1. 越南語的諧音. 急~
一般只要了解一下詞彙就可以了:
多少錢:包牛典
你好:新照
太貴了:媽瓜
我:堆
買:mua
(快讀「母阿」)
這個:格奶
謝謝:感恩
數字:
1:母
2:嗨
同:high
3:巴
4:BON
5:NUM
類似於:「喃」
6:掃
7:白
8:TUM
快讀「答母」,這里T發D的音
9:緊
10:moi
類似廣東話「妹」
11:moi
mo
"妹母」
15:moi
lum
「妹拉母」(要快讀)
以上拼音並非真正越南語字母拼法,為了方便讀才這么寫。
2. 中文翻譯越南語(急)
mua mửa cân cam.(這才是買一斤的正確表達,mot can 是一公斤)
cửa ra /cửa vào
tuân thủ vệ sinh chung (如果用giữ 是保持衛生的意思,不是遵守)
lớp học thể thao chúng ta học bài gì?
3. 求常用越南語的中文直譯讀法
教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
4. 越南語高手請進
我學越南語半年了.
Tôi học tiếng Việt nửa năm rồi
你現在忙的話我就不打擾你了.
Nếu bạn bận thì tôi không làm phiền bạn nữa
這句話是什麼意思?
Câu này nghĩa là gì vậy?
你可以用越南語輸入法發過來嗎?(指在用skype或yahoo聊天時)
Bạn đánh chữ Việt qua có được không?
你把鑰匙放在哪裡了?
Bạn để chìa khoá ở đâu rồi?
你住在哪家賓館?
Bạn ởkhách sạn nào vậy?
我今天不去了.
Hôm nay tôi không đi rồi
我的朋友來接我.
Bạn tôi đến đây đón tôi
我請他教我越南語.
Tôi mời anh ây dạy tôi tiếng Việt
你知道這是什麼嗎?
Bạn có biết đây là cái gì không?
我同意.
Tôi đồng ý
我不同意.
Tôi không đồng ý
我去菜市場買菜.
Tôi đi chợ mua rau đấy
我明天會打電話給你.
Mai tôi sẽ gọi diện thoại cho bạn.
在越南的中國人多不多?
Có nhiều người Trung Quốc ởViệt Nam không?