① 越南語在線翻譯中文
哈哈,瞎翻著玩兒啦,估計不會有啥大的錯誤:
Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh .em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc .em muon anh a em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua .ok
。。。希望哪天你請我到中國你的老家去玩兒,帶我參觀中國的名勝古跡,參觀中國的雄偉寺廟,我好上香呀,好吧。
co ket thuc tot dep hay khong. hay cuoi cung chula 1 con so 0.de roi anh em minh cu luu luyen mai .em khong biet gi ve anh .anh khong biet gi em. lai con nho nhung giay phut ben nhau . anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co yên :sao
。。。有好結果嗎?還是最後沒有結果,我們總是互相留戀不成?我們以前誰也不認識誰,但是卻幾年在一起的每一分鍾,你覺得我們相遇是命中註定的嗎?
a ho xem ho se phien dich giup anh hieu .ok
。。。看看他們能否幫助你翻譯理解,好吧
Tuy anh khong hieu oc het nhung dieu em noi .nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem .1 ngay nao do anh gap oc nguoi viet nam anh
雖然你不懂我說的很多話,但你還是保留我的個人信息作為紀念吧,那天你碰到越南人。。。
Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet .luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep .anh hien khong
我希望哪天你能來我家玩兒一次,大家認識一下,我會帶你參觀很多名勝古跡,你明白嗎?
Tai sao anh em minh .cu thưc ngi ve nhau .cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc .măc khong biet ket qua co den oc voi nhau hay khong
為啥我們總是想著對方?行動起來總像一個人呢?盡管不知道結果我們會不會在一起。
② 告訴我幾句越南語什麼都行罵人的最好用
吃飯. an com
去玩 di choi
你在幹嘛 . ban dang lam gi
我愛你. toi yeu ban
我想你. toi nho ban
③ 越南語翻譯!
Chẳng có gì để nói với mày, tao thất vọng về mày nhiều lắm, tao bảo mày đi mở phòng, tao tưởng mày sẽ bảo tao, nào ngờ tao đi đến gọi điện mà mày lại nói tao đứng lên nữa, tao thất vọng về mày lắm, tao xấu hổ , cả ông chửi tao nữa
翻譯: 我沒什麼對你說了,我挺失望了,我告訴你去開房,我還認為你會告訴我,不謂我來的時候你就說我站起來。我太失望了,我害羞,那個人還罵我。
-----
我很想給你打電話或者發簡訊,但是我不知道你還有沒有再生我的氣。我不知道怎麼回事,老是覺得你在生我的氣,我不記得我惹你生氣,但是不知道為什麼你就不搭理我呢?
Toi rat muon goi dien hoac gui tin nhan cho ba, nhung toi khong biet ban lai co the gian toi. toi khong biet vi sao lai the, ong ta cam thay ban dang tuc toi, toi khong nho toi gay ra cho ban, nhung khong biet vi sao ban khong them de y gi den toi
④ 告訴我幾句越南語 什麼都行 罵人的最好 用漢語諧音 拼音也行
估計會被人打哦!你需要的話我跟你說:
DI ME (諧音:滴咩) 意思是X你媽的意思!
⑤ 越南語在線翻譯
為什麼你每種作物卡是傲慢,他是不是你的男朋友unhu每筆貸款。如果他為你做了快樂與否。書齋你聰明消費的鑽石星星。匈奴不能走多遠答:再一點我總是希望萱,但這項工作將空fhoi他的孩子?確定
我想要一個新的一天他的孩子到中國的歐洲城市,他的粉絲。我要你帶我玩,但在中國的面貌。我想給我一個高佛塔寺廟需要高tieng中國香歲的兒童。確定
有一個好的結局與否。或最後一個附件,從楚0.de鞭明天的孩子是他的弟弟。我對他一無所知。我不知道我。人類的葡萄混合在一起的時刻。您覺得他的遭遇是有你們的恩惠:星級
查看嗬嗬翻譯會幫助你理解。確定
但他不能徹底明白你說的話。但他還是保留了我的紀念品德0.1天他會見了越南的人的消息我旅行
我要你回家,我說打一個區域網。那時我就貼他的巡演,但在風景非常美麗。他不
為什麼他的哥哥。銅不安彼此的知識。被作為一種無意識的人行事。雖然不是結果必須與對方或不
吳當他知道沒有什麼
以上為工具翻譯 不知道是源文的問題 還是翻譯工具的問題 樓主看看 有沒有 用
⑥ 越南語求翻譯!
錯別字這么多!!~!
大概的意思是:過去的日子我應該已經打擾你很多了,對不起哈,以後我不會再打擾你了。
我可能不是個幸運的人,不能做你的朋友,我也很難過,你也不要再難過了哈。
我將把我們的友情永遠放在我心裡,祝你跟比我幸運的(女)人永遠幸福。
差不多這個意思 +_+
⑦ 越南常用旅遊語言
打招呼用「xin chào」,跟漢語「洗澡」的讀音差不多;
再見時說「tạm biệt」跟漢語的「大便」讀音相似;
早上說你好晚上說再見,簡單的可以記憶為「早上洗澡晚上大便」;
「謝謝」,越南語是「cảm ơn」跟漢語的「感恩」讀音相似;
越南語中「姑娘」叫「cô gái」跟漢語「過來」讀音有點像.中國人經常把「姑娘你好」說成「過來洗澡」了;
買東西時想問「多少錢」越南語是「bao nhiêu 」,漢語拼音跟「泡妞」差不多發音。
⑧ 越南語翻譯
Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân