1. 求急!翻譯越南語:你什麼時候下班,打電話給我好嗎!我很想很想你。
普通人無論男女都可以這么說 Ban khi nao thi tan ca ?goi dien cho toi oc khong!toi nho ban qua。
如果是男女朋友或夫妻關系,男對女說Em khi nao thi tan ca ? goi dien cho anh oc khong!anh nho ban qua 。女對男說Anh khi nao thi tan ca ? goi dien cho em oc khong!em nho ban qua 。
khi nao 和 may gio ,bao gio都是什麼時候的意思,不過khi nao更常用.rat nho ban不如nho em qua 表達的感情強烈
2. 求翻譯越南語,下面。
Bây giờ muộn rôi, em chỉ nhấn tin với anh được thôi. Không nói chuyện điện thoại với anh được. Mai yêu anh.(晚了,我只能發簡訊而已,不能跟你「話聊」。我愛你!)
發簡訊時,越南人喜歡用j代替i,因為方便。而時下年輕人喜歡用p代替b,甚麼pit=biet,pong=bong的。加上一大堆簡寫,確實看起來比較費勁。
3. 越南語新手一學就會的目錄
一、問候與告別 1
1. 問候 1
2. 打招呼 4
3. 介紹 7
4. 寒暄 10
5. 告別 13
二、談天說地 16
1. 談論工作 16
2. 談論學校 19
3. 談論天氣 22
4. 談論外貌 25
5. 談論人 28
6. 業余愛好 31
7. 身體不適 34
三、家庭與婚姻 37
1. 家庭 37
2. 理財 40
3. 婚姻 43
4. 離婚 46
四、友好往來 49
1. 道謝 49
2. 道歉 52
3. 表揚 55
4. 鼓勵 58
5. 體貼 61
6. 安慰 64
7. 同情 67
8. 關心 70
五、日常活動 73
1. 起床、睡覺 73
2. 整理內務 76
3. 離家、回家 79
4. 吃飯 82
5. 日常活動 85
六、時間的表達 88
1. 時間、日期 88
2. 有關時間 92
3. 約會 95
七、打電話 98
1. 打電話 98
2. 打錯電話 101
3. 接電話 104
4. 無法接電話 107
5. 掛電話 110
6. 留言 113
八、詢問及應答 116
1. 詢問與陳述 116
2. 說出秘密 119
3. 各種問題 122
4. 含糊其辭 125
5. 承上啟下 128
九、發表意見、看法 131
1. 詢問、陳述 131
2. 反駁 134
3. 提出建議 137
4. 請求同意 140
5. 接受請求、建議 143
6. 拒絕請求、建議 146
十、忠告 149
1. 提醒 149
2. 勸告 152
3. 請求幫助 155
4. 吸引注意 158
5. 做出決定 161
6. 緩解緊張情緒 164
十一、態度 167
1. 同意、不同意 167
2. 贊成、反對 170
3. 肯定、否定 173
4. 不明白、不知道 176
5. 駁斥 179
6. 責備 182
7. 命令 185
8. 吵罵 188
9. 後悔 191
10. 和好 194
十二、交通 197
1. 乘火車 197
2. 乘公交車 200
3. 乘計程車 202
4. 乘飛機 204
5. 在機場 207
6. 問路 210
7. 租車 213
8. 交通標志 216
十三、在旅店 221
1. 在前台 221
2. 客房服務 226
3. 遇到困難 229
十四、外出 232
1. 游覽 232
2. 購物 235
3. 遇到麻煩 238
十五、用餐 241
1. 預訂 241
2. 在快餐廳 244
3. 吃飯 247
4. 點菜 250
5. 結賬 253
十六、正面情感的表達 256
1. 高興 256
2. 喜歡 259
十七、負面情感的表達 262
1. 生氣 262
2. 討厭 265
3. 厭煩 268
4. 憂郁 271
5. 失望 274
6. 寂寞 277
十八、其他情感的表達 280
1. 抱怨 280
2. 懷疑 283
3. 滿不在乎 286
4. 害羞 289
5. 為難 292
6. 驚訝 295
4. 從越南怎麼打電話到中國
分析如下:
撥打中國手機號:中國區號(0086)+手機號
撥打中國固定電話號:中國區號(0086)+中國本地區號(XXXX)+固定電話號碼
您也可以通過網路和國內聯系,微信或者QQ都可以,這樣省下相應的費用。
(4)越南語打電話怎麼樣擴展閱讀:
什麼是國際國家區號:
1、國際電話區號,即國際電信聯盟根據E.164標准分配給各國或特殊行政區的代碼。所有的號碼都是前綴號,也就是說這些號碼是用來「撥到」目的國家或特殊行政區。每一個國家還有一個前綴來「撥出」所在國家,這個前綴叫國際冠碼。
2、簡言之,撥打國際電話的一般順序是:國際冠碼-國際電話區號-國內電話區號-開放電話號碼;國際冠碼-國際電話區號-封閉電話號碼。
5. 越南語高手請進
我學越南語半年了.
