導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語你們在干什麼怎麼說

越南語你們在干什麼怎麼說

發布時間:2023-01-13 21:21:16

Ⅰ 越南語高人請進

因為不知道你要跟誰說這些話,所以不能只用一個人稱代詞。越南的人稱代詞比較復雜,你要按照場合和談話的人來選擇人稱代詞。
越南人稱代詞:Anh:男的
em:女的
Bạn : 男女都可以

不過你能拼,應該會自己改吧。

我很擔心你。Anh rất lo cho em.
你認為哪一個重要?Em cho rằng điều gì quan trọng?
我不想做那份工作。 Anh không muốn làm công việc đó.
我昨天晚上沒有睡好。Tối hôm qua anh không ngủ được.
我每天晚上都要到十一點才睡。Mỗi đêm phải đến 11h anh mới ngủ được.
我猜你已經結過婚了。Anh đoán rằng em đã kết hôn rồi.
我正在上班。 Anh đang đi làm.
你為什麼要這么說。Tại sao em lại nói như thế.
我正坐車回家。Anh đang đi xe về nhà.
不為什麼。Không vì sao cả.
你說的對。Em nói đúng.
你們什麼時候發工資?Khi nào phát lương?
這兩個有什麼不同?Hai cái này khác nhau ở chỗ nào?
我想盡快辦完事過來見你。Anh muốn nhanh chóng làm xong công vbiệc để đến gặp em.
我不知道怎樣表達我的意思。Anh không biết làm thế nào để diễn đạt ý của anh.
在越南有沙漠嗎?Ở Việt Nam có xa mac không?
你是不是在過年之前回去?Có phải em sẽ vể trước tết không?
在我回家之前我應該買些什麼?Trước khi về nhà tôi nên mua những thứ gì?
我現在在火車上。Bây giờ tôi đang ở trên tàu.
我每天都會想你。 Ngày nào anh cũng nhớ em.
做火車太累了。 Đi tàu hoả rất mệt.
我很想幫你。 Tôi rất muốn giúp bạn.
我只是問問而己。 Tôi chỉ hỏi vậy thôi.
我正在看資料。 Tôi đang xem taìiệu.
頊在不方便說。Bây giờ không tiện nói.
你要想辦法給家裡打電話。Em(bạn/anh)nên nghĩ cách gọi điện về nhà.
你能聽到嗎? Em(anh/bạn)nghe thấy không?
我給你網址,網站上有我的相片,你可以去看一下。Tôi(anh/em)cho bạn(em/anh)địa chỉ mail,ở đó có ảnh của tôi(anh/em),bạn(em/anh)có thể lên mạng xem.
我在學騎摩托車。Tôi đang học đi xe máy.
你可以讓你朋友幫你。 Bạn có thể nhờ bạn của bạn giúp đỡ.
前幾天 Mấy ngày trước
過幾天我發郵件給你。 Vài ngày nữa tôi gửi thư điện tử cho bạn.
你爸爸讓不讓你上網。 Ba của bạn không cho bạn lên mạng.
你高興嗎? Bạn vui không?
你現在已經回家了我很高興。Bây giờ em đã về đến nhà rồi,anh rất mừng.
你要節約用錢。 Bạn nên tiết kiệm tiền.
我能聽到電視里的聲音。 Tôi cò thể nghe thấy tiếng trên tivi.
誰和你在一起?Ai đang ở cùng với bạn?

Ⅱ 越南語見面問候

越南語的問候語為「你好」,越南人見到面時會說「你好」,但是越南人之間很少用「你好」打招呼。越南人見到面時,會用「你好」打個招呼,但是越南人之間很少用你好打招呼。越南人之間打招呼時,會用手勢或者是用越南語的「你好」來打招呼。越南語的「你好」有三種說法:1.意思是「你好嗎?」;2.意思是「你好嗎?」,同時也是越南人見面時的問候語,表示對別人的尊敬和問候;3.意思是「nam」,是越南人見面時的問候語,同時也是越南人之間打招呼的問候語,表示對別人的尊敬和問候。4.意思是「nam」,是越南人見面時的問候語,同時也是越南語中「nam」的發音,表示對別人的問候。

Ⅲ 越南語你在干嗎怎麼說

Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南語你在干嗎的翻譯,翻譯來自有道詞典。

Ⅳ 你在哪裡用越南話怎麼寫

em ở đâu

Ⅳ 越南語你在干嗎怎麼說

amh越南語沒有這個發音的吧,應該是anh,但是要是"你在做什麼"的話也應該是 "anh dang lam gi"

Ⅵ 越南語,(你好,在幹嘛!)怎麼寫。

Ⅶ 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊

在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?

