導航:首頁 > 越南資訊 > 你的衣服怎麼買用越南話怎麼說

你的衣服怎麼買用越南話怎麼說

發布時間:2023-07-14 22:22:11

1. 越南語日常生活詞彙

越南語日常生活詞彙

導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!

(語氣詞)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同學,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

謝謝cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

連;所有cả

好;再見chào

流感cảm cúm

老爺爺;老奶奶cụ

姐;你chị

還未;尚未chưa

老師;姑姑;阿姨cô

一點;一會兒chút

……嗎?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;長久lâu

……的(表所屬)của

已經;了 đã

去;乘坐 đi

哪裡 đâu

那;那個;那裡 đó

都;皆 đều

遇見gặp

條 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;維護giữ gìn

得;能夠 được

不錯;較好khá

什麼gì

不không

今天hôm nay

當……時;……的`時候khi

很rất

聯系liên lạc

每一;所有的mội

聽nghe

超市siêu thị

記得nhớ

米粉phở

過qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎樣ra sao

所有tất cả

健康;身體sức khỏe

怎樣thếnào

跑步tập chạy

算了;罷了thôi

則;就thì

好;不錯tốt lành

遺憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;還vẫn

高興vui

事;事情việc

請允許xn phép

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

2. 衣服的越南文怎麼講

衣服 越南語是: quần áo。 但是這個只是統稱。 褲子: quần, 裙子:váy, 襯衫:áo sơ mi,
牛仔褲:quần jean,風衣:áo gió,外套:áo khoác,襪子:vớ。

3. 越南語翻譯(急!!)

上樓已經翻譯得很不錯了,只有一些地方應該更改一下:
1. Tôi muốn mua 30 quả táo
7.Bạn giúp tôi nói với anh ấy vài câu
8. Tôi không đi đâu cả
10. Anh ấy thích món chả giò Việt Nam
11. Trường chúng tôi có 4 500 000 quyển sách
19. Làm ơn chọn giúp tôi quả tươi, ngon, mọng nước
21. Cho tôi 1 tách trà Phổ Nhĩ pha đặc 1 chút
23. Đây là hàng Trung Quốc, có số ngoại cỡ không
24.Mời bạn đến quầy thu ngân thanh toán.
25. Đôi giầy này hơi chật, đi không vừa

4. 誰會越南語,請幫忙一下!

Chao ban,chung toi cam on ban da dat hang cua chung toi,nhung ma hang do bay gio dang mat hang,ban co the thay doi hang mau sac khac ko?gio van con co mau xam,mau txanh ,va mau trang. neu ban khong thich thi ban co the nop don xin hoan lai tien.cam on nha!

5. 打折越南語怎麼說

giam gia比較常用,也就是漢語」減價「的意思。
減,在越南語里是」giam「。gia:價
發音的話:
giam:恣-阿-母
gia:恣-啊

6. 求翻譯幫翻譯幾句越南話~謝謝

翻譯軟體就不要用了,九不搭八。

1、moi ngay cho moi nguoi mot binh nuoc soi,de cho uong,khong ng cho giat quan ao~ xin buoi sang lay binh xong tang 1.
2、lieu y chay lua, khi di lam xin bat ra o cam,ng hut thuoc tren giuong,xin bo thuoc trong tung tan thuoc.
3、lieu y bao quan nhung do quy gia,neu bi that mat khach san se khong chiu trach nhiem.
4 buoi toi khach san dong cua ng 11 gio,xin quy khach ve som truoc dong cua
5 buoi toi xin quy khach lieu y an luong cua TV va am huong,ng anh huong den nguoi phong khac.
6 xin de y nhung do trong khach san,neu bi vo,hong,xin quy khach boi thuong theo gia.