Tôi học tiếng Việt nửa năm rồi
你現在忙的話我就不打擾你了.
Nếu bạn bận thì tôi không làm phiền bạn nữa
這句話是什麼意思?
Câu này nghĩa là gì vậy?
你可以用越南語輸入法發過來嗎?(指在用skype或yahoo聊天時)
Bạn đánh chữ Việt qua có được không?
你把鑰匙放在哪裡了?
Bạn để chìa khoá ở đâu rồi?
你住在哪家賓館?
Bạn ởkhách sạn nào vậy?
我今天不去了.
Hôm nay tôi không đi rồi
我的朋友來接我.
Bạn tôi đến đây đón tôi
我請他教我越南語.
Tôi mời anh ây dạy tôi tiếng Việt
你知道這是什麼嗎?
Bạn có biết đây là cái gì không?
我同意.
Tôi đồng ý
我不同意.
Tôi không đồng ý
我去菜市場買菜.
Tôi đi chợ mua rau đấy
我明天會打電話給你.
Mai tôi sẽ gọi diện thoại cho bạn.
在越南的中國人多不多?
Có nhiều người Trung Quốc ởViệt Nam không?
6. 如何學習越南語常識
1、要學好越南語,必須改變母語。在學越南語的諸多困難里,我們提到了「音素多且大多陌生」的問題。越南語共有149個音素,是英語(48個音素)的三倍。對於任何一種語言來說,音素越多,讀音就會分得越細,對學習者來說,所帶來的困難也會更多、更大。在剛開始接觸越南語這么多陌生的音素時,有些人不知道如何去適應,有些人因方法掌握得不好,導致有些音發不了或發不好。縱觀這一情況,大多是母語在限定自己去學習和適應新的音素或語言。所以,在學習越南語時如果遇到這種情形,要設法改變自己的母語去適應新的音素或語言。越南語要求我們去適應的音素很多,那麼,又該怎麼去適應和學習呢? ——要掌握好每一個音素的正確發音,而且是一開始就要嚴格要求地去做好。掌握好每一個音素的正確發音,靠的不是空想或空談,而是實實在在的每一天每一
刻的事情。這種對音素學習和掌握的練習不是靜態的,而是應該把它當作動態去認識,去實踐。同時,也要講求一種方法和效果。比如,你可以把與某個音素有關的一些詞彙和短詞搜尋出來,並把它規律地排到一起,然後去練讀,去體會,直到最終掌握。例如:ăc可以在chắc chắn、 thắc mắc、 ăn mặc 等ôc和可以在tốc độ、 chất độc、 thợ mộc等詞語練讀中去尋找體會和感覺。 ——要善於觀察和體會。有些人在孤立的一個音素、一個音節、一個詞的發音上還算是正確的,可是卻沒有「那種味兒」,就像外國人似的,總是沒有找到一種好感覺,所謂的好感覺就是那「味兒」。「味兒」是先天的,也有後天的,只要你能長期做到善於觀察和體會,又勤於實踐,你也會有一天找到那種「味兒」的感覺。 2、要長期堅持准備好大量的現成的語言單位。如果我們把語言和口語部分分開,因為語音中的音素和聲調是靜態的,而在口語中的詞、片語、短語和句子等則是動態的。那麼,就有一個問題擺到了我們的面前:是不是語音學好了,口語的問題就過關了呢?回答是否定的。我們知道,語音中的音素是最小的語言單位,在日常會話中,怎樣把每一個最小的語言單位有效地組合成逐步增大的語言單位:詞、片語、短語、句子,段落等,使說話人做到一開口就能輕松自如地把想要表達的意思通過口語的形式流利地說出來,這就比上面談到的問題——掌握好每一個音素的正確發音更加復雜和困難了。