導航:首頁 > 越南資訊 > 你發生了什麼事情越南語

你發生了什麼事情越南語

發布時間:2023-04-12 14:40:18

① 高分越南語求翻譯

G:等我
G:哪了?
H:在
H:我在呢
H:你在干什麼?
H:很久不見你了哦
G:我沒事做,快無聊死了
H:你在廣寧嗎?
G:不,我在中國
H:你喜歡哪裡呀?
H:你去很久了么?
G:我見啊勝在上網所以說不了什麼
H:你什麼時候回來?
G:有什麼喜歡的
H:如果是旅行就喜歡了
G:我都不知道他們是不是煩我
H:出國了還那麼郁悶呀?
H:你把啊勝的賬號給我呀
G:他現在正在上哦
H:嗯
G:XXXX
H:這賬號這么厲害?
G:這有什麼,一般吧
G:啊工去哪了?
H:工哥去哪了
H:我也不知道沒見他
G:我在工作的地方上網呢
H:嗯
H:我准備去幹活但還有些事
G:啊工是在工作的地方還是在網吧?
H:你什麼時候回來?
H:啊工在工作的地方
G:我也不清楚,可能過年之前也可能過年後
H:你過年前回來嘛,不然在那邊太無聊
G:別說我了。我這里沒什麼可說的
H:幹嘛這樣說?
H:你在(海洛關)?上網呀
G:但這里還有一些事情要做,不知道什麼時候才能解決
H:什麼事情都好,但過年總要和家裡人過吧
G:你不清楚我的情況,我也不想這樣的
H:我也聽工哥講過一些
H:我也為你擔憂呢
H:但你不要一個人憋著哦
G:我的背包洗的時候裡面漂亮的照片都壞了,太可惜了
H:呃
H:工哥之前也跟我說了
G:嗯
H:看照片就像去了一樣
H:就像看到你人一樣
G:嗯
H:你在那邊什麼事都不用做嗎
G:現在還沒有,以後就要做了
H:你打算在那邊定居嗎
G:我還不知道
H:暈
H:這么要緊的事情
H:都沒什麼辦法解決呀
G:嗯
G:好了,我去??
最後兩句簡寫,不清楚了,

② 越南語翻譯中文

老公,我被人家抓住了(沒有上下文和聲調,意思難理解),,,現在我(我在這里是老婆的身份)不知道該怎麼辦。。。老公,我(老婆)很想你。。。老公,你有沒有想我啊。。。我知道你也很想我,那麼你有沒有寫信給我。。。。老公我原諒你。。。我知道我們相隔很遠。。。老公,我很想你。。。你有沒有想我。。。我知道我們相隔很遠。。。阿忠我很愛你。。。(下一句看不懂,似乎是我們在一起吧)。。。難道你不再愛我了嗎?。。我很想你,老公,老公,,你有沒有寫信給我。。。。

姐姐(??)為什麼這幾天……(這句看不懂)。。。有什麼事打電話給我。
你在做什麼?你有沒有吃飯啦?你身體好嗎?
打字不易,如滿意,望採納。

③ 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

④ 你怎麼不理我,有什麼事,能告訴我嗎翻譯成越南語,求大神賜教

這么話是對女人說吧?Sao em không quan tâm anh nữa, có chuyện gì thế, có thể nói cho anh biết được không?

⑤ 你在那邊發生什麼事了,打電話給我說啊 中文翻譯越南語

ben a co gi da xay ra? goi dt cho e nha!

⑥ 越南語高手請進

我拿電腦去修。:Tôi đưa máy tính đi sự sửa chữa.
你准備好了嗎?:Bạn sẵn sàng phải không?
你可以用Skype和我們聯系。:Bạn có thể sử dụng Mỹ tiếp xúc Skype.
我幫你申請一個郵箱。:Tôi giúp đỡ bạn để có một địa chỉ thư điện tử.
你敢肯定嗎?:Là bạn chắc chắn.
你可以用這個字造句。:Bạn có thể sử dụng từ này để làm một câu.(造單個句子) / Bạn có thể sử dụng từ này để làm những câu.(造多個句子)
我的錢快要用完了。:Tôi được chạy ra khỏi tiền (của) Tôi.
我正為這事擔心呢。:Tôi là sự lo âu với thứ này.
那裡出車禍了。/發生交通事故了。:ở đó có một tai nạn./Có việc có một tai nạn vận tải xảy ra.
這樣不太好:Đó là không phải lợi ích.

⑦ 有事做叫你越南話怎麼寫

有肆寬事做叫你越南話是裂念亮高余có việc làm gọi bạn

⑧ 兄弟,沒事兒,愛一個人總會有一些難過和失落,其實你的事我知道。用越南語怎麼寫

Người anh em, sẽ ổn chứ, yêu một người luôn luôn có một chút buồn và thất vọng, thực ra cô. Tôi biết.
這是我在網路翻譯的,希望能幫到你

⑨ 小紅發生了什麼事我們語言不通,請你用你們語言發信息給我好么翻譯越南語,急急急

Hồng xả賀脊猛y ra chuyện gì vậy? Chúng ta có trở ngại về ngôn ngữ, vì vậy em hãy dùng tiếng của em gửi tin nhắn cho anh đượ野顫c không?
希望有幫禪橋助!

⑩ 越南語日常生活詞彙

越南語日常生活詞彙

導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!

(語氣詞)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同學,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

謝謝cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

連;所有cả

好;再見chào

流感cảm cúm

老爺爺;老奶奶cụ

姐;你chị

還未;尚未chưa

老師;姑姑;阿姨cô

一點;一會兒chút

……嗎?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;長久lâu

……的(表所屬)của

已經;了 đã

去;乘坐 đi

哪裡 đâu

那;那個;那裡 đó

都;皆 đều

遇見gặp

條 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;維護giữ gìn

得;能夠 được

不錯;較好khá

什麼gì

不không

今天hôm nay

當……時;……的`時候khi

很rất

聯系liên lạc

每一;所有的mội

聽nghe

超市siêu thị

記得nhớ

米粉phở

過qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎樣ra sao

所有tất cả

健康;身體sức khỏe

怎樣thếnào

跑步tập chạy

算了;罷了thôi

則;就thì

好;不錯tốt lành

遺憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;還vẫn

高興vui

事;事情việc

請允許xn phép

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

閱讀全文

與你發生了什麼事情越南語相關的資料

熱點內容
伊朗有什麼服裝牌子 瀏覽:678
印尼魚怎麼燉好吃 瀏覽:324
越南人怎麼做雞腳 瀏覽:316
ptfx為什麼要組織人去印尼 瀏覽:787
中國六安和德陽哪個好 瀏覽:656
去伊朗必須帶什麼東西 瀏覽:200
伊朗石油怎麼那麼多 瀏覽:263
中國有多少華人華僑在印尼 瀏覽:922
伊朗新年都吃什麼 瀏覽:189
為什麼中國造不出相機 瀏覽:495
中國最初如何幫助巴基斯坦 瀏覽:107
伊朗美國特務有多少人被判死刑 瀏覽:301
印尼上班發工資怎麼發 瀏覽:867
伊朗是什麼體型 瀏覽:182
越南過港證怎麼辦 瀏覽:937
英國到非洲飛機飛多久 瀏覽:193
為什麼英國和美國關系這么好 瀏覽:392
伊朗為什麼和中國這么好 瀏覽:112
中國有哪些電影院 瀏覽:730
去越南買車有哪些費用 瀏覽:991