導航:首頁 > 越南資訊 > 牛肉粉用越南語怎麼說

牛肉粉用越南語怎麼說

發布時間:2023-02-03 09:15:09

① 越南米粉越南語怎麼說

Pho viet nam

② 越南讓人垂涎的美食有哪些

越南美食之花——越南米粉。在越南,你除了要知道Xin
chào(你好)怎麼說,還一定得知道Pho(粉)。越南米粉的Pho,可能是最低限度的越南語救急詞彙之一。因為米粉在越南幾乎是無處不在,而且是去越南的遊客必吃的越南美食。「知一字,吃一國」這句話雖然有些誇張,但是足以彰顯越南米粉的地位了。

「米飯如妻子,米粉似情人。」據說這句話在越南已經是家喻戶曉。但是如此讓越南人心醉神迷的越南米粉原來並不是越南的傳統食物。關於越南米粉的傳入有兩種說法,一是廣東移民在20世紀初期帶入越南,二是越南粉常配以生牛肉有可能是受到法國菜的影響。但不論如何,越南米粉如今已經成為越南的國食,去了越南不吃一碗米粉,簡直成了去北京不去天安門一樣不可能的事。而且無論是在高檔的酒店還是在街頭的小攤,你都可以品嘗到這一份異國美味。

越南是「一帶一路沿線國家之東盟十國」之一,我們與越南的交流今後也會越來越頻繁。與越南的邂逅,不如就從一碗米粉開始。如今非常有名的越南米粉品牌「阮媽媽」,成了許多嚮往越南米粉的吃貨的選擇。但是速食食品總歸是沒有顯著的好。有機會還是要去當地品嘗最正宗的味道,才能真正感受到飲食之美。不用特地去豪華的酒店,可能真正的美味,就藏在你走過的下一個街角。

③ 越南河粉英語怎麼說好像是什麼noodle

越南的吃:與整體物價水平相比較,越南的吃算貴的[但同日本比簡直不要錢了!類似於法國?],普通罐裝飲料4000盾―7000盾1聽,米粉5000盾―7000盾1碗,法式長麵包夾叉燒、牛肉、番茄雞蛋洋蔥餡,5000盾―7000盾1條。我們一般每天兩餐吃粉面、麵包,一餐吃飯菜(平均要$8-10)。熱帶水果便宜,紅毛丹、龍眼、荔枝、菠蘿都是3000盾一公斤,那大大的水龍眼,咬一口不小心會被那多得要命的蜜汁嗆住!榴槤10000盾就得1個大大的。
1、在越南吃飯時如果點米粉,一定要說明是pho rice/white noodle soup, 實在不行,說white noodle或rice noodle也可以;如果你真想吃面條,就說明是yellow noodle,湯粉4000盾―12000盾/碗。
2、法式麵包條2000盾,飲用水5000盾/1.5升、3000盾/500亳升,盒裝牛奶2500盾―3000盾/200毫升,椰青3000盾―4000盾,易拉罐飲料6000盾―8000盾/355毫升,和路雪3000盾―5000盾,當地啤酒6000盾,Tiger啤酒13000盾。
3、越南街頭菜式烹調方法很簡單――水煮。你在街邊要點主食就要記住以下詞彙:
粉pho――比廣州的河粉細,不過爽滑些。
面mi――基本就是超市賣的一團團的全蛋面的樣子,一般煮出來樣子象方便麵,味道不好。
牛肉bo,雞肉ga――越南是形容詞後置,所以牛肉粉就是pho bo,以此類推。
米飯com――你會在路邊見到無數com招牌,絕對與互聯網無關。
其餘東西叫法我沒記住,各位在街頭就用豐富的肢體語言表示好了
越南人的家常飯以西餐和米粉為主,融合了中、越、法式的越式餐,以米、面、河粉為主食,並佐以魚露(nuoc mam)及蝦醬(mam tom),除了米飯或湯面外,越式春卷、腸粉及蔗蝦、越式火鍋等亦頗受歡迎。其他還有法式麵包(baguette)、咖啡、生啤酒(以Bia Hoi較受歡迎)及米酒,也都有其一定的特色,遊人不妨嘗嘗。任何小吃店或餐廳都有提供免費生菜,本地人都習慣生吃,不妨試試。一般的消費水平在人均25000盾左右。
愛喝咖啡的朋友到越南可以過足癮了。越南人在亞洲國家裡算是最喜歡喝咖啡的,早起一杯香濃的咖啡幾乎是全體越南人的集體行為。最棒的是無論高級飯店還是路邊排檔,咖啡都一樣物美價廉,一般一杯在3000-8000盾左右。
越南另一美味是鮮榨果汁,和咖啡一樣普及,價格也差不多。

④ 越南粉 的粉 英文怎麼說 好像是跟中文差不多 叫粉

越南語的『粉』 是pho,英語的是 nodl

⑤ 我要一份雞腿粉打包,翻譯成越南語是怎麼說

我要一份雞腿粉打包
đằng này giản yếu 一đồng lần tỏi gà bột bao gói

⑥ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

閱讀全文

與牛肉粉用越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
中國性何的有多少 瀏覽:521
印尼盾多少錢一張 瀏覽:752
印度武器屬於什麼檔次 瀏覽:591
歌劇發源地為什麼在義大利 瀏覽:604
義大利汽車喇叭怎麼配 瀏覽:757
越南跑車比中國便宜多少 瀏覽:628
伊朗有多少水雷 瀏覽:112
去越南算路費多少 瀏覽:659
印尼人在中國哪裡買房最便宜 瀏覽:816
印尼爪哇島人主要做什麼工作 瀏覽:810
伊朗工作需要什麼要求 瀏覽:749
越南大理是什麼樣的城市 瀏覽:736
一塊錢在英國長什麼樣 瀏覽:198
英國人隔離在家都做什麼 瀏覽:376
伊朗怎麼生活的 瀏覽:577
電影中國醫生演多久 瀏覽:540
在英國蘋果十一得多少錢 瀏覽:699
印尼北蘇什麼時候投產 瀏覽:482
印度人死亡率是多少 瀏覽:584
打卡美好中國終點站是哪裡 瀏覽:222