⑴ 越南語食物常用詞彙
越南語食物常用詞彙如游鏈搜下:
1. 芭蕉chuối tây。
2. 檳榔cau。
3. 菠蘿dứa。
4. 草莓dâu tây。
5. 橙子cam。喚行
6. 番石榴 ổi。
17. 荔枝vài。
18. 霧蓮quả roi。
19. 龍眼quả nhãn。
20. 芒果xoài。
21. 木瓜 đu đủ。
22. 檸檬chanh。
23. 牛奶果quả vú sữa。
24. 枇杷tỳ bà。
25. 蘋果神歷táo。
26. 葡萄nho。
27. 人參果hồng xiêm。
28. 山楂sơn tra。
29. 山竹 măng cụt。
30. 石榴quả lựu。
31. 柿子hồng。
32. 水蜜桃 đào mật。
33. 桃子 đào。
34. 無花果quả sung。
35. 無籽西瓜dưa hấu không hạt。
36. 西瓜dưa hấu。
37. 香瓜dưa bở。
38. 香蕉chuối tiêu。
39. 楊梅quả dương mai。
40. 楊桃quả khế。
41. 椰子dừa。
42. 櫻桃anh đào。
43. 柚子bưởi。
44. 紅棗táo đỏ。
⑵ 幫忙翻譯成越南語
Thời tiết được lạnh hơn, mặc thêm quần áo, và bong bóng nước nóng trước khi đi ngủ giúp giấc ngủ. Ngủ bao gồm tốt quilt, không bắt một lạnh, chăm sóc cơ thể, sức khỏe và an toàn! Bạn có thể dịch đoạn văn này sang tiếng Việt, xin vui lòng?
⑶ 求常用越南語的中文直譯讀法
教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
⑷ 水越南語怎麼說
nước
⑸ 越南語日常用語
越南語日常用語
導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是我整理的'越南語日常用語,歡迎參考!
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時lúc
陣雨mưa rào
電視台đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽說nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
雲mây
級cấp
能見度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點燃聖火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;幹部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專門chuyên
生產sản xuất
種;種類loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務phục vụ
為;給cho
行業ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書thư ký
所有;全部tất cả
彩頁說明書catalog
其中;裡面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產線dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí ;
⑹ 聽說越南那邊現在很熱,越南語怎麼翻譯
聽說越南那邊現在很熱。
翻譯為越南語是:
Tôi nghe nói rằng Việt Nam đang rất nóng ngay bây giờ.
注:完全沒有問題,希望幫助到您。請及時點擊採納。
⑺ 越南語的諧音. 急~
多少錢= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂說一點越南語= (多-淤)幾 憋 (挪-魚) 賒 賒。 (近似度90%,括弧內的字請連讀)
不能便宜點= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括弧內連讀,「空」發音結尾請回到「M」嘴型)
我買了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括弧內發音須連讀)
很好= 熱 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和後鼻音外,就沒有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二聲)——指人;(嗲-p) gua (第二聲),指物。(近似度90%)
我是中國人=(多-淤) la(降調) (額-以) 中 過。(近似度86%)
別煩我=等 (飛-煙) (多-淤)。(近似度88%)
1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二聲近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一聲近似度90%)
6=餿 (念拼音sou第二聲近似度89%)
7=北 (注意尾音上揚近似度89%)
8=達-麽=dam (韻母a念拼音第二聲近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二聲100%)
10=麽-額-以 (麽為聲母部分m,中間的「額」連讀到「ei」的時間要盡量拉長,另聲調為降調,念「美」發音的近似度為70%)
注意,以上均為中文譯音,部分發音包括聲母韻母部分,有些是中文發不出來的,要注意韻母之間的連讀。還有在生活中注意聽越南本地人的發音,區別各種發音,便可以很好的較為純正的發音了。
⑻ 越南語翻譯(急!!!)
1:明天又到了領工資的時候了
1.Mai lến giờ lĩnh lương nữa.
2:我想買一雙白色的皮鞋
tôi muốn mua đôigiầy ra màu tráng
3:今天貨賣完了
Hàng hôm nay bán hết đây.
4:商店從早上8點開門到晚上9點關門
Cửa hàng mở cửa vào 8 giờ sáng đống cửa vào 9 giờ
5:有那一種更便宜的嗎?
Có loại nào rẻ hơn nữa không?
6:這種芒果多少錢一個?
Loại soài này bao nhiêu tiền một cái?
7:請你把兩種都拿給我
Mời ban lấy 2 loại đều cho mình
8:很可惜,不合穿
Tiếc qua,không hợp đâu
9:請你給我看一下這套西裝
Mời chi lấy quần áo Tây cho mình xêm tí
10:1元人民幣兌換2800越盾
1 Nhân Dân Tệ đổi 2800 đồng Việt Nam
詞語翻譯:
熱水nước nóng、一生人、牛吃草、預定房間đặt phòng、檢查kiểm sát、結賬thanh toán、准備過年sắp ăn Tết、口渴khát nước、不需要không cần、越盾đồng Việt Nam、特大號số đại nhất、鋪床rải giường、調節điều kiết、鑰匙kìa khoá、兌換錢đổi tiền、服務項目hàng mục phục vụ、受得了chịu được、理發cắt tốc、證件giấy chứng minh、地址dỉa chị、浴室phòng tắm、空房間phòng không、預定dự đình、填表viết biểu、豪華xa hoa、寄EMS快件、請坐xin mời ngồi、不敢當không dám、火車xe đầu、檢查kiểm sát
准備去越南啊????
一路順風