來說,越南人是不說早上中午晚上好的,一般都是看對象來說你好,遇到比自己大的一般是姐姐好,哥哥好,不同對象會換稱呼,但是在一些跟中國人接觸較多的地方,比如邊境的地方,會有人也說chao sang
J. 我打算在晚上跑步 用英語怎麼說
I planned that jogs in the evening 或者I intend to run in the evening