1. 越南語翻譯(急!!!)
1:明天又到了領工資的時候了
1.Mai lến giờ lĩnh lương nữa.
2:我想買一雙白色的皮鞋
tôi muốn mua đôigiầy ra màu tráng
3:今天貨賣完了
Hàng hôm nay bán hết đây.
4:商店從早上8點開門到晚上9點關門
Cửa hàng mở cửa vào 8 giờ sáng đống cửa vào 9 giờ
5:有那一種更便宜的嗎?
Có loại nào rẻ hơn nữa không?
6:這種芒果多少錢一個?
Loại soài này bao nhiêu tiền một cái?
7:請你把兩種都拿給我
Mời ban lấy 2 loại đều cho mình
8:很可惜,不合穿
Tiếc qua,không hợp đâu
9:請你給我看一下這套西裝
Mời chi lấy quần áo Tây cho mình xêm tí
10:1元人民幣兌換2800越盾
1 Nhân Dân Tệ đổi 2800 đồng Việt Nam
詞語翻譯:
熱水nước nóng、一生人、牛吃草、預定房間đặt phòng、檢查kiểm sát、結賬thanh toán、准備過年sắp ăn Tết、口渴khát nước、不需要không cần、越盾đồng Việt Nam、特大號số đại nhất、鋪床rải giường、調節điều kiết、鑰匙kìa khoá、兌換錢đổi tiền、服務項目hàng mục phục vụ、受得了chịu được、理發cắt tốc、證件giấy chứng minh、地址dỉa chị、浴室phòng tắm、空房間phòng không、預定dự đình、填表viết biểu、豪華xa hoa、寄EMS快件、請坐xin mời ngồi、不敢當không dám、火車xe đầu、檢查kiểm sát
准備去越南啊????
一路順風
2. 急急急 越南語翻譯
我知道那是對話!但是我真得看不明白這是什麼意思!而且那種打法...唉
我就給你translate幾句吧!就我能看得明的.不好的話,多謝見諒!!!
a: cam mom di , cam mom ,cam on a = 閉咀吧,閉咀,謝謝啊!
g: de anh bao cho anh y la em ve roi nho doi ti anh pm anh y da = 等會兒讓我去通知他說你回來了.
我就看明這些,其它很奇怪,太無厘頭了!
3. 兌換外幣越南語怎麼說
換什麼?在換時需要說明:什麼幣種,美元還是人民幣;是越南盾換它們,還是它們換越南盾。(因為越語的語法和漢語不同)
比如越南盾換美元:
VIET NAM DONG doi DO-LA MY
4. 結賬越南話怎麼說
thanh toán 或 tính tiền.
5. 人民幣用越南語怎麼說
RMB=Nhan dan te
比如30塊人民幣就是 30dong
6. CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM英文是哪裡人民幣呢,值中國人民幣多少錢
「CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM」是越南語「越南社會主義共和國」的意思。這是越南的錢幣——越南盾。按目前匯率:1人民幣元=3278.7708越南盾。越南盾可以在國內銀行按匯率兌換成人民幣。
7. 買單越南語怎麼說
tinh tien .廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
8. 中文翻譯成越南語
Trung Quốc
Mỹ
Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Việt.
Bạn có biết nói tiếng Anh hoặc tiếng Trung không?
Bạn có thể viết cho tôi địa chỉ ở đây không?
Tôi muốn đặt một phòng.
Có điều hòa không? Có nhà vệ sinh riêng không? Có phục vụ ăn sáng không?
Ở đây có thể lên mạng được không?
Tôi sẽ đi vào 12:00 hôm nay (ngày mai)
Xin hỏi muốn đến đây đi lối nào?
Xin hỏi lên xe ở đâu? Vào lúc mấy giờ?
Xin mang cho tôi tờ menu bằng tiếng Anh.
Tính tiền cho tôi với, tất cả bao nhiêu tiền?
Có thể trả bằng nhân dân tệ (đô la) không?
Có thể đổi tiền Việt ở đây không? Tỉ giá đổi là bao nhiêu?
muốn gởi đến Trung Quốc (Mỹ) cần bao nhiêu tiền? Bao lâu thì đến nơi?
Khi nào đến được Hà Nội (Đà Nẵng)?
Xin hỏi đổi thẻ lên máy bay ở đâu?
Xin hỏi khu lấy hành lý ở đâu?
Có thể giúp tôi chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?
xin để tôi mang cả túi xách lên máy bay.
xin bạn đặt cho tôi khách sạn khi xuống đến Hà Nội (Đà Nẵng)
xin bạn đặt cho tôi vé tàu.
tôi có thể gửi hành lý ở đây không?
xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
bao nhiêu tiền thế?
đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?
đi tới đó bao nhiêu tiền?
có thể chụp ảnh giúp tôi không?
cảm ơn bạn nhiều lắm.
9. 請問越南語 「謝謝」怎麼說
越南語的謝謝是:Cảm ơn bạn.
越南使用的官方語言是越南語。越南語是一種聲調語言,即用聲調來區別詞義,跟高棉語、泰語和漢語有很多相似之處。代越南語採用拉丁化拼音文字,被稱為「國語字」。
(9)越南話怎麼結賬擴展閱讀:
其他國家語言的「謝謝」
1、英語:Thank you
2、菲律賓語:Salamat Do
3、日語:あリがとゥ
4、韓語:감사합니다
5、馬來語:terima Kasih
6、泰語:kob-khun
7、印度語:dhanyavaad
8、土耳其語:te?ekkür ederim
9、俄語:Spasibo
10、德語: Danke
10. 越南語求翻譯,看圖
好累哦 老婆
朋友來結賬
等會老公給你打電話