導航:首頁 > 越南資訊 > 越南日常用語用漢語怎麼講

越南日常用語用漢語怎麼講

發布時間:2023-01-17 12:29:25

⑴ 越南語300句中文諧音

inchào:您好。Xinlỗi:對不起。Cámơn:謝謝。Tạmbiệt:再見。Hẹngặplại:下次見。Anhcókhỏekhông:你好嗎。Tôikhỏe:我很好。Tôimệt:我很累。Rấtvuiđượcgặpanh:很高興見到你。Anhtênlàgì:你叫什麼名字。

ĐâylàanhPeter:這是彼特先生。KialàchịLinda:那是琳達小姐。Anhấylàbạntôi:他是我朋友。Tôicònđộcthân:我還是單身。Tôiđãcógiađình:我結婚了。Tôicó2con:mộttrai,mộtgái:我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

Dâylàcontraitôi:這是我的兒子。Đâylàchồngtôi:這是我先生。Côấylàvợtôi:她是我夫人。Tôilàkháchlịch:我是遊客。TôilàngườiAnh:我是英國人。TôisốngởLuânĐôn:我住在倫敦。TôitừChicagođến:我來自芝加哥。

TôilàngườiParis:我是巴黎人。QuêcủatôiởSeoul:我的家鄉在首爾。Tôikhônghiểu:我不明白。Tôihiểurồi:我知道了。TôikhôngbiếttiếngViệt:我不懂越南語。TôikhôngnóiđượctiếngViệt:我不會說越南語。Xinnóichầmchậm:請慢點說。

Vuilònglặplại:請重復一遍。VuilòngnóibằngtiếngAnh:請說英語。tiếngViệtnóithếnào:用越南語怎麼說。"Dĩnhiên"ngĩagì。是什麼意思。Anhđợimộtchútnhé:你等一下好嗎。

Xinđợi5phút:請等五分鍾。Đợimộtchút:稍等。Ngàymaigặplạinhé:明天見。Chúngtasẽgặpnhauởđâu:我們要在哪裡見面呢。Chúngtagặpnhauởđâynhé:我們在這里見面好嗎。

Xinlỗi,ngàymaitôibận:對不起,明天我沒空。Xinlỗi,cáinàybaonhiêutiền。不好意思,這個多少錢。Làmơntínhtiền:勞駕,買單。Chotôixemcáikia:給我看一下那個。Chcócáinàolnhnkhng:你有哪個大點的嗎。Tôithíchcáimàuxanhdương:我喜歡藍色的那個。Hơiđắt:有點貴。Đắtquá:太貴了。

Xinđừngnóithách:不要給太高的價錢。Tôichỉxemthôi:我只是看看。Được,tôimua:好的我買。Đểtôisuynghĩ:讓我考慮一下。ChotôiđếnkháchsạnRex:帶我去雷克斯賓館。Vuilòngdưnglạiởkia:請停在那邊。Vuilòngrếphải:請右轉。Đồncảnhsátởđâuạ:警察局在哪裡。

ĐạisứquánNhậtởđâu:日本大使館在哪裡。TổnglãnhsựTháiLanởđâu:泰國領事館在哪裡。Đườngnàođếnsânbay:哪條路到機場。Xinchoxemthựcđơn:請給我看一下菜單。Chotôimộttôphởbò:給我一碗牛肉粉。

Chotôimộttíớt:給我一點紅辣椒。Tôikhôngthíchngọt:我不喜歡甜的。Chotôimộtlycàphê:給我一咖啡。Vuilòngchothêmmộtchaibia333nữa:再來一瓶333啤酒。Bâygiờlàmấygiờạ:現在幾點了。Bảygiờ30phút:七點半。

Hômnaylàthứmấy:今天星期幾。Hômnaylàthứba:今天星期二。ChotôimộtvéđiHànội:給我一張去河內的票。Tôimuốnmuavénằm:我要買一張卧鋪票。Tôimuốnmuavékhứhồi:我要買一張往返票。

Phòngvémáybayởđâuạ?航空售票處在那裡。Baonhiêutiếnmộtvé:一張票多少錢。Mấygiờxelửachạy:火車幾點啟程。Mấygiờmáybayđến:飛機幾點到。Hảiquanởđâuạ:海關在哪裡。

Nơigửihànhlýởđâu:行李寄存處在哪裡:Tôimuốnxinmộtvisa:我要申請一份簽證。Xinlỗi,trạmxebuýtởđâu:不好意思,公交站在哪裡。Gầnđâycóbưuđiệnkhông:附近有郵局嗎。Gầnđâycóchỗđổitiềnkhông:這附近有換錢的地方嗎。

Tôimuốnđổi100đôlasangtiềnViệt:我要把100美元換成越南盾。Đâylàdịchvụinternetphảikhông:這里可以上網嗎。Tôicóthểđọcemailởdâu:我在哪裡可以收郵件。Mộtgiờinternetbaonhiêutiền:上網一個小時多少錢。

Ởđâucóphòngtrọ:哪裡能租房。Tôimuốnthuêmộtxeđạp:我想租一輛自行車。Mộtngàybaonhiêutiền:多少錢一天。Tôimuốnthuêmộtphòngđôi:我想租一個雙人間。Đâylàhộchiếucủatôi:這是我的護照。

