導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語幹嘛呢怎麼讀

越南語幹嘛呢怎麼讀

發布時間:2023-06-11 02:14:46

⑴ 越南語你在干嗎怎麼說

amh越南語沒有這個發音的吧,應該是anh,但是要是"你在做什麼"的話也應該是 "anh dang lam gi"

⑵ 老婆 你在幹嘛呢。用越南語怎麼說

1、要表現情感溫和一點的是:「em oi , em dang lam gi day ?」

2、要表現情感強烈一點的用 「 may 」 , may 是一個可含正、反兩層意思。
"may dang lam gi day ?"
正義:表示夫妻兩人感情很好,很恩愛、親密;「親愛的老婆,你在幹嘛呢?「
反義:表兩夫妻在吵架雙方火葯味很濃,」你這傢伙/女人,你在幹嘛?」

⑶ 幹嘛呢越南語怎麼說

đang làm cái gì thế
làm gì thế
làm gì nhỉ

⑷ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

⑸ 越南語幫我翻譯一下吧:anh dang lam gi vay an com chua

有聲調:「Anh đang làm gì vậy? Ăn cơm chưa?」
你在干什麼呀?吃飯了沒?[女生對男生說,或小輩(男女均可)對兄級(男生)說的]
想你:Nhơ' anh(女對男說)
想你:Nhơ' em(男對女說)

⑹ 越南語你在干嗎怎麼說

Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南語你在干嗎的翻譯,翻譯來自有道詞典。

⑺ 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊

在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?

我在吃飯:Tôi đang ăn.

你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?

(7)越南語幹嘛呢怎麼讀擴展閱讀

越南語基本語法

1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ

2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa

3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay

表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等

mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện

兩個名詞重迭,有「每一」的意思。

người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua

⑻ 越南29個字母發音怎麼讀要翻譯成中文讀音的。

越南29個字母發音怎麼讀,要翻譯成中文讀音的:

A a

Ă ă

 â

B b

C c

D d

Đđ

E e

Ê ê

G g

H h

I i

K k

L l

M m

N n

O o

Ô ô

Ơ ơ

P p

Qq

R r

S s

T t

U u

Ƣ ƣ

V v

X x

Y y

閱讀全文

與越南語幹嘛呢怎麼讀相關的資料

熱點內容
越南人穿什麼棉襖 瀏覽:443
500印尼價格多少錢 瀏覽:195
去印尼旅遊換多少錢 瀏覽:358
討價還價的義大利語怎麼說 瀏覽:687
伊朗西班牙哪個厲害 瀏覽:533
義大利貝雷塔是什麼槍 瀏覽:78
服務業占據了英國多少的財富 瀏覽:650
義大利sr音響怎麼樣 瀏覽:145
伊朗電話卡怎麼打電話 瀏覽:19
三文魚水光鉑金和義大利哪個好 瀏覽:245
如何復習印度留學生 瀏覽:286
伊朗用什麼APP聊天 瀏覽:813
中國宮古海峽在哪裡 瀏覽:258
義大利火腿配什麼吃好 瀏覽:609
印尼小k島打工帶什麼東西 瀏覽:25
2021年印尼二季度gdp多少 瀏覽:733
雲南河口越南人有哪些產品 瀏覽:819
中國太平洋人壽保險公司怎麼樣 瀏覽:769
杭州到英國航班有多少 瀏覽:41
從香港到英國多少錢 瀏覽:73