導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語我想親你怎麼寫

越南語我想親你怎麼寫

發布時間:2023-01-06 01:39:08

『壹』 好想你,越南語怎麼寫

男對女說:nhớ em lắm、女對男說:nhớ anh lắm

『貳』 親愛的老婆親愛的老公我想你了 用越南語怎麼說

My dear ,I love you forever.
英文中不需要中國那麼多特定的修飾如「老公,老婆等」
DEAR就是親愛的的意思。如果需要更多的甜蜜 語言 我也可以幫你提供

祝你們幸福!

『叄』 thân mến 越南語 親愛的 用中文怎麼說

thân mến ,中文譯為:親愛的,可愛的~

一般情侶或愛人之間親密的叫「親愛的」,可以翻譯為:女的叫男的 Anh ơi ,男的叫女的 Em ơi。
這樣就可以了~

『肆』 想你,翻譯成越南語

我想你在越南語中要看環境,說法不同:
tớ nhớ bạn---朋友之間
bố nớ con --父親想子女用
mẹ nhớ con--母親想子女用
chị nhớ em---姐姐想弟妹用
cháu nhó bà--孫子想奶奶用,外婆也可
em nhớ anh --弟妹想哥哥用(當然愛情中女想男肯定要用這句啦)
anh nhớ em --哥哥想弟妹(當然啦在愛情中不會用很吃虧的)

『伍』 我好想念你 翻譯成越南語怎麼寫

中文翻譯越文當有人稱代詞存在時應該告知人稱代詞之間是什麼關系,親屬關系,朋友關系男女關系性別和年齡等這些信息,要不然翻譯出來給對方看覺得很反感。

例1 我(男)明天過來看你(我的女朋友),想念你!mai anh sang thăm em,nhớ em。
例2我(女)明天過來看你(我的媽媽),想念你! mai con đi thăm mẹ,con nhớ mẹ !

『陸』 越南語日常用語

天氣thời tiết

可能có lẽ

天氣好trời tốt

雪tuyết

涼快mát

雨天trời mưa

暴風bão

預報dự báo

漁民ngư dân

打漁đánh cá

風gió

變化thay đổi

霧sương mù

連續liên tục

有時lúc

陣雨mưa rào

電視台đài

低氣壓áp thấp

登陸đổ bộ

暴風雨dông

好像dương như

冷lạnh

規律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

溫度nhiệt độ

聽說nghe nói

度độ

東南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

時事;新聞thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

雲mây

級cấp

能見度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

陰râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

灣vịnh

傳銷bán hàng đa cấp

春運vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峽移民di dân Tam Hiệp

農民工nông dân làm thuê tại thành phố

下崗工人công nhân thất nghiệp

打卡機máy quẹt thẻ

最低工資mức lương tối thiểu

住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集資房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手機máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

網民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奧運村làng Olympic

奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn

傳遞火炬chạy rước đuốc

點燃聖火châm đuốc

吉祥物linh vật

鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中國結nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

職員;幹部viên chức

總tổng

面積diện tích

平方米mét vuông

專門chuyên

生產sản xuất

種;種類loại

機器máy móc

設備thiết bị

服務phục vụ

為;給cho

行業ngành

電điện

想muốn

了解tìm hiểu

詳細kỹ

功能;作用công dụng

技術參數thông số kỹ thuật

告訴bảo

給;送給;寄gửi

秘書thư ký

所有;全部tất cả

彩頁說明書catalog

其中;裡面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

現在bây giờ

圖片;相片ảnh

請mời

參觀tham quan

親眼tận mắt

看nhìn

生產線dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí

閱讀全文

與越南語我想親你怎麼寫相關的資料

熱點內容
英國國家廣播公司用英語怎麼讀 瀏覽:407
去印尼出國干施工怎麼樣 瀏覽:743
香蕉越南和海南還有柬埔寨哪個好 瀏覽:424
為什麼伊朗女人不能看球 瀏覽:211
從寧波去越南飛機票多少錢 瀏覽:173
印度是怎麼做包皮手術的 瀏覽:315
和平精英國際服怎麼卡到水晶 瀏覽:919
伊朗有多少東風車 瀏覽:927
中國哪個洞最多 瀏覽:102
目前從越南回國哪個口岸人少點 瀏覽:611
聯合國對伊朗禁運什麼時候解除 瀏覽:568
印尼什麼木頭出油 瀏覽:727
上海哪裡有賣越南金 瀏覽:501
印尼排華在什麼時候 瀏覽:896
印度7月的盛行風是什麼風 瀏覽:414
義大利進口傢具哪裡買成都 瀏覽:917
為什麼現在中國人喜歡租房 瀏覽:540
伊朗發現了什麼文物 瀏覽:629
義大利哪裡moncler便宜 瀏覽:924
1000印尼幣是多少人民幣匯率 瀏覽:700