『壹』 中文翻譯成越南語
Trung Quốc
Mỹ
Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Việt.
Bạn có biết nói tiếng Anh hoặc tiếng Trung không?
Bạn có thể viết cho tôi địa chỉ ở đây không?
Tôi muốn đặt một phòng.
Có điều hòa không? Có nhà vệ sinh riêng không? Có phục vụ ăn sáng không?
Ở đây có thể lên mạng được không?
Tôi sẽ đi vào 12:00 hôm nay (ngày mai)
Xin hỏi muốn đến đây đi lối nào?
Xin hỏi lên xe ở đâu? Vào lúc mấy giờ?
Xin mang cho tôi tờ menu bằng tiếng Anh.
Tính tiền cho tôi với, tất cả bao nhiêu tiền?
Có thể trả bằng nhân dân tệ (đô la) không?
Có thể đổi tiền Việt ở đây không? Tỉ giá đổi là bao nhiêu?
muốn gởi đến Trung Quốc (Mỹ) cần bao nhiêu tiền? Bao lâu thì đến nơi?
Khi nào đến được Hà Nội (Đà Nẵng)?
Xin hỏi đổi thẻ lên máy bay ở đâu?
Xin hỏi khu lấy hành lý ở đâu?
Có thể giúp tôi chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?
xin để tôi mang cả túi xách lên máy bay.
xin bạn đặt cho tôi khách sạn khi xuống đến Hà Nội (Đà Nẵng)
xin bạn đặt cho tôi vé tàu.
tôi có thể gửi hành lý ở đây không?
xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
bao nhiêu tiền thế?
đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?
đi tới đó bao nhiêu tiền?
có thể chụp ảnh giúp tôi không?
cảm ơn bạn nhiều lắm.
『貳』 請越南語高手幫忙翻譯。
1、請問廁所在哪。
1, tôi muốn hỏi nơi mà nhà vệ sinh.
2、我要到(<比如說XX地> )地方去。
2, tôi muốn đi đến các địa phương XX.
3、我坐馬上出發的車。
3, tôi ngay lập tức khởi hành của các xe hơi đi chơi.
4、我坐晚上出發第二天到的車。
4, tôi vào buổi chiều Thứ Bảy ngày hôm sau để bắt đầu xe.
5、請問是幾點鍾出發的車。
5, Đây là một vài phút xe khởi hành.
6、找家便宜的旅館。
6, tìm một khách sạn, nhà giá rẻ.
-----------------
樓主.我剛從越南旅遊回來.
那裡很多華喬.再說很多越南人都會說中文,
不用怕語言不通..呵呵.
我之前也怕.但是去了跟中國沒什麼區別.
當他們講的是方言.只要不去太偏僻的地方.
肯定很多會說中文的人..
還有.如果你下次要問翻譯這個問題.
你可以上:http://www.mutouyu.com/
可以免費翻譯10多種語言.那你以後不用那麼麻煩上來問.
『叄』 中文翻譯成越南語翻譯
中文翻譯成越南語翻譯是Trung Quốc。
越南語,越南的官方語言。屬南亞語系孟高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族聚居地區。使用人口有9000多萬。大中中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
東南亞大部分國家的語言受印度文化影響較大,但越南語卻與朝鮮語、日語一樣自古受到漢字文化的深遠影響。在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色。
部分中國學者從越南語的底層入手,發現越南語和佤族語言同源來判定等則慧。另一些語言學者則認為越南語孫仿答是一種孤立語言,由於越南語的語系歸屬問題備受爭議,姑且暫時認為它算是屬於漢藏語系、壯侗語系、南亞語系此三種語所融合而成的混合語。
『肆』 越南語翻譯中文
越南社會主義共和國,獨立自由困嘩幸腔尺賣福 Cong hoc xa hoi chu nghia Viet Nam, 越南一般公函、行政文件等都必須加上。
Me oi thôngCam cho cuan không Vei được tham me cuan oi day chuc gia dinh manh kue Ltb
媽媽伍逗請諒解,我不能回家看您,祝全家身體健康。
『伍』 求常用越南語的中文直譯讀法
教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
『陸』 (上廁所請關門)用越南語怎麼禮貌翻譯