7. 越南語翻譯高人請進

按順序來,樓主自行一一對應:
Anh không thích xếp của các em,anh ta chỉ muốn lợi dụng em để kiếm tiền.
Cô ấy là một người xấu/tốt.
Anh xin hỏi trước或Để anh hỏi đã
Đây có bán lưới cá không?
Em ấy đã bảo anh rồi.
Anh muốn để lại một tấm ảnh của em.
Đôi mắt em rất đẹp.
Anh biết em cũng không muốn làm thế.
Anh phải học tiếng việt hàng ngày,không thì chẳng biết em nói gì hết
Sao rồi?
Em đã dậy chưa?
Nó còn chưa biết điều.
Anh sẽ luôn dùng số điện này.
Em gửi địa chỉ email của em cho anh đi.
Không nghĩ rặng em biết dùng máy tính.
Cái này không ăn được.
Chỉ là hơi bận
Rất vui được làm wen với em
Tôi gọi nhầm rồi.
màu sắc của quần áo
Nhìn thấy em cười anh rẩt vui
Anh về một mình
Có thể thứ tư anh sẽ về
Em phải biết măc cả với họ
Anh nghe thấy tiếng chó sủa
Em luôn nói anh ngốc
Ngọn núi đây rất cao
Giờ này em không được đi
Anh đối xử em là thật lòng
Hoá ra em luôn luôn lừa anh
Anh còn chưa nói với họ
Hom nay anh quên mất
Có chuyện gì em nói cho anh nghe đi. có gì anh giúp được thì sẽ giúp cho
Em vẫn đang bận chứ?
Bất kể anh làm cái gì em ấy cũng ủng hộ anh
Anh cứ về là gửi tiền cho em luôn
Anh vừa mới ăn cơm xong
Em đừng giận anh ne
Em xét lại số di động anh gửi cho em có đúng không
Anh đã học tiếng anh ở đại học bốn năm
人稱上這里假象樓主是男的,說話對象是個越南妹,如果不是自己改下

8. 請懂越語的的朋友幫我越南語翻譯下。

看你寫得挺深情的,哥就決定幫你一把,哥就是學越南語的,譯文如下:
Êm ơi,êm rời anh đã 3 tháng rồi,trong đầu của anh chỉ có bóng của êm,không thể quên êm được.Anh không biết chúng ta còn nói tốt khi buổi trưa ngày 7 tháng 11 anh gọi điện thoại cho êm,êm cũng cho phép một tuần anh có thể gọi điện thoại một lần cho êm,nhung mà vì sao êm không nói chuyện với anh nhé?Anh thật không biêt chỗ nào của anh khiến êm giận anh rồi.Xin êm bảo anh nhé,okie?Bố đã lấy được thẻ lái xe,biết lái ô-tô rồi,hôm ấy bố còn gọi điện thoại cho anh hỏi dạo này êm thế nào,nhung mà không thể liên lạc êm được,không biết êm dạo này thế nào thì không biết nói như thế với bố.Anh hy vọng êm có thể gọi điện thoại cho bố bảo bố đừng lái xe khi đã uống rượu,và bình thường thì uống ít rượu.Trời đã lạnh rồi,buổi sáng rất lạnh,êm phải nhớ mặc áo nhiều khi di học .Mỗi lần khi anh đi đến chỗ bán hoa quả ở vỉa hè thì anh nhớ đến khi êm ơ Trung Quốc,ở chỗ ấy có rất nhiều loại hoa quả êm thích ăn.Anh không biết êm ở nhà còn tốt không?Anh nhớ êm lắm.
追到越南妹子,記得請我喝酒。

閱讀全文

與你的衣服怎麼買用越南話怎麼說相關的資料

熱點內容
義大利嚴繁體字怎麼寫 瀏覽:305
義大利哪裡潘多拉便宜嗎 瀏覽:684
義大利左派和右派哪個好 瀏覽:308
中國5g科技有哪些 瀏覽:37
越南提款機能取多少錢 瀏覽:149
印度砸椰子是什麼習俗 瀏覽:932
曼谷離越南哪個機場近 瀏覽:869
印度洋的板塊邊界類型是什麼 瀏覽:678
二戰中的義大利為什麼打不過德國 瀏覽:103
中國紅皮海蟄在哪裡 瀏覽:893
中國人在外國犯罪怎麼處理 瀏覽:710
濟州有多少中國人 瀏覽:829
印尼最大島嶼是多少 瀏覽:150
印尼為什麼為穆斯林化 瀏覽:308
印度大腦為什麼發達 瀏覽:47
美國對中國核武器有多少枚 瀏覽:433
阿聯酋和越南哪個強 瀏覽:739
印尼莫羅瓦利什麼手機信號最好 瀏覽:398
義大利有哪些著名的文學作品 瀏覽:831
印度的有錢人是怎麼富起來的 瀏覽:675