❶ 在越南找個懂中文越文的翻譯大概要多少一個月工資
我們公司在越南河內辦事處的越南翻譯的工資是250-300美金一個月,沒有其他福利
❷ 關於越南語數字的翻譯
我是這樣換的,越南語中的Ty是十億,十億就直接在億字前面數字的倒數第一位前面點上頓號,比如,10億=1.0Ty = 1Ty, 百億 = 100億 = 10.0Ty = 10Ty。Trieu是百萬,千萬就直接把千萬前面的數字乘以10,再加上Trieu就可以了,千萬=1千萬 = 1 * 10Trieu = 10 Trieu,其他的也一樣,按照這樣就可以很快換過來。其實一點也不復雜,翻譯做得多了看到數字就可以馬上反應過來,不用算也可以准確換過來。而且練得多了自己也會總結出適合自己的方法。希望我的方法對你有幫助。
❸ 越南語常見的成語俗語
越南語常見的成語俗語
導語:成語是語言詞彙中一部分定型的片語或短句,而俗語是通俗並廣泛流行的'定型的語句,下面是我收集整理的越南語常見的成語俗語,歡迎參考!
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多勞。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 寧為玉碎,不為瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛頭不對馬嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先禮後兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎頭蛇尾。
6. Cãi chày cãi cối: 強詞奪理。
7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。
8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂當車。
9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。
10. Nối giáo cho giặc; Vẽ đường cho hươu chạy: 為虎傅翼
11Đường nào cũng đến La Mã 條條大路通羅馬;殊途同歸;百川歸海
12. xa hoa trụy lạc / 燈紅酒綠
13/. xa rời thực tế /脫離實際
14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遙遙
15/. xả thân cứu người / 捨己救人
16/. xả thân vì đại nghĩa /捨生取義
17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德優美才是真美
18/. xấu người hay làm dáng /醜人愛打扮
19/. xơ xác tiêu điều / 凋謝零落
10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 為淵驅魚,為叢驅雀
20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不來
21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄難過美人關
22. xa mặt cách lòng / 別久情疏
23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊補牢 ; 賊走關門 ; 臨渴掘井
24.Dục tốc bất đạt 欲速則不達; 揠苗助長
25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必當風立
26. Kẻ ăn không hết, người lần không ra --> 朱門酒肉臭,路有凍死骨
27.Kén cá chọn canh --> 揀精揀肥
28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 學如逆水行舟,不進則退
29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊
30.Bỏ nơi bóng tối, về nơi ánh sáng --> 棄暗投明
31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉
32.Ở hiền gặp lành 好心好報
33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁
34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否極泰來
35.Hoa lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑
36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 飢時一口,飽時一斗
37. Mới vấp vỏ dưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火燒 / 剛離虎口,又入狼窩
38. Môi hở răng lạnh --> 唇亡齒寒
39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨
40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 愛走夜路總要撞鬼
41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘師,得魚忘筌
42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 樣樣皆通,樣樣稀鬆 / 萬事皆通,但一無所長
43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韙
44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,沒錢分手
45.Tuổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 風燭殘年
;❹ 多少錢越南語怎麼說
一般三百塊錢一天,二百多也有。看素質跟服務了。不是便宜就一定好的。也不是貴也會好。我們可以提供越南語翻譯,商務考察,找貨源,市場。廣西東興市河內胡志明市越南語翻譯考察旅遊為你解答!
❺ 借一千塊給我越南語怎麼樣翻譯
vay một nghìn cho tôi
❻ 越南語翻譯並且配音怎麼收費
您好,越南語翻譯的價格大概在100元至200元每分鍾,配音的價格大概在百字400-500之間。
❼ 請個越南翻譯員多少錢
請翻譯的類型來酌情收費。越南主要是分為北、中、南部,在越南的芒街市的越南翻譯是250元/天,下龍、首都河內的收費是350元/天,再往深部里走的翻譯收費相對來說要貴一點。
越南翻譯在工作期間,需要承擔他們的住宿費、伙食費、車費。翻譯者本人已經辦理好越南旅遊簽證,無需這邊負責。
若需要請越南導游或是越南翻譯的話,收費標准都是一樣的,很多情況下要看請的越南翻譯主要做什麼,如果單是考察市場或是遊逛景點的話,那這樣的收費標准就便宜,所以是要談合同的話,那越南翻譯的收費就會相對高點,因為要涉及到合同內容的解讀和專業術語的解析。所以很多情況下,要問過請翻譯的類型來酌情收費。
❽ 做越南語翻譯一個月工資多少
一般的翻譯需要根據地方語種的,四五千到上萬不等的,還要看各個公司的實力與薪酬體系的。向越南的翻譯估計五六千左右吧
❾ 人民幣用越南語怎麼說
RMB=Nhan dan te
比如30塊人民幣就是 30dong