⑵ 越南語你好用中文怎麼說

xin chào(越南語字母和聲調大部分與中國漢語拼音不同)喃字:吀嘲

⑶ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

⑷ 越南常用旅遊語言

⑸ 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說

1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」

2、謝謝, cam on,諧音「感恩」

3、再見,tam biet,諧音「擔別」

拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。

⑹ 你好越南語怎麼說

根據不同的場合,越南語中的「你好」的用語稍微有些差異。
Xin
chào,中文諧音「新早」(後面為平舌音),這是最為正式的使用方式,常用語國際會面場合。
平常的話,越南語中可以表達「你好」的詞就太多了,根據稱呼不同,或者時間不同叫法也不太一樣。
比如:
對比自己大的男子或是陌生男性,可以用
chào
anh,中文諧音「交安」。
對比自己大的女子或是陌生女性,可以用
chào
chị,中文諧音「交幾」。
碰到比你年幼的可以叫 chào em。
碰到一般的朋友,正式點的就說
chào
ban。
碰到較好的哥們可以直接
chào
+
他的名字就可以了。
碰到長輩(跟父母相差不多的年齡),可以用Chào
chú(比父親小的男士);Chào
bác(比父親大的男士);Chào
cô(比父親小或大的女士); Chào
dì(比母親小或大的女士)。
除此之外,還有很多種說法的...
拓展資料:
由於歷史的原因,越南語和漢語的關系甚為密切,在詞彙上,越南語借用了大量的漢語詞,語言學界通常把這種被借用到越語中的漢語詞稱為漢越詞,據統計,現代越南詞彙庫中的漢越詞佔少佔總詞彙量的60%以上。
參考資料:
越南語網路

⑺ 越南語言你好和謝謝怎麼讀用漢語來讀

你好越南的寫法:Xin chào中文發音近似於:洗澡
謝謝越南的寫法:Cảm ơn中文發音近似於:感恩
再見越南的寫法:Tạm biệt中文發音近似於:答辯

⑻ 求常用越南語的中文直譯讀法

教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:

關於數字:

1 (木)Mot 6 (掃)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (當)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (難)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木針)Mot tram

101(木針零木) Mot tram linh mot

230(害針八梅)Hai tram ba muoi

233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少針研)Sau tram ngan

8,000,000(談酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特難)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

簡單用語今天 Hom nay 紅耐

昨天 Hom qua 紅爪

明天 Ngay mai 艾)賣

上星期 Tuan truoc 頓(卒)

昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜

明天下午 Chieu mai 九賣

下個月 Thang sau 湯燒

明年 Nam sau (楠)燒

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

謝謝 Cam on (甘)恩

我們 Chung toi 中朵一

請 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再見 Hen gap lai (賢業來)

對不起 Xin loi 新羅一

我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少錢 Bao nhieu tien 包扭點

我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那裡 O dau 鵝撈

酒店或旅館 Khanh san 鼓散

餐廳或食館 Nha hang 迎巷

洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦

開水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 業

去機場 Di san bay 低生掰

熱 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有嗎 Co …… khong 過空

我有 Toi co 溫過

好/壞 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯

⑼ 求用漢語讀越南日常用語

為求建國,越南人民也興起10年的抗法獨立戰爭,直到1954年的日內瓦協議(越南在借用漢字後,發覺漢字無法完整表達越南的日常用語,於是民間慢慢發展出具

⑽ 越南語日常生活詞彙

越南語日常生活詞彙

導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!

(語氣詞)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同學,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

謝謝cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

連;所有cả

好;再見chào

流感cảm cúm

老爺爺;老奶奶cụ

姐;你chị

還未;尚未chưa

老師;姑姑;阿姨cô

一點;一會兒chút

……嗎?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;長久lâu

……的(表所屬)của

已經;了 đã

去;乘坐 đi

哪裡 đâu

那;那個;那裡 đó

都;皆 đều

遇見gặp

條 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;維護giữ gìn

得;能夠 được

不錯;較好khá

什麼gì

不không

今天hôm nay

當……時;……的`時候khi

很rất

聯系liên lạc

每一;所有的mội

聽nghe

超市siêu thị

記得nhớ

米粉phở

過qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎樣ra sao

所有tất cả

健康;身體sức khỏe

怎樣thếnào

跑步tập chạy

算了;罷了thôi

則;就thì

好;不錯tốt lành

遺憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;還vẫn

高興vui

事;事情việc

請允許xn phép

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

閱讀全文

與越南日常用語用漢語怎麼講相關的資料

熱點內容
越南語哪裡可以考證 瀏覽:866
國內怎麼飛伊朗比較便宜 瀏覽:964
美國為什麼禁售伊朗油 瀏覽:601
義大利避難拘留面試會問什麼問題 瀏覽:88
越南新酒樓什麼時候開業 瀏覽:271
中國移動怎麼辦副卡收費嗎 瀏覽:924
越南糖價格多少錢一斤 瀏覽:544
為什麼義大利人逛街都不看手機 瀏覽:107
印尼GL125摩托車質量怎麼樣 瀏覽:164
印尼怎麼玩兒 瀏覽:967
義大利白菜和紅酒哪個好 瀏覽:72
義大利語在哪個國家通用 瀏覽:534
伊朗將軍活了多少歲 瀏覽:841
印度摩托哪個品牌好 瀏覽:17
英國脫歐能恢復多少年 瀏覽:267
中國金幣網金幣怎麼預約 瀏覽:122
英國流浪漢多少人口 瀏覽:605
中國哪裡電最便宜 瀏覽:205
娶了越南新娘是什麼樣的感受 瀏覽:583
伊朗為什麼釋放監獄囚犯 瀏覽:490