⑴ 昨晚我看不懂你說的話 越南語翻譯
Tối qua, tôi không hiểu anh nói gì
⑵ 我看不懂你們的越南語, 但是可以查出來。 越南語怎麼寫求答案
tôi không hiểu được Tiếng Việt của các bạn, nhưng trà lại có hiểu được ý nghĩa là sao
小東翻譯
⑶ 你看得懂嗎越南語怎麼寫
Bạn xem có hiểu không?
不知道年齡但年齡差不多的一般都這么問
如果比你大的
如姐姐,用chị xem có hiểu không?
哥哥anh xem có hiểu không?
如果比你小的
如弟弟/妹妹用 em xem có hiểu không?
如果大很多的女的用 cô xem có hiểu không? cô有小姐的意思
大很多的男的 chú xem có hiểu không? chú有叔叔的意思
婆婆級的或表示您(女的您)用 bà xem có hiểu không?
爺爺級的或表示您(男的您)用ông xem có hiểu không?
能幫到你嗎
⑷ 不懂越南語怎麼寫
不懂越南語= không hiểu tiếng Việt
⑸ 是不是看不懂,用越南語怎麼寫
có phải là đọc không hiểu không?
⑹ 越南語我和你一樣聽不懂他們說的話怎麼說
tôi với bạn đều ko hiểu họ nói gì cả
⑺ 我聽不懂呀,這句越南語怎麼說
TranslateApiExceptionMethod
⑻ 說話,我看不懂越南語怎麼寫
經查,如下:
⑼ 你講越南話雖然我聽不懂我可以找人翻譯!讓我學習下!(越南語怎樣寫)感謝
ban noi tieng viettoi nghe kg hieu.nhung toi co the tiem nguoi phien dich. day cho toi hoc di . cam on .