導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語你胖怎麼說

越南語你胖怎麼說

發布時間:2023-07-22 00:33:08

A. 越南語的諧音. 急~

多少錢= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂說一點越南語= (多-淤)幾 憋 (挪-魚) 賒 賒。 (近似度90%,括弧內的字請連讀)
不能便宜點= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括弧內連讀,「空」發音結尾請回到「M」嘴型)
我買了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括弧內發音須連讀)
很好= 熱 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和後鼻音外,就沒有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二聲)——指人;(嗲-p) gua (第二聲),指物。(近似度90%)
我是中國人=(多-淤) la(降調) (額-以) 中 過。(近似度86%)
別煩我=等 (飛-煙) (多-淤)。(近似度88%)

1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二聲近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一聲近似度90%)
6=餿 (念拼音sou第二聲近似度89%)
7=北 (注意尾音上揚近似度89%)
8=達-麽=dam (韻母a念拼音第二聲近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二聲100%)
10=麽-額-以 (麽為聲母部分m,中間的「額」連讀到「ei」的時間要盡量拉長,另聲調為降調,念「美」發音的近似度為70%)

注意,以上均為中文譯音,部分發音包括聲母韻母部分,有些是中文發不出來的,要注意韻母之間的連讀。還有在生活中注意聽越南本地人的發音,區別各種發音,便可以很好的較為純正的發音了。

B. 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

C. 告訴我幾句越南語 什麼都行 罵人的最好 用漢語諧音 拼音也行

估計會被人打哦!你需要的話我跟你說:

DI ME (諧音:滴咩) 意思是X你媽的意思!

D. 越南語翻譯

Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân

E. 越南語反義詞

越南語反義詞大全

導語:反義詞就是兩個意思相反的.詞,下面是我收集整理的越南語反義詞,歡迎參考!

cao(高 )thấp(低)

nhanh快 chậm慢

mớI 新cũ 舊

dài 長ngắn短

già老 trẻ 年輕

nhiều 多ít少

lớn大 nhỏ小

rộng寬 hẹp 窄

tốt好 xấu hư壞

đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu丑

nóng熱 lạnh (rét )冷

sạch干凈 dơ 臟

khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

vui (mừng, sướng)高興開心 buồn煩悶

bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張

no (飽)---- đói (餓)

cưối (末)sau(後)---- trước(前)

tròn (圓)---- vuông(方)

hơn (多)---- kém(少)

phải (右)(是)---- trái (左)(非)

chấm đưt (結束)---- bấc đầu(開始)

bán chạy (暢銷)---- bán ế (滯銷)

trên (上)---- dưới (下)

trong (里)---- ngoài (外)

đen (黑) ---- trắng(白)

gần (近)---- xa (遠)

nghèo (窮)---- giầu (富)

;

F. 越南語高手請進

我學越南語半年了.
Tôi học tiếng Việt nửa năm rồi
你現在忙的話我就不打擾你了.
Nếu bạn bận thì tôi không làm phiền bạn nữa
這句話是什麼意思?
Câu này nghĩa là gì vậy?
你可以用越南語輸入法發過來嗎?(指在用skype或yahoo聊天時)
Bạn đánh chữ Việt qua có được không?
你把鑰匙放在哪裡了?
Bạn để chìa khoá ở đâu rồi?
你住在哪家賓館?
Bạn ởkhách sạn nào vậy?
我今天不去了.
Hôm nay tôi không đi rồi
我的朋友來接我.
Bạn tôi đến đây đón tôi
我請他教我越南語.
Tôi mời anh ây dạy tôi tiếng Việt
你知道這是什麼嗎?
Bạn có biết đây là cái gì không?
我同意.
Tôi đồng ý
我不同意.
Tôi không đồng ý
我去菜市場買菜.
Tôi đi chợ mua rau đấy
我明天會打電話給你.
Mai tôi sẽ gọi diện thoại cho bạn.
在越南的中國人多不多?
Có nhiều người Trung Quốc ởViệt Nam không?

G. 越南語Chj Duong Beo翻譯成漢語啥意思啊

是這個嗎?Chi Đường Béo---直接發胖

閱讀全文

與越南語你胖怎麼說相關的資料

熱點內容
伊朗有多少現金 瀏覽:802
義大利鄉村有哪些優點 瀏覽:970
英國保誠如何賠付 瀏覽:711
最近美國和伊朗怎麼樣了 瀏覽:817
印度奧運會金牌有多少 瀏覽:469
開羅和中國哪裡熱 瀏覽:902
義大利什麼食物最好 瀏覽:566
中國的國企和央企有什麼區別 瀏覽:123
外國人在中國護照到期要提前多久 瀏覽:273
印尼巴士怎麼進車的內部 瀏覽:526
180萬伊朗幣是多少人民幣 瀏覽:854
免簽英國護照多少錢 瀏覽:496
sawo印尼什麼水果 瀏覽:668
越南人都去過哪些國家 瀏覽:967
印度人在做什麼吃的 瀏覽:181
伊朗為什麼要打掉客機 瀏覽:633
日本和中國合格鋼哪個好 瀏覽:691
伊朗女人為什麼那麼開放 瀏覽:273
杭州義大利面哪裡最好吃 瀏覽:42
越南經濟怎麼樣了 瀏覽:274