導航:首頁 > 越南資訊 > 隔離用越南語怎麼說

隔離用越南語怎麼說

發布時間:2023-10-29 19:49:02

Ⅰ 隔離用越南語怎麼說

ga and my heartni

Ⅱ 求助,請會越南語的朋友幫我翻譯幾句越南常用語句,謝謝。

1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn

Ⅲ 求常用越南語的中文直譯讀法

教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:

關於數字:

1 (木)Mot 6 (掃)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (當)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (難)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木針)Mot tram

101(木針零木) Mot tram linh mot

230(害針八梅)Hai tram ba muoi

233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少針研)Sau tram ngan

8,000,000(談酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特難)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

簡單用語今天 Hom nay 紅耐

昨天 Hom qua 紅爪

明天 Ngay mai 艾)賣

上星期 Tuan truoc 頓(卒)

昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜

明天下午 Chieu mai 九賣

下個月 Thang sau 湯燒

明年 Nam sau (楠)燒

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

謝謝 Cam on (甘)恩

我們 Chung toi 中朵一

請 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再見 Hen gap lai (賢業來)

對不起 Xin loi 新羅一

我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少錢 Bao nhieu tien 包扭點

我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那裡 O dau 鵝撈

酒店或旅館 Khanh san 鼓散

餐廳或食館 Nha hang 迎巷

洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦

開水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 業

去機場 Di san bay 低生掰

熱 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有嗎 Co …… khong 過空

我有 Toi co 溫過

好/壞 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯

Ⅳ 越南語翻譯日用語

越南語翻譯日用語

導語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是我整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑒!

中心;市區;城裡trung tâm

公里cây số

大概;大約khoảng

城市thành phố

民;民眾dân

超過;多於hơn

百萬triệu

漂亮đẹp đẽ

街道đường xá

寬;寬敞rộng

又;並且và

干凈sạch

投入;投放bỏ

錢;貨幣tiền

建設xây dựng

基礎設施cư sở hạ tầng

三個之一một trong ba

賓館;酒店;旅社khách sạn

最nhất

房間phòng

洗澡tắm

洗rửa

一下một tí

半nửa

後;之後sau

吃晚飯ăn tối

到;到;來到đến

晚上tối

代表đại diện

昨天hôm qua

什麼時候bao giờ

睡ngủ

香;好吃ngon

安排sắp xếp

周到chu đáo

太;很;非常quá

現在bây giờ

簡單介紹giới thiệu qua

成立;建立thành lập

與;在;進vào

想muốn

認識làm quen

剛剛 vừa

轉來;調來chuyển

有什麼需要có gì cần

盡管cứ

問hỏi

男人đàn ông

在ở

我們chúng mình

好;好心tử tế

真的;太thật

誰叫;誰說ai bảo

自己;我;我們mình

姐妹chị em

知道biết

麻煩làm phiền

一會兒một chút

說nói

借機;趁機nhân thể

自己mình

副phó

科;處phòng

行政hành chính

如果nếu

需要cần

幫助giúp

就thì

告訴bảo

夫人;女士bà

醫葯;葯品dược phẩm

有có

事情việc

運;轉運chuyển

(一批)貨lô hàng

件;箱kiện

……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?

下午chiều

派;派遣cho

接;迎接đón

旅途đi đường

累;辛苦mệt

提xách

幫;幫助;幫忙hộ

行李箱;旅行箱va-li

機場;飛機場sân bay

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

Ⅳ 越南語日常用語

越南語日常用語

導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是我整理的'越南語日常用語,歡迎參考!

天氣thời tiết

可能có lẽ

天氣好trời tốt

雪tuyết

涼快mát

雨天trời mưa

暴風bão

預報dự báo

漁民ngư dân

打漁đánh cá

風gió

變化thay đổi

霧sương mù

連續liên tục

有時lúc

陣雨mưa rào

電視台đài

低氣壓áp thấp

登陸đổ bộ

暴風雨dông

好像dương như

冷lạnh

規律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

溫度nhiệt độ

聽說nghe nói

度độ

東南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

時事;新聞thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

雲mây

級cấp

能見度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

陰râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

灣vịnh

傳銷bán hàng đa cấp

春運vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峽移民di dân Tam Hiệp

農民工nông dân làm thuê tại thành phố

下崗工人công nhân thất nghiệp

打卡機máy quẹt thẻ

最低工資mức lương tối thiểu

住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集資房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手機máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

網民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奧運村làng Olympic

奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn

傳遞火炬chạy rước đuốc

點燃聖火châm đuốc

吉祥物linh vật

鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中國結nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

職員;幹部viên chức

總tổng

面積diện tích

平方米mét vuông

專門chuyên

生產sản xuất

種;種類loại

機器máy móc

設備thiết bị

服務phục vụ

為;給cho

行業ngành

電điện

想muốn

了解tìm hiểu

詳細kỹ

功能;作用công dụng

技術參數thông số kỹ thuật

告訴bảo

給;送給;寄gửi

秘書thư ký

所有;全部tất cả

彩頁說明書catalog

其中;裡面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

現在bây giờ

圖片;相片ảnh

請mời

參觀tham quan

親眼tận mắt

看nhìn

生產線dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí ;

Ⅵ 越南語翻譯,幫個忙,急用,麻煩了!

A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自習嗎?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自習Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我們一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有筆嗎?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好嗎Cho ta một, được không??
B:好的Good
A:謝謝!Cảm ơn bạn!
B:不用客氣 Bạn đang chào đón

Ⅶ 越南語 十句 簡單對話 用於口語對話

1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(為什麼?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜歡……)
5、TÔI LÀ AI?(我是誰?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什麼?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少錢?)
9、CẢM ƠN.(謝謝。)
10、TẠM BIỆT.(再見。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)

由於姓名在越南語中翻譯不用拼音,但是由於太多無法列舉,例如「張」就寫作 TRƯƠNG 。

閱讀全文

與隔離用越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
越南400關稅多少 瀏覽:828
中國駕照去越南怎麼用 瀏覽:635
為什麼在伊朗不能豎大拇指的 瀏覽:465
印尼50億是多少人民幣 瀏覽:838
荷屬東印度公司有多少人 瀏覽:352
印尼一元等於多少盾 瀏覽:68
伊朗美國什麼情況 瀏覽:532
馬雲怎麼援助義大利 瀏覽:248
dolcegabbana在中國有多少 瀏覽:53
網購英國東西怎麼樣 瀏覽:380
中國移動如何辦理兩城一家 瀏覽:813
義大利人養什麼狗 瀏覽:298
建築木工到英國務工怎麼樣 瀏覽:138
美式足球英國人怎麼說 瀏覽:600
英國女王大學一年需要費用多少錢 瀏覽:910
印尼燕窩怎麼寄回國 瀏覽:574
中國茶城十三區在哪個省 瀏覽:638
美國退出伊朗核協議為什麼 瀏覽:513
越南招聘在哪個平台 瀏覽:996
義大利面餐館的英語怎麼讀 瀏覽:740