練好口語是一個長期的過程,也是一個多方因素有效集合的過程。怎樣才能完成這一過程,是否有捷徑可走呢?在這一部分我們將要探討這個問題。 ——要長期大量地積累語言單位。這里所說語言單位是字、詞、片語、短語和句子、以及這些語言單位之間的有機組合。任何一個人要想做到「出口成章」,一定是長期積累大量的語言單位,而且這些語言單位幾乎都是現成的。只有這樣,當你開口說話時,你所要組合的次數和頻率才會減少。以「mình rất sung sướng là vì cuộc sống mới đã đến với ta 」(我很幸福,因為新的生活向我們走來了)為例,如果我們把句子里的語言單位進行這樣的分割和組合,那麼,「mình rất sung sướng + là vì + cuộc sống mới + đã đến với ta "就變成了4個語言單位。假如整個句子的語言單位平時沒有積累,不是現成的,情況就會是這樣「mình + rất + sung + sướng + là + vì + cuộc + sống + mới + đã + đến + với + ta 」需進行13次組合,加上聲調變化,組合頻率高達26次之多。以4次組合與26次組合相比,其道理是不言而喻的。 ——要多背一些長句和文章段落。句子意思是完整的,但它缺少的是句與句之間承上啟下的連貫和照應。而這種語言之間承上啟下的連貫和照應,使語言之間各種關系得到完整和完美體現的是段落。如果你能背50—100長短不一的各類文章或段落,你會驚喜地發現:當你陳述某個問題的時候,你會變得那樣條理清楚,前後連貫,而且富於邏輯。因為在這些文章和段落里,語言間各種關系的脈絡已經被你抓住了。在語言的運用中你會找到一種感覺——主人般的感覺。這種感覺預示著:成功在向你一步步走來。 3、要不厭其煩地在各種場合里練說。只要一有機會你就要大膽地去這樣做,而且要養成一種習慣長期地去堅持。在這個過程中,你除了得到鍛煉和進步以外,你會發現自己需要改進的地方和下一步應該努力的方向。 4、要把廣泛的閱讀和思考結合起來。任何一個要想在這方面有所作為的人都要長期做到:更新知識、豐富知識、拓寬視野。所以,廣泛地閱讀和思考要結合起來,把感性認識的東西逐步提高到理性認識的高度上來,並形成一種良好的習慣長期堅持下去。這樣,成功就離你不遠了。
7. 越南語高人請進
因為不知道你要跟誰說這些話,所以不能只用一個人稱代詞。越南的人稱代詞比較復雜,你要按照場合和談話的人來選擇人稱代詞。
越南人稱代詞:Anh:男的
em:女的
Bạn : 男女都可以
不過你能拼,應該會自己改吧。
我很擔心你。Anh rất lo cho em.
你認為哪一個重要?Em cho rằng điều gì quan trọng?
我不想做那份工作。 Anh không muốn làm công việc đó.
我昨天晚上沒有睡好。Tối hôm qua anh không ngủ được.
我每天晚上都要到十一點才睡。Mỗi đêm phải đến 11h anh mới ngủ được.
我猜你已經結過婚了。Anh đoán rằng em đã kết hôn rồi.
我正在上班。 Anh đang đi làm.
你為什麼要這么說。Tại sao em lại nói như thế.
我正坐車回家。Anh đang đi xe về nhà.
不為什麼。Không vì sao cả.
你說的對。Em nói đúng.
你們什麼時候發工資?Khi nào phát lương?
