⑴ 越南語翻譯!
Chẳng có gì để nói với mày, tao thất vọng về mày nhiều lắm, tao bảo mày đi mở phòng, tao tưởng mày sẽ bảo tao, nào ngờ tao đi đến gọi điện mà mày lại nói tao đứng lên nữa, tao thất vọng về mày lắm, tao xấu hổ , cả ông chửi tao nữa
翻譯: 我沒什麼對你說了,我挺失望了,我告訴你去開房,我還認為你會告訴我,不謂我來的時候你就說我站起來。我太失望了,我害羞,那個人還罵我。
-----
我很想給你打電話或者發簡訊,但是我不知道你還有沒有再生我的氣。我不知道怎麼回事,老是覺得你在生我的氣,我不記得我惹你生氣,但是不知道為什麼你就不搭理我呢?
Toi rat muon goi dien hoac gui tin nhan cho ba, nhung toi khong biet ban lai co the gian toi. toi khong biet vi sao lai the, ong ta cam thay ban dang tuc toi, toi khong nho toi gay ra cho ban, nhung khong biet vi sao ban khong them de y gi den toi
⑵ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
⑶ 請翻譯越南語;現在我也很心痛,我也不知道我自己該做些什麼……你也知道我為什麼這么難過……
Bây giờ tôi cũng rất buồn - người sử dụng truyền thống
現在我也很心痛
Tôi không biết phải làm gì bản thân mình - người sử dụng truyền thống
我也不知道我自己該做些什麼
Bạn có biết lý do tại sao tôi rất buồn - người sử dụng truyền thống
你也知道我為什麼這么難過
⑷ 求高手翻譯越南語,謝謝;我不知道該怎麼說,也許說什麼你都不會回心轉意,或許你有你的苦衷,回憶和你在
Anh không biết phải nói thế nào, có lẽ nói cái gì em đều không thay đổi thái độ, có lẽ em có nỗi khổ trong long. Nhớ lại thời gian chung sống với em, đó là ký ức khó quen trong đời sống anh. Em sống trong long của anh, anh yêu em mãi.(PS:感人肺腑啊……)
⑸ 急!急!急'!求翻譯越南語謝! 對不起,請你原諒我,我不知道該怎麼說,,我不相信你是如此這樣殘酷地
xin loi, xin hay tha thu cho anh. anh ko biet nen noi nhu the nao nua. anh ko tin em lai tan nhan nhu the voi anh, trai tim anh rat dau. Co the gio anh noi gi cung ko lam em hoi tam chuyen y, bat luan the nao anh cung van mai yeu em boi vi ko ai co the thay the em trong trai tim anh. mai mai mai mai yeu em!
⑹ 急求越南話翻譯
1):現在你還開玩笑,如果C所說的是我心裡想的就多好啊
2):哦,不知道該說什麼
3):是啊,現在你在那裡
4);V在做什麼,好久你沒有聯系我了,C不可能不想V的。請V聯系C吧,C很想V
5):好了,C不要再說啦,我比誰都了解C,我也不知道該說什麼來安慰C,跌到就要自己站起來,因為這樣C要更加努力,C做自己想做的事,我祝福你找到幸福,我永遠在你身邊支持C
⑺ 我聽不懂呀,這句越南語怎麼說
TranslateApiExceptionMethod
⑻ 我不明白用越南語怎麼說
翻譯 toi khong biet .
⑼ 誰能教我學幾句越南語
1.你好:Xin Chào(xīn zhāo)
2.打擾一下:Xin lỗi(xīn no yī~)
3.謝謝你:Cám ơn(gang mū ong)
4.再見:Tạm biệt(dang mū biū)
5.下次再見:Hẹn gặp lại(han gang bū lāi)
6.我累了:Anh có khoè không(an góu huan hōng)
7.很高興見到你:Rắ vui được gặp anh(juo te wei you guo e an~)
8.你叫什麼名字:Anh tên là gì(ān dēn lá zēi)
9.我是一名遊客:Tôi là khách lịch(i lā hai ce rū li)
10.我不明白:Tôi không hiểu (ī hōng yóu)
11.我知道了:Tôi hiểu rồi(ī hyóu rui)
12.我不懂越南文:Tôi không biết tiếng Việt(i hōng miān te bing biān)
13.請慢點說:Xin nói chậm chạp(xīn nai jiong jiong)
14.請重復一遍:Vui lòng lặp lại(wei láng ang bu lài)
15.請講英語:Vui lòng nói bằng tiếng anh(wei lang lang bíng ān)
從下面第16條開始無讀音:
16.我愛你:Anh yêu em
17.我是中國人:Tôi là một người Trung hoa
18.你能說漢語嗎:Bạn Có thể nói tiếng Trung hoa
19.為什麼:Tại sao
20.男孩:cậu bé
21.女孩:cô gái
22.我不知道任何越南語詞句:Tôi không biết bất kỳ từ Việt nam nào
23.不:Không có
24.是:Đúng
25.噢:ồ