我家的小泰迪也是一個半月喔和你的狗狗情況差不多一天中除了吃喝拉撒隨時都在睡覺精神也不是特別好只有吃飯的時候會很激動也是不愛動醫生說的很正常一個多月的小狗狗就像小嬰兒一樣還不知道怎麼玩兒只知道睡覺到它長到兩個多月的時候就會慢慢活潑起來天氣熱最好當天泡隔天的狗糧容易有病菌會吃壞狗狗肚子的這么小的狗狗千萬別帶出去玩兒怕感染病毒奶狗狗要細心照料啊很容易得病的上廁所的事兒別急等他大一點再教吧~泰迪是很聰明的會學會上廁所的小狗狗生理系統是不完善的你狗狗大便的情況是正常的~如果沒有其它什麼症狀的話你的狗狗是健康的
『柒』 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
『捌』 簡單越南語
簡單越南語:
漢語 越語字母 漢字注音
今天 Hom nay 紅奶
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞紅瓜
明天下午 Chieu mai 酒賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (男)騷
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)酒
晚上 Buoi toi (肥)哆咿
謝謝 Cam on (干)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新冒衣
你好 Xin chao 新操
再見 Hen gap lai 先爺來
對不起 Xin loi 新羅衣
我想買 Toi muon mua 哆咦猛摸
多少錢 Bao nhieu tien 包妞點
我們想去 Chung toi muon di 眾躲一虻
在那裡 O dau 我佬
酒店或旅館 Khanh san 狂閃
餐廳或食館 Nha hang 陰巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信(不是信達雅)
瓶裝水 Nuoc khoang 奴筐
開水 Nuoc 奴啐
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 加菲(沒有貓)
票 Ve 頁
去機場 Di san bay 弟生拜
熱 Nong 農
冷 Lanh 爛
你有……嗎 Co...khong 鍋空
我有 Toi co 哆咦鍋
好/壞 Tot / khong tot 哆/空哆
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 哆咦空梯子
『玖』 洗手間在哪英語怎麼說
廁所在哪裡?英語怎麼講 啊
Where is the toilet?
但你應該客氣的問..
Could you tell me where the toilet is?
或
I wonder where the toilet is.(我想知道廁所在哪兒。)
廁所在哪裡?怎麼走?用英語怎麼說?
excuse me, where is the washroom?
excuse me, where is the rest room?
excuse me, where is the toliet?
excuse me, where can I wash my hands?
有問題可以追問。
「最近的廁所在哪?」英語怎麼說
where is the nearest washroom/restroom?
外語中是沒有WC這個單詞的龔而且一般不用toilet ,這樣很不禮貌
洗手間在哪裡?英文怎麼翻譯
Where's the wash room?
「請問廁所在哪」用英語怎麼說?
where is the toilet,please?
洗手間英語到底怎麼說
1.Public lavatory意為「公廁」,在公共場所,廁所門上都標有Gent' s(男廁),或Ladies' (女廁),有時也標有Men' s, Men' s room, Gentleman' s, Women' s Women' s room.如:Where is the Gent' s?(廁所在哪兒?)If you would like a wash, the Gentleman' s is just over there.(如果要上廁所,男廁就在那邊。)
2.toilet是最常用的一個詞
3.lavatory是個過時的詞,但不如toilet常用。
4.bathroom是書面語。
5.loo是一個口在英國用得很普通,主要指私人住宅中的廁所,這個櫻敏漏主要就是朋友之間用的。如:Excuse me, would you like to tell me where the loo is?(請問,廁所在哪兒?)
6.powder room是美語,女士常用
7.wash room, washing room, westro儲m常用於美國英語
8.W.C.是water closet的縮寫,其實就是我們說的茅房的感覺
其實現在正兒八經的廁所,拿賣如酒店,機場的廁所,就用washroom最多了
衛生間在哪裡?用英語怎麼說?
where is the washroom
如果在加拿大問「洗手間在哪裡?脊爛」用英語怎麼說?
call of the nature 只是一種很有意思且婉轉的說法
通常加拿大人英文用法同北美相似
I want/need to go (or use) to the bathroom.
I want/need to go (use) the restroom.
就可以了
『拾』 越南語中文翻譯
越南語中文翻譯可以藉助迅捷PDF在線轉換器和文檔翻譯器來實現。
越南語簡介:
越南語是普通高等學校本科專局罩業,屬於外國語言文學類專業。本專業培養具備扎實的越南語聽、說、讀、寫、譯基本技能,掌握對象國和地區語言、文學、歷史、政治、經濟、文化、宗教、社會等相關知識,能從事外交、外經貿、文化交流、新聞出版、教育、科研等工作的德才兼備、具有國際視野的復合銀叢型人才。
該專業培養具有扎實的相應語言基礎比較廣泛的科學文化知識,能在外事、經貿、文化、新聞出版、教育、科研、旅遊等部門從事翻譯、研究、教學、管理工作的相應語言高級專門人才。