1. 越南話:好吃極了怎麼說,主要是發音
Quá ngon! 讀音真教不來…
2. 中文翻譯成越南話
你好 你有男朋友嗎 我可以和你做朋友嗎= Xin chào, làm bạn có một bạn trai tôi có thể được người bạn của bạn, bạn
3. 越南語油條怎麼說
油條quẩy
越南語膳食詞彙
八角hoa hồi 白切雞gà luộc 包子bánh bao 菜單thực đơn
菜系món ăn các vùng 叉燒xá xíu 炒飯cơm rang 炒粉phở xào 炒麵mì xào 春卷nem 醋dấm 蛋糕bánh ngọt 豆腐 đậu phụ 豆漿sữa đậu nành 法國菜món ăn pháp 方便麵mì ăn liên 肥肉thịt mỡ 粉絲miến 海鮮hải sản 蚝油dầu hào 盒飯cơm hộp 胡椒 hồ tiêu 花生油dầu lạc 黃姜nghệ 火腿xúc xích 雞精bột ngột canh 雞肉thịt gà 雞肉粉phở gà 姜gừng 醬雞gà xì dầu 醬鴨vịt xì dầu
醬油xì dầu 餃子sủi cảo 芥末mù tạc 捲筒粉bánh cuốn 烤肉粉bún chả 快餐thức ăn nhanh 螺螄粉bún ốc 饅頭màn thầu
美式食品thực phẩm Mỹ 麵包bánh mì 面條mì 牛奶sữa bò 牛肉thịt bò 牛肉粉phở bò 牛肉乾thịt bò khô 糯米飯xôi
皮蛋trứng bách thảo 切粉phở 肉鬆ruốc 燒鴨vịt quay 瘦肉thịt nạc 水煮蛋trứng luộc 酸奶sữa chua 筍干măng khô 糖 đường 晚餐cơm chiều 味精mì chính 五花肉thịt ba chỉ 午餐cơm trưa 西餐món ăn Tây
西式自助餐bữa ăn tự chọn kiểu Tây 蝦醬mắm tôm 鹹菜dưa muối 鹹蛋trứng mặn 香腸lạp xường 鴨仔蛋trứng viej lộn 腌肉thịt muối
4. 誰會越南語,幫忙把下面中文翻譯成越南語。(男對女說的話)
Em vì sao không trả lời điện thoại của anh vậy? Em không phải em Thao mà anh đã quen. Xin em cho biết em là ai, cũng như tại sao biết số cũ của anh nhé. Xin em biểu anh sự thật được không? Nếu như em thật là Thao, hãy liết kế em có nhận những quà anh đã tặng đi.
------------------------------------------------------
怎麼最近這麼多CN男與VN女纏綿悱惻的?