我在吃飯:Tôi đang ăn.

你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?

(7)越南語你們在干什麼怎麼說擴展閱讀

越南語基本語法

1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ

2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa

3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay

表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等

mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện

兩個名詞重迭,有「每一」的意思。

người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua

Ⅷ 越南語日常用語

天氣thời tiết

可能có lẽ

天氣好trời tốt

雪tuyết

涼快mát

雨天trời mưa

暴風bão

預報dự báo

漁民ngư dân

打漁đánh cá

風gió

變化thay đổi

霧sương mù

連續liên tục

有時lúc

陣雨mưa rào

電視台đài

低氣壓áp thấp

登陸đổ bộ

暴風雨dông

好像dương như

冷lạnh

規律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

溫度nhiệt độ

聽說nghe nói

度độ

東南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

時事;新聞thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

雲mây

級cấp

能見度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

陰râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

灣vịnh

傳銷bán hàng đa cấp

春運vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峽移民di dân Tam Hiệp

農民工nông dân làm thuê tại thành phố

下崗工人công nhân thất nghiệp

打卡機máy quẹt thẻ

最低工資mức lương tối thiểu

住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集資房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手機máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

網民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奧運村làng Olympic

奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn

傳遞火炬chạy rước đuốc

點燃聖火châm đuốc

吉祥物linh vật

鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中國結nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

職員;幹部viên chức

總tổng

面積diện tích

平方米mét vuông

專門chuyên

生產sản xuất

種;種類loại

機器máy móc

設備thiết bị

服務phục vụ

為;給cho

行業ngành

電điện

想muốn

了解tìm hiểu

詳細kỹ

功能;作用công dụng

技術參數thông số kỹ thuật

告訴bảo

給;送給;寄gửi

秘書thư ký

所有;全部tất cả

彩頁說明書catalog

其中;裡面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

現在bây giờ

圖片;相片ảnh

請mời

參觀tham quan

親眼tận mắt

看nhìn

生產線dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí

Ⅸ 你是做什麼工作的越南語怎麼說求解!

anh lam cong viec gi vay ?

Ⅹ 老婆 你在幹嘛呢。用越南語怎麼說

1、要表現情感溫和一點的是:「em oi , em dang lam gi day ?」

2、要表現情感強烈一點的用 「 may 」 , may 是一個可含正、反兩層意思。
"may dang lam gi day ?"
正義:表示夫妻兩人感情很好,很恩愛、親密;「親愛的老婆,你在幹嘛呢?「
反義:表兩夫妻在吵架雙方火葯味很濃,」你這傢伙/女人,你在幹嘛?」

閱讀全文

與越南語你們在干什麼怎麼說相關的資料

熱點內容
印尼一條多少 瀏覽:97
印度人愛吃的什麼東西 瀏覽:41
越南的房子怎麼蓋法 瀏覽:425
中國在疫情中捐了什麼 瀏覽:21
義大利哪個城市到法國尼斯 瀏覽:565
印度汽車最近有什麼大事 瀏覽:707
伊朗的艦艇是哪個國家的 瀏覽:895
穿中國風配什麼發型 瀏覽:289
越南盾300萬等於多少錢 瀏覽:591
越南外貿怎麼開店 瀏覽:364
怎麼在電腦上打開中國大學慕課 瀏覽:350
義大利的佩魯賈怎麼樣 瀏覽:148
伊朗飛毯什麼意思 瀏覽:326
印度舞蹈穿什麼好看 瀏覽:48
印度炒年糕怎麼做 瀏覽:763
對中國社會有用的人有哪些 瀏覽:268
美國和義大利哪個疫情更嚴重 瀏覽:105
印尼幣1元換人民幣多少 瀏覽:559
中國語言文學師范類什麼意思 瀏覽:715
越南有多少個島嶼 瀏覽:169