❶ 越南語lux nay lam com xao rau k be y tin nhan.e K pit gui hinh di nhu nao dau.o ben e dien thoai...
剛才我在做飯,不注意有簡訊。我不知道怎麼手機發送照片。我的手機沒有這個功能。
(這不是正宗的越南語,太難翻譯了)
❷ 做飯越南語怎麼說
做飯 = nấu cơm, nấu ăn, nấu nướng
❸ 「吃飯」用越南語怎麼說
an com 發音是安哥母(母發輕音)
❹ 我去吃飯。用越南語怎麼說
Toi di an com我去吃飯 每個詞都是一一對應的,你自己琢磨吧
❺ 吃飯翻譯越南語
吃飯
越南語翻譯為:Ăn tối
❻ 你 越南語怎麼說
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
❼ 吃飯的越南語怎麼說
吃飯這個在越南的北方、中部、南方3個地方的說法是不一樣的:
北方:xơi cơm
中部: ăn cơm
南方:dùng cơm
❽ 吃飯,用越南如何說
吃飯 越南語:ăn cơm (發音:恩耕m)。
❾ 去買菜,越南語怎麼翻譯
đi mua sắm是購物的意思,買菜是đi chợ mua đồ ăn (mua rau )
❿ 你吃飯了嗎,我還沒有。翻譯越話
你吃飯了嗎,我還沒有。
翻譯為越南語是:Anh
ăn
tối.
Không,
tôi
không
có.
粵語是:你食咗飯啊,我都冇。