❶ 各國語言里的'哥哥'
哥哥/兄弟 [漢語]
ㄍㄜㄍㄜ/ㄒㄩㄙㄉㄧ[漢語拼音注音]
gē gē/xiōng dì[漢語拼音]
brother或者elder brother [英語]
ellæm brothor(brothor=brethren=brothers)[古英語]
eldre brother [中古英語]
frère或者un frère plus âgé(frère=brother;un frère plus âgé=elder brother)[法語]
Bruder或者älterer Bruder(Bruder=brother;älterer Bruder=elder brother)[德語]
fratello或者fratello più anziano[義大利語]
hermano或者un más viejo hermano[西班牙語]
irmão或者irmão mais velho[葡萄牙語]
брат或者старший брат[俄語]
兄弟或者兄[日語]
형제或者형[韓語]
الأخ الأكبر ; الأخ[阿拉伯語]
harimu或者wakubwa\mkubwa(另外有:ahi\aki\bradha\bruda\yahe)
kaka=older brother[斯瓦希里語]
veil[芬蘭語]
bróð/ir或者fóst/bróðir或者föður/bróðir或者svil·kon/a[冰島語]
ouena[吉里巴斯語]
tuakana/taina/tungāne[毛利語]
brat[波蘭語]
spolubratr=člen bratrstva或者starší bratr(另外有:bratr/krajan/kamarád/kolega/chovat se jako bratr/bratříčkovat se)[捷克語]
broder, bror[挪威語]
bror; broder[瑞典語]
frate;confrate[羅馬尼亞語]
fiútestvér;öcs;báty(另外有:fivér)[匈牙利語]
brawd[威爾士語]
maanta[索馬里語]
hu[馬爾他語]
kapatíd na laláki [Tagalog=他加祿語]
broer [Afrikaans=南非荷蘭語]
vëlla [Albanian=阿爾巴尼亞語]
brat [Croatian=克羅埃西亞語]
birader; erkek kardeş[Turkish=土耳其語]
ubhuti [Zulu=祖魯語]
ba, brada [Sranan=Suriname<荷蘭語> = Surinam=蘇利南克里奧爾語方言]
frater [Latin=拉丁語]
belemmeren, storen, hinderen [Dutch=荷蘭語]
broer [Frisian=弗里斯蘭語]
fradell [Lombard(義大利的)倫巴第語]
germà [Catalan=(西班牙的)加泰羅尼亞語]
broder, bror [Danish=丹麥語]
bruder, ruman, ruman hòmber [Papiamento=帕皮阿門托語(在荷屬安第列斯群島講的一種由荷蘭語、英語、西班牙語等混雜而成的混合語,亦作Papiamentu)]
iits'in, suku'un [Mayan=Yucatec Penutian=佩紐蒂語(美國西部的北美印第安語群)]
bràthair [Scottish Gaelic=蘇格蘭蓋爾語]
dearthúir [Irish Gaelic=愛爾蘭蓋爾語]
❷ 越南話,求翻譯
第一句:很對不起你,因為影響你睡覺了,整個晚上non(人名)很想念ai(人名)一點也睡不著。
第二句:我很愛你,你有回越南和我玩嗎?
第三句:(和第二句重復了)
第四句:我不知道你怎麼可以發得簡訊給我,你有回越南和我玩嗎,我愛你
KG的意思是:khong 簡寫(kg)意思是 不
1,我也喜歡你,我愛你,你有回越南和我玩嗎?
2,我很想你
3,那你回中國很久了嗎,什麼時候來我這,我很想你
4,哥哥,(anh oi 情侶間用的話 有 親愛的 意思)我很想你,今晚你來我這可以嗎?
❸ 兄弟 這個詞用各國語言怎麼說
兄弟,是指哥哥和弟弟,泛稱意氣相投或志同道合的人。其各國語言如下:
英文:brother
德文:Bruder
韓文:형제
俄文:Брат
法文:Frère
阿爾巴尼亞:vëlla
印度文:भाई
愛爾蘭:deartháir
越南文:Anh / em trai
義大利文:Fratello
冰島:bróðir
波蘭:brat
芬蘭:veli
蒙古:ах дүү
兄弟,簡單兩個字卻承載了太多的感情.兄弟,是親情的另一種詮釋!兄弟二字一直為人們所傳揚,如今也越來越多用在日常中對於朋友和陌生人的稱呼,這拉近了人與人之間的距離,打斷了隔閡,也是中華文化傳承中「四海皆兄弟」的一種延續。
❹ 越南語Anh (m), Chi. (f) 哪個是男女
anh是男的,用來稱呼比自己大一點的哥哥。
chi是女的,用來稱呼比自己大一點的姐姐。
其實括弧里的字元就已經表明了
❺ 越南話中哥哥是什麼意思在越南話中妹妹是什麼意思
越南人 哥哥的歲數 可以比 弟弟的歲數少(同胞弟兄外)。姐妹也一樣的!
越南人家族中同輩人之間並不按年齡大小來稱呼,除同胞弟兄外,都按上輩人的大小來定。如果在上一輩中排行在後面,他的子女無論年齡多大,都稱排行在前面的人的子女為哥哥、姐姐。也就是說,只要你的父親在同輩中排行為大,無論你年齡多小,其他同輩人仍叫你哥哥。這正象中國帝王之家龐雜的人際之中,只把第一個兒子作為當然的皇位繼承人的習慣一樣,其他親子,視如旁出,禮同君臣。
❻ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!
一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?
❼ 懂越南語的朋友幫忙翻譯一下
the uk 這樣嗎,那樣嗎
nhung 可是,但是
cho 等
anh 哥、 哥哥、你、我(可以是第一人稱的我,也可以是第二人稱的你)
den moi noi co oc k 來之後再說(告訴、談)好嗎?
這樣啊那等 你 到了再說好嗎?
這樣啊那等 我 到了再說好嗎?
究竟是 你 還是 我 你就看看語境來選擇吧。
滿意請採納。
❽ 越南字A翻譯是什麼
1 如果A在人的名字前面,就是Anh的縮寫,是「哥哥」或者「你」的意思。
2 如果A是表示某些同類物品的列舉,可譯成「甲」,對應的B-乙,C-丙……
3 如果指某些人或物,比如說Ong A, Don vi A,就是「某」的意思,某某先生,某單位的意思。
4 如果表示感嘆,就是「啊」的意思。
謝謝!