① 怎樣把中文譯成越南義
直接下載一個翻譯軟體,就可以把中文翻譯成越南語。
② oppo手機設置語言把越南語設置中文
在手機桌面下滑,會出現搜索框,在搜索框中輸入 語言 二字,如果輸入法也無法使用中文,可以用微信或者簡訊等方式把這兩個字發到這個手機上,然後復制粘貼到搜索輸入框內,然後搜索結果中應該會出現本機的語言設置項,進入後找到中文選項切換到中文即可。
如果用中文的 語言 不行,那就復制粘貼越南文的 ngôn ngữ
③ 越南與中文的輸入法怎麼快速轉換
多元輸入法(多元漢字與圖形符號輸入法)可以直接在中文輸入狀態輸入越南文和喃字,而不必切換越文輸入法。
④ 你好越南語怎麼說語音
越南話你好 怎麼說語音朗讀
越南語:你好,讀:星早
越南話「你好」,怎麼說?發語音過來
年齡差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo )
年齡差不多:Chào bạn
一般也可以這樣說:
男對女說:Chào em
女對男說: Chào anh
比自己大的人:
自己對女說: Chào chị
自己對男說: Chào anh
對長輩說(跟父母相差不多的年齡):
比父親小的男士: Chào chú
比父親大的男士: Chào bác
比父親小或大的女士: Chào cô
比母親小或大的女士: Chào dì
對女士老人說: Cháu chào bà (ạ)
對男士老人說: Cháu chào ông (ạ)
請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說?
你好越南的寫法:Xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:C??m ??n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:T??m bi??t中文發音近似於:答辯
越南語你好怎麼說知道請語音以我
這個有誰會知道←_←。
越南語(Tiếng Việt),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
中文名:越南語
外文名:Vietnamese language
越文名:Tiếng Việt
語系:南亞語系
別稱:京語
古代文字:喃字(漢字型孳乳文字)
現代文字:國語字(拉丁字母)
越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說?
你好:Xin攻chào
謝謝:C??m ??n
再見:H??n g??p b??n sau
越南話,你好怎麼說
你好Xin chào=中文發音:新早
吃飯了沒
ăn cơm chưa=中文發音:安哥們遮(哥們是同一個字的發音所以要連續快一點念)
越南語,你好。怎麼說?
Xin chào ( 可記為新朝)
這是越南人最簡單的你好的形式,對於什麼對長輩晚輩說的啊,對上級下屬說的,我就不知道了!
希望能幫到你!
越南語「你好」怎麼寫?
可以表達你好的太多了,根據稱呼不同,或者時間不同叫法也不太一樣.
例如:早上好 chao buoi sang
中午好 chao buoi trua
下午好 chao buoi chieu
碰到一般的朋友 正式點的就說 chao ban
碰到比你年幼的可以叫 chao em
碰到比你年長的 chao anh
普通見面可以說 xin chao(發音近似與洗澡)
較好的哥們可以直接 chao+ 後面加上他的名字就可以了.
希望可以幫到你 我N多朋友在HCM市的
⑤ 越南話 「你好」用中文怎麼說
在越南語中有幾種「你好」的方法:
1、Xinchào。你好。(這是最正式的通用語言國際會議。)
2、Emchàoanhạ。你好。(這是最常見的。)
3、Chàoem。你好。
您好,拼音[nǐhǎo]打招呼,是一般性對話的開頭和常用語言。這也是最基本的中文單詞。它主要用於在別人之前或純粹禮貌時問好您的問候。
(5)中文怎麼發越南文擴展閱讀:
其他國家語言的「你好」:
1、英語Hello,Hi
2、法語bonjour!白天好bonsoir!晚上好
3、德語GutenTag!
4、義大利語Ciao
5、日語こんにちは
⑥ 中文翻譯成越南語
Trung Quốc
Mỹ
Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Việt.
Bạn có biết nói tiếng Anh hoặc tiếng Trung không?
Bạn có thể viết cho tôi địa chỉ ở đây không?
Tôi muốn đặt một phòng.
Có điều hòa không? Có nhà vệ sinh riêng không? Có phục vụ ăn sáng không?
Ở đây có thể lên mạng được không?
Tôi sẽ đi vào 12:00 hôm nay (ngày mai)
Xin hỏi muốn đến đây đi lối nào?
Xin hỏi lên xe ở đâu? Vào lúc mấy giờ?
Xin mang cho tôi tờ menu bằng tiếng Anh.
Tính tiền cho tôi với, tất cả bao nhiêu tiền?
Có thể trả bằng nhân dân tệ (đô la) không?
Có thể đổi tiền Việt ở đây không? Tỉ giá đổi là bao nhiêu?
muốn gởi đến Trung Quốc (Mỹ) cần bao nhiêu tiền? Bao lâu thì đến nơi?
Khi nào đến được Hà Nội (Đà Nẵng)?
Xin hỏi đổi thẻ lên máy bay ở đâu?
Xin hỏi khu lấy hành lý ở đâu?
Có thể giúp tôi chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?
xin để tôi mang cả túi xách lên máy bay.
xin bạn đặt cho tôi khách sạn khi xuống đến Hà Nội (Đà Nẵng)
xin bạn đặt cho tôi vé tàu.
tôi có thể gửi hành lý ở đây không?
xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
bao nhiêu tiền thế?
đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?
đi tới đó bao nhiêu tiền?
có thể chụp ảnh giúp tôi không?
cảm ơn bạn nhiều lắm.
⑦ 怎樣把中文譯成越南文
可以下載一個翻譯軟體,最好找谷歌翻譯,還是挺準的。
⑧ 在有道翻譯中,把中文譯成越南文之後怎麼才能把越文微信給我朋友呢
可以 把有道翻譯出來的內容 復制粘貼然後發給你朋友。
⑨ 「越南」、「歡迎」在越南語里怎麼說,如果可以,提供中文發音
hoanh nghênh..歡迎
hoanh還是讀歡 nghênh讀 迎 漢語拼音的第一個聲調
其實這樣就能聽懂了的。。 因為漢語裡面沒有ênh的發音。。所以。。這能解釋到這一步
Việt Nam 越南。。
Việt 發「葉」是南部音「五葉」是北部音。。選那個自己考慮。。
Nam 同樣是 「南」的漢語拼音第一聲 發完音之後嘴巴閉起來就得了。。
描述的超困難,,找個音頻來聽就好了。。
⑩ 中國越南語怎麼說
「中國」越南語的說法是:Trung Quốc。
「中國」的全稱「中華人民共和國」越南語是:Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa。
越南語屬於南亞語系–越語族–越語支,與高棉語是親緣關系,歷史上曾用漢字標記,並且融入漢語詞彙,1945年開始使用拉丁字母,中國東興市約有1萬京族使用越南語。
(10)中文怎麼發越南文擴展閱讀
越南語構詞的主要特點是每一個音節常常是一個有意義的單位,可以獨立使用;這些單位又可作為構成多音節詞的基礎。絕大部分多音節詞是雙音節。在殖民主義統治時期進入越南語的法語借詞(主要是科技詞語)繼續保持其原有的音節。
在2000多年的歷史發展過程中,越南語從古漢語和現代漢語不斷地直接借用或改造使用大量詞語。越南語中的漢語借詞占相當大的比重。
參考資料來源:網路-越南語