㈠ xa故事是什麼意思
XA代表西安
SX山西 、BJ北京 、TW台灣、 SD山東 《黑道特種兵》描寫了一位曾經的軍隊精英卻成了黑道份子,一個特殊的任務卻讓主角混跡黑道。 是墮落,還是龍騰九天?一樣的黑道故事,不一樣的黑道感覺,讓讀者看到主角一步步成長為一個恐怖的存在。
㈡ xapian怎麼發音
無論 「蝦」 還是 「卡」,那個都與讀音規則相距甚遠。
xa 在單詞中讀作 [zæ],漢語普通話中沒有與這個音一樣的諧音,只能說漢語拼音 an 不帶鼻音,近似陝西或山西一帶的方言 「俺」,用漢語拼音拼寫出來是 za(n)pian,但是括弧中的 (n) 不能發音,也就是說間於 「日啊片」 或 「日俺片」 之間。
x-apian 可能是 extra-apian(優質蜂蜜的)的縮寫,如同法國葡萄酒中的 XO(上等陳釀葡萄酒),若如此,倒不如土洋結合,直接讀作 「愛克斯艾片」 更為妥當。
㈢ 求翻譯越南語
Nho con trai cua me nhiu lam .cau xin cho con lam oc giay to som som .de con ve voi con cua con .con xa con cua con .toi nghiep con cua con lam .nho hk the nao noi nen loi .
螃蟹的兒子葡萄有很多悲傷,兒子請求有姿勢。
㈣ 誰知道這個越南語怎麼翻譯
字型檔沒裝好,這個翻譯還是按照老順序來咯!
dia chi cong ty : thi xa Si Sa Vat ,huyen xxxxxxx ,Thu Do Viêng Chăn Lao ,
dia diem : thi xa Ta En huyen Vieng Xay ,Tinh Huo Phan
㈤ 越南語Khong.anh.ve.ky.t.xa是什麼意思
應該是:Khong.anh.ve.ky.tuc.xa
意思:不,我回宿舍。
㈥ 越南語翻譯xa chong wa len chi bit noi chuyen the nay c
她說:「跟老公分開得太遠了,只能這樣聊天來減少思念.」
㈦ 越南語日常用語
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時lúc
陣雨mưa rào
電視台đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽說nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
雲mây
級cấp
能見度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點燃聖火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;幹部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專門chuyên
生產sản xuất
種;種類loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務phục vụ
為;給cho
行業ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書thư ký
所有;全部tất cả
彩頁說明書catalog
其中;裡面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產線dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí
㈧ ba,Xa,越南語譯中文
八達
㈨ 請高手翻譯越南語
em cug bif vi ah raf yeu e .nhug nhieu dieu e ko fhe .oi cho a hieu dc het .xa ah ew cug rat dau kho .khi noi dat khach xu nguoi 這段越文不是普通的正規越文,是星星人類火星越文。
em cug bif vi ah raf yeu e--em cũng biết vì anh rất yêu em=我知道你為我付出的愛
.nhug nhieu dieu e ko fhe ---nhưng nhiều điều em không thể=可是很多事我也無能為力
.oi chờ a hieu dc het ----ôi cho anh hiểu được hết=唉 盼你能理解
.xa ah ew cug rat dau kho ---xa anh em cũng rất đau khổ 遠離你我也很痛苦
.khi noi dat khach xu nguoi----khi nơi đất khách xứ người當背井離鄉時
㈩ 越南語高手請進
大概試譯如下:
親愛的老婆:已經一個星期了,時間過得真快啊.我在省城逛街,看到一家網吧,就進來玩,看你給我寫的信,同時給你回信.真想你,好想你,怎麼到哪兒去都想著你呢?哦(?)~對不起,今天是星期天,我真笨,阿竹和阿秀自己上街了(?).我想和你聊天,想看你的視頻,你要乖乖的,我去賺錢回來我們就舉辦婚禮,我會加油的,你也要答應我每天給我一封電郵,你要乖,不要再去玩了.你要是變壞了,我會很煩惱很傷心的.我讓你到這邊來,把我養得白白胖胖的哈(?).我只能給你寫一點點而已,寫多了又不知道要寫些什麼.嘻嘻~下封信再寫長一點吧.OK,親愛的老婆,吻你1000次,就是這樣吻你哈,再見,拜拜