Ⅰ 越南語翻譯日用語
越南語翻譯日用語
導語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是我整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑒!
中心;市區;城裡trung tâm
公里cây số
大概;大約khoảng
城市thành phố
民;民眾dân
超過;多於hơn
百萬triệu
漂亮đẹp đẽ
街道đường xá
寬;寬敞rộng
又;並且và
干凈sạch
投入;投放bỏ
錢;貨幣tiền
建設xây dựng
基礎設施cư sở hạ tầng
三個之一một trong ba
賓館;酒店;旅社khách sạn
最nhất
房間phòng
洗澡tắm
洗rửa
一下một tí
半nửa
後;之後sau
吃晚飯ăn tối
到;到;來到đến
晚上tối
代表đại diện
昨天hôm qua
什麼時候bao giờ
睡ngủ
香;好吃ngon
安排sắp xếp
周到chu đáo
太;很;非常quá
現在bây giờ
簡單介紹giới thiệu qua
成立;建立thành lập
與;在;進vào
想muốn
認識làm quen
剛剛 vừa
轉來;調來chuyển
有什麼需要có gì cần
盡管cứ
問hỏi
男人đàn ông
在ở
我們chúng mình
好;好心tử tế
真的;太thật
誰叫;誰說ai bảo
自己;我;我們mình
姐妹chị em
知道biết
麻煩làm phiền
一會兒một chút
說nói
借機;趁機nhân thể
自己mình
副phó
科;處phòng
行政hành chính
如果nếu
需要cần
幫助giúp
就thì
告訴bảo
夫人;女士bà
醫葯;葯品dược phẩm
有có
事情việc
運;轉運chuyển
(一批)貨lô hàng
件;箱kiện
……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?
下午chiều
派;派遣cho
接;迎接đón
旅途đi đường
累;辛苦mệt
提xách
幫;幫助;幫忙hộ
行李箱;旅行箱va-li
機場;飛機場sân bay
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
Ⅱ 越南語高手請進
有車來了。 Có xe đến rồi.
小心車。 Cẩn thận xe đấy.
我們在這里等車吧 Chúng ta đợi xe ở đây nhé.
我們要轉車。 Chúng ta phải chuyển xe khác.
現在沒有車。 Bây giờ không có xe 或Bây giờ chưa có xe.
哪個是對的? Cái nào mới là đúng ?
你說大聲點。要不然我聽不懂。 Bạn hãy nói to lên,nêu không,tôi không nghe hiểu.
越南人像這樣說嗎? Người Việt Nam có phải là nói như vậy không?
這個在那裡有賣? Ở đâu có bán cái này ?
你可不可以介紹一些會說越南語有朋友給我?Bạn có thể giới Thiệu mấy người bạn biết nói tiếng Việt Nam cho tôi không?
我不知道意思 Tôi không hiểu/Tôi không hiểu ý nghĩ của nó.
這句話寫對了沒有?Câu này viết như vậy có đúng không?
要是你會說中文就好了。 Nêu bạn biết nói tiếng Trung thì tốt rồi.
你應該學中文。 Bạn nên học tiếng Trung.
有時候我會去那裡 Có khi tôi đến bên đó.
如果上面這句話時說有時間就去你家玩的話應說 Có thời gian tôi sẽ đến nhà bạn chơi.
Ⅲ 中文翻譯成越南語
toi da gui qua nhieu Email cho phien dich cua ong ,nhung khong thay co tra loi gi muon y lam.nhu :
1,Co gia ca chinh xac hay chua ?
2,Cuoi thang 11 toi se sang Viet Nam thua thuan hop dong mua ban,truoc minh sang, xin ong xem xet lai hop dong so bo minh da gui mail cho ong.
3,Nha may chung toi (tai Trung Quoc) can hang gap,va toi se tao cac cong nhan vien cach chuyen container nhu nao.
xin phien dich cua ong tra loi kip thoi,de hai ben minh trao doi thuan loi.
沒有調,不過肯定能看懂。另:據經驗,越南客商如果長時間沒有回你的郵件或者信息,有可能他們也在猶豫或在另找對象。
Ⅳ 越南語日常生活詞彙
越南語日常生活詞彙
導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!
(語氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點;一會兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長久lâu
……的(表所屬)của
已經;了 đã
去;乘坐 đi
哪裡 đâu
那;那個;那裡 đó
都;皆 đều
遇見gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護giữ gìn
得;能夠 được
不錯;較好khá
什麼gì
不không
今天hôm nay
當……時;……的`時候khi
很rất
聯系liên lạc
每一;所有的mội
聽nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請允許xn phép
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
Ⅳ 請越南語高手指教
我送你一件禮物。 Tôi tặng bạn một món quà.
我去買點東西送朋友。Tôi đi mua quà tặng cho bạn bè.
你熱嗎? Bạn thấy nóng không?
我打你電話你關機。Tôi gọi điện cho bạn nhưng bạn tắt máy.
我的手機沒電了。 Máy của tôi hết pin rồi.
你喜歡聽音樂嗎? Bạn có thích nghe nhạc không?
那是不合法的,Đó là không hợp pháp (或Đó là trái với pháp luật那是違法的)
你會使用電腦嗎?Bạn có biết sử dụng máy vi tính không?
這樣不太好。 Như vậy không tốt.
你要回去了嗎?Bạn sắp về chưa?
那樣不自由。 Như đó là không từ do.
我喜歡越南,這里環境很好。 Tôi rất thích Việt Nam, huàn cảnh đây rất tốt.
我的手機壞了。Máy di động của tôi hỏng rồi.
我的電腦出了點問題,我拿去修一下。Máy vi tính của tôi có ít vấn đề,tôi phải đem đi sửa.
你可以做計程車去。Bạn có thể đi bằng TAXI(發音為 Tắc-xi)
Ⅵ 誰能幫我將這些詞彙翻成越南語
誒...這個跟那個翻譯成西班牙語的不是一樣的嗎...你自己搞個翻譯軟體不就行了...