1. 用越南語說生日快樂
越南語的生日快樂:Chu'c Mu+`ng Sinh Nha^.t
2. 生日快樂 越南文怎麼寫
漢語:生日快樂
英語:Happy Birthday
越南語:chúc mừng sinh nhật
3. 你的生日 所以我祝你生日快樂 用越南語怎麼說
翻譯:sinh nhan cua ban xap den roi,chuc ban sinh nhan voi ve.
4. 祝您生日快樂用其他國家的語言都怎麼寫,所有國家的都行
英語: happy birthday~~~~~~~~
法語:Bon Anniversaire!(這個才是對的,我朋友是法國人,他說這個才是生日快樂的說法)
日語:ハッピーバースデー
朝鮮語:생일 축하 해요
阿拉伯語:عيد ميلاد سعيد
德語:Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag
俄語:с днем рождения
荷蘭語:Gelukkige verjaardag
葡萄牙語:Feliz aniversário
西班牙語:Feliz cumpleaños
希臘語:Ευτυχή γενέθλια
義大利語:Buon compleanno
波蘭:Szczęśliwe urodziny
波斯:زادروز شاد
土耳其:Mutlu yaş günü
烏克蘭:Щасливий день народження
越南:Chúc mừng sinh nhật
瑞典:Lycklig födelsedag
耶穌專用語:יום הולדת שמח(這的確是耶穌說的 )
5. 祝您生日快樂用越南語是怎樣寫的
「您」這個字的話,看對象性別及年歲。
對方是中年男性:Chúc ông sinh nhật vui vẻ.
對方是中年女性:Chúc bà sinh nhật vui vẻ.
對方是男性青年長輩:Chúc anh sinh nhật vui vẻ.
對方是女性青年長輩:Chúc cô sinh nhật vui vẻ.
6. 請問越南語祝你生日快樂怎麼
Sinh nhật vui vẻ或者 chúc mừng sinh nhật