導航:首頁 > 越南資訊 > 你不見了越南話怎麼說

你不見了越南話怎麼說

發布時間:2023-02-01 18:25:04

『壹』 你好 幫忙翻譯幾句越南語 翻譯成中文發音 謝謝: 你好 很久不見 十分想念 妹妹你叫什麼名字 我很喜歡你 謝

你好:xin chào( bạn,em,anh) 中文拼音:nǐ hǎo
很久不見:lâu lắm chưa gặp !中文拼音:hěn jiǔ bú jiàn
十分想念:rất là nhớ 中文拼音:shí fēn xiǎng niàn
妹妹你叫什麼名字:em ơi ,em tên là gì? 中文拼音:mèi měi nǐ jiào shén me míng zì
我很喜歡你:tôi rất thích em(anh ,bạn) 中文拼音:wǒ hén xǐ huān nǐ
謝謝:cảm ơn中文拼音:xiè xiè
小東翻譯

『貳』 兩天不見了你過得好嗎越南語怎麼讀用漢語來讀

Hai ngày đi bạn làm đúng
採納吧·!
謝謝你噢!

『叄』 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

『肆』 越南語高手幫忙

你那邊的電腦沒的安裝視頻嗎?我看不見你。 Máy vi tính của em có webcam không? Sao anh không nhìn thấy em.
我在上班。 Anh đang làm việc.
我已經畢業了,現在在工作。 Anh đã tốt nghiệp và đã có việc làm.
我會寫信給你。 Anh sẽ viết thư cho em.
你什麼時候下班? Khi nào em tan ca ?
你下班後打電話給我。Sau khi em tan ca thì gọi điện thoại cho anh.
我們倆的事你爸媽知道嗎? Bố mẹ em có biết chuyện của hai chúng ta không?
他們會同意嗎? Họ có đồng ý không?
你今天不上班嗎? Hôm nay em không đi làm à ?
晚上你下班去網吧,我在那等你。 Tối em tan ca thì đến quán Internet. Anh ở đó đợi em.
我的護照已經辦好了,我還要去辦筌證。 Hộ chiếu của anh đã làm xong. Anh còn phải đi làm Visa.
等我有錢了我過來看你。 Sau này có tiền anh sẽ đến thăm em.
我這幾天很倒霉。 Mấy hôm nay anh rất xui xẻo./Mấy hôm nay anh không gặp may.
我不知道什麼時候可以來。 Anh không biết khi nào mới đến được.
我今天可以去你那裡嗎? Hôm nay anh có thể đến chỗ em không?
我下午沒有時間去了網。 Chiều anh không có thời gian đi lên mạng.
我生我的氣了嗎? Em có giận anh không?
我要唾覺了。晚安 Anh đi ngủ rồi.Chúc em ngủ ngon.
我可能要到星期四才回來。 Có lẽ thứ tư anh mới về được.
在越南買電腦貴嗎?Mua máy vi tính ở Việt Nam có đắt không?

『伍』 越南語翻譯

Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân

『陸』 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說

1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」

2、謝謝, cam on,諧音「感恩」

3、再見,tam biet,諧音「擔別」

拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。

『柒』 請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說

1:你好
越南文的寫法:Xin
chào
中文普通話發音近似於:新絞【註:胡志明市的口音】
2:謝謝
越南文的寫法:C??m
??n
中文普通話發音近似於:感們恩【註:胡志明市的口音】
3:再見
越南文的寫法:T??m
bi??t
中文普通話發音近似於:擔別【註:胡志明市的口音】註:越南語也分多種口音,南越(胡志明)和北越(河內)的發音的口音會有較大的差異。

『捌』 偶將要去越南旅遊,請教高手越南常用問候語,要有中文翻譯和中文諧音,謝謝

你好:新早
再見:但便
吃飯:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麥
謝謝:感恩
有/是的:CO(鍋)
沒有:KHONG CO (空鍋)
知道:憋
不知道:孔憋
你身體好嗎?(向男士):安鍋快兒空?
你身體好嗎?(對女士):幾鍋快兒空?
我很好:多塊兒.

............................

呵呵~~~祝你一路順風!!
給我旗子吧~~呵呵!

『玖』 《你好。阿花,好久不見了,我很想你,你考遇的怎麼樣》翻譯成越南語

hello,A Hua. Long time no see. I miss you very much. how about your examination?

『拾』 你好 幫忙翻譯幾句越南語 翻譯成中文發音 謝謝: 你好 很久不見 十分想念 妹妹你叫什麼名字 我很喜歡你 謝

你好 很久不見 十分想念:"chào em! đã lâu không gặp anh rất nhớ em "
妹妹你叫什麼名字? :"em gái, em tên là gì?"
我很喜歡你:"anh rất thích em "
你復制這幾個越南字到谷歌翻譯 然後按聆聽 它會教你怎麼說的 祝你成功

閱讀全文

與你不見了越南話怎麼說相關的資料

熱點內容
印度武器屬於什麼檔次 瀏覽:591
歌劇發源地為什麼在義大利 瀏覽:604
義大利汽車喇叭怎麼配 瀏覽:757
越南跑車比中國便宜多少 瀏覽:628
伊朗有多少水雷 瀏覽:112
去越南算路費多少 瀏覽:659
印尼人在中國哪裡買房最便宜 瀏覽:816
印尼爪哇島人主要做什麼工作 瀏覽:810
伊朗工作需要什麼要求 瀏覽:749
越南大理是什麼樣的城市 瀏覽:736
一塊錢在英國長什麼樣 瀏覽:198
英國人隔離在家都做什麼 瀏覽:376
伊朗怎麼生活的 瀏覽:577
電影中國醫生演多久 瀏覽:540
在英國蘋果十一得多少錢 瀏覽:699
印尼北蘇什麼時候投產 瀏覽:482
印度人死亡率是多少 瀏覽:584
打卡美好中國終點站是哪裡 瀏覽:222
中國的周長是多少 瀏覽:383
華為把什麼賣給伊朗 瀏覽:638