導航:首頁 > 越南資訊 > 小心一點越南語怎麼說

小心一點越南語怎麼說

發布時間:2023-10-13 22:16:30

① 越南語怎麼說

你好: Bạn có khoẻ không

謝謝:褲嘩 Cảm ơn bạn

再見:Tạm biệt

拓展資料:

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟 -高棉語族。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。 此純螞

東南亞大部分國家的語言受印度文化影響較大,但越南語卻與朝鮮語、日語一樣自古受到漢字文化的深遠影響,所以屬於漢藏語系。

在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色,雖然與中文一樣並無時態及動詞變化,亦同為聲調語言,但其詞序恰恰與中文相反置,情況近似泰語。

越南國語字是使用拉丁字母的。越南國語字書法是越南特有的一門藝術,近幾年來深受人們的喜愛。越南各地都有書法俱樂部,其中有不少書法家國語字都寫得很好,作品很有收藏價值。右圖為越南書法家的書法作品,越南國語字書法森埋的特點就是經常是在畫中題詞。

② 我今天要走了我心酸了走了你自己小心點,越南話

」我今天要走了我心酸了走了你自己小心點「
越南語是:"hôm nay mình phải đi rồi, lòng mình rất buồn, mình đi rồi bạn phải bảo trọng sức khỏe nha !!"

③ 越南語高手請進

有車來了。 Có xe đến rồi.
小心車。 Cẩn thận xe đấy.
我們在這里等車吧 Chúng ta đợi xe ở đây nhé.
我們要轉車。 Chúng ta phải chuyển xe khác.
現在沒有車。 Bây giờ không có xe 或Bây giờ chưa có xe.
哪個是對的? Cái nào mới là đúng ?
你說大聲點。要不然我聽不懂。 Bạn hãy nói to lên,nêu không,tôi không nghe hiểu.
越南人像這樣說嗎? Người Việt Nam có phải là nói như vậy không?
這個在那裡有賣? Ở đâu có bán cái này ?
你可不可以介紹一些會說越南語有朋友給我?Bạn có thể giới Thiệu mấy người bạn biết nói tiếng Việt Nam cho tôi không?
我不知道意思 Tôi không hiểu/Tôi không hiểu ý nghĩ của nó.
這句話寫對了沒有?Câu này viết như vậy có đúng không?
要是你會說中文就好了。 Nêu bạn biết nói tiếng Trung thì tốt rồi.
你應該學中文。 Bạn nên học tiếng Trung.
有時候我會去那裡 Có khi tôi đến bên đó.
如果上面這句話時說有時間就去你家玩的話應說 Có thời gian tôi sẽ đến nhà bạn chơi.

④ 越南語怎樣翻譯「玻璃製品,小心輕放」!!!

「玻璃製品,小心輕放置」的越南文就是 SẢN PHẨM CỦA LY,CẨN THẬN XẾP CHỔ.

大意就是「玻璃製品,小心放置」。
SẢN PHẨM 是「產品」,「製品」的意思。
CỦA 相當於 英文中的 OF 。
LY 就是「玻璃」的意思。
CẨN THẬN 就是「小心」、「謹慎」的意思。
XẾP CHỔ 就是「放置」的意思 。

另外,用英文講就是 PRODUCTS OF GLASS,TO PLACE CAREFULLY.

由於越南語中的名詞沒有單復數的形式,也沒有副詞形容詞之分,所以基本上可以按照倒裝結構的漢語進行翻譯。

⑤ 請問,越南語怎麼說

你好:Xin chào
謝謝:Cảm ơn
再見:Hẹn gặp bạn sau

越南語常用口語表達

in chào. 您好。

Xin lỗi. 對不起。

Cám ơn. 謝謝。

Tạm biệt. 再見。

Hẹn gặp lại. 下次見。

Anh có khỏe không? 你好嗎?

Tôi khỏe. 我很好。

Tôi mệt. 我很累。

Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。

Anh tên là gì? 你叫什麼名字?

Đây là anh Peter. 這是彼特先生。

Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。

Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如蘆

Tôi còn độc thân. 我還是單身。

Tôi đã có gia đình. 我結婚了。

Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。

Đây là chồng tôi. 這是我先生。

Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。

Tôi là khách lịch. 我是遊客。

"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?

Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?

Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。

Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。

Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?

Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?

Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。

Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?

Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。

(5)小心一點越南語怎麼說擴展閱讀絕橡鎮

越南使用的官方語言是越南語。越南語並粗是一種聲調語言,即用聲調來區別詞義,跟高棉語、泰語和漢語有很多相似之處。代越南語採用拉丁化拼音文字,被稱為「國語字」。

⑥ 求救!!幾句越南語求翻譯,求朋友們幫忙~跪謝!!

  1. 我也好想你啊

  2. 我也祝你度過快樂的一天

  3. 那你怎麼會發越南字的簡訊呀?

  4. 你加聲調我看不懂啊

  5. 我手機沒錢了,可以給我充錢嗎?

  6. 我知道了

  7. 我還沒睡覺的




注意:


+第四句:如果你在中國給某一個越南手機(也用越南字)發簡訊經常是亂碼的。有兩個理由:

》》》》》用越南字發簡訊的時候,最好不要加聲調


+第五句:"HỘ"我也不知道她跟你說「幫她」還是「給她」充錢,這個要看你和她的關系。我覺得是她叫你給她充的。不好意識跟你說:利用別人現在很多,小心啊

⑦ 越南語翻譯

不難,可是太長了。。。。。。內容說到什麼借錢,樓主一定要小心啊,越南的騙子很多呢,我曾經被同一個越南人騙了2次錢,不得不說,他們那嘴皮子很厲害啊~當然好人也有很多的,也不一定是騙子,樓主要好好判斷了

閱讀全文

與小心一點越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
義大利閃電是怎麼形成的 瀏覽:446
越南女兵為什麼喜歡空裝上陣 瀏覽:399
印尼旅遊帶多少黃金 瀏覽:380
英國是怎麼發明工業的 瀏覽:523
中國灸都包括什麼 瀏覽:238
印尼女人喜歡什麼中國禮物 瀏覽:30
中國十大皇帝是哪個 瀏覽:795
印度製造出口哪裡 瀏覽:610
在英國讀研有什麼意思 瀏覽:480
奧運會印度代表團有多少人 瀏覽:336
從印尼回國在哪裡隔離 瀏覽:678
印尼人喜歡什麼材質的頭巾 瀏覽:741
中國的熱帶地區有哪些特點 瀏覽:994
伊朗什麼時候反美 瀏覽:271
為什麼義大利醫療系統更健全 瀏覽:633
怎麼從中國開車到越南 瀏覽:114
印度一天多少人被雷擊死 瀏覽:944
中國什麼暴雨預警 瀏覽:681
印尼粘粉是什麼植物 瀏覽:248
中國電信綠鞋機制什麼時候到期 瀏覽:348