這兩個有什麼不同?Hai cái này khác nhau ở chỗ nào?
我想盡快辦完事過來見你。Anh muốn nhanh chóng làm xong công vbiệc để đến gặp em.
我不知道怎樣表達我的意思。Anh không biết làm thế nào để diễn đạt ý của anh.
在越南有沙漠嗎?Ở Việt Nam có xa mac không?
你是不是在過年之前回去?Có phải em sẽ vể trước tết không?
在我回家之前我應該買些什麼?Trước khi về nhà tôi nên mua những thứ gì?
我現在在火車上。Bây giờ tôi đang ở trên tàu.
我每天都會想你。 Ngày nào anh cũng nhớ em.
做火車太累了。 Đi tàu hoả rất mệt.
我很想幫你。 Tôi rất muốn giúp bạn.
我只是問問而己。 Tôi chỉ hỏi vậy thôi.
我正在看資料。 Tôi đang xem taìiệu.
頊在不方便說。Bây giờ không tiện nói.
你要想辦法給家裡打電話。Em(bạn/anh)nên nghĩ cách gọi điện về nhà.
你能聽到嗎? Em(anh/bạn)nghe thấy không?
我給你網址,網站上有我的相片,你可以去看一下。Tôi(anh/em)cho bạn(em/anh)địa chỉ mail,ở đó có ảnh của tôi(anh/em),bạn(em/anh)có thể lên mạng xem.
我在學騎摩托車。Tôi đang học đi xe máy.
你可以讓你朋友幫你。 Bạn có thể nhờ bạn của bạn giúp đỡ.
前幾天 Mấy ngày trước
過幾天我發郵件給你。 Vài ngày nữa tôi gửi thư điện tử cho bạn.
你爸爸讓不讓你上網。 Ba của bạn không cho bạn lên mạng.
你高興嗎? Bạn vui không?
你現在已經回家了我很高興。Bây giờ em đã về đến nhà rồi,anh rất mừng.
你要節約用錢。 Bạn nên tiết kiệm tiền.
我能聽到電視里的聲音。 Tôi cò thể nghe thấy tiếng trên tivi.
誰和你在一起?Ai đang ở cùng với bạn?
8. 越南語高手幫忙
你那邊的電腦沒的安裝視頻嗎?我看不見你。 Máy vi tính của em có webcam không? Sao anh không nhìn thấy em.
我在上班。 Anh đang làm việc.
我已經畢業了,現在在工作。 Anh đã tốt nghiệp và đã có việc làm.
我會寫信給你。 Anh sẽ viết thư cho em.
你什麼時候下班? Khi nào em tan ca ?
你下班後打電話給我。Sau khi em tan ca thì gọi điện thoại cho anh.
我們倆的事你爸媽知道嗎? Bố mẹ em có biết chuyện của hai chúng ta không?
他們會同意嗎? Họ có đồng ý không?
你今天不上班嗎? Hôm nay em không đi làm à ?
晚上你下班去網吧,我在那等你。 Tối em tan ca thì đến quán Internet. Anh ở đó đợi em.
我的護照已經辦好了,我還要去辦筌證。 Hộ chiếu của anh đã làm xong. Anh còn phải đi làm Visa.
等我有錢了我過來看你。 Sau này có tiền anh sẽ đến thăm em.
我這幾天很倒霉。 Mấy hôm nay anh rất xui xẻo./Mấy hôm nay anh không gặp may.
我不知道什麼時候可以來。 Anh không biết khi nào mới đến được.
我今天可以去你那裡嗎? Hôm nay anh có thể đến chỗ em không?
我下午沒有時間去了網。 Chiều anh không có thời gian đi lên mạng.
我生我的氣了嗎? Em có giận anh không?
我要唾覺了。晚安 Anh đi ngủ rồi.Chúc em ngủ ngon.
我可能要到星期四才回來。 Có lẽ thứ tư anh mới về được.
在越南買電腦貴嗎?Mua máy vi tính ở Việt Nam có đắt không?
9. 我想打電話給一個下越南人怎麼才能和他交流
我想打電話給一個下越南人怎麼才能和他交流?用他們的語言