Ⅰ 隔離用越南語怎麼說
ga and my heartni
Ⅱ 求助,請會越南語的朋友幫我翻譯幾句越南常用語句,謝謝。
1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn
Ⅲ 求常用越南語的中文直譯讀法
教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
Ⅳ 越南語翻譯日用語
越南語翻譯日用語
導語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是我整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑒!
中心;市區;城裡trung tâm
公里cây số
大概;大約khoảng
城市thành phố
民;民眾dân
超過;多於hơn
百萬triệu
漂亮đẹp đẽ
街道đường xá
寬;寬敞rộng
又;並且và
干凈sạch
投入;投放bỏ
錢;貨幣tiền
建設xây dựng
基礎設施cư sở hạ tầng
三個之一một trong ba
賓館;酒店;旅社khách sạn
最nhất
房間phòng
洗澡tắm
洗rửa
一下một tí
半nửa
後;之後sau
吃晚飯ăn tối
到;到;來到đến
晚上tối
代表đại diện
昨天hôm qua
什麼時候bao giờ
睡ngủ
香;好吃ngon
安排sắp xếp
周到chu đáo
太;很;非常quá
現在bây giờ
簡單介紹giới thiệu qua
成立;建立thành lập
與;在;進vào
想muốn
認識làm quen
剛剛 vừa
轉來;調來chuyển
有什麼需要có gì cần
盡管cứ
問hỏi
男人đàn ông
在ở
我們chúng mình
好;好心tử tế
真的;太thật
誰叫;誰說ai bảo
自己;我;我們mình
姐妹chị em
知道biết
麻煩làm phiền
一會兒một chút
說nói
借機;趁機nhân thể
自己mình
副phó
科;處phòng
行政hành chính
如果nếu
需要cần
幫助giúp
就thì
告訴bảo
夫人;女士bà
醫葯;葯品dược phẩm
有có
事情việc
運;轉運chuyển
(一批)貨lô hàng
件;箱kiện
……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?
下午chiều
派;派遣cho
接;迎接đón
旅途đi đường
累;辛苦mệt
提xách
幫;幫助;幫忙hộ
行李箱;旅行箱va-li
機場;飛機場sân bay
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
Ⅳ 越南語日常用語
越南語日常用語
導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是我整理的'越南語日常用語,歡迎參考!
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時lúc
陣雨mưa rào
電視台đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽說nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
雲mây
級cấp
能見度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點燃聖火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;幹部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專門chuyên
生產sản xuất
種;種類loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務phục vụ
為;給cho
行業ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書thư ký
所有;全部tất cả
彩頁說明書catalog
其中;裡面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產線dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí ;
Ⅵ 越南語翻譯,幫個忙,急用,麻煩了!
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自習嗎?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自習Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我們一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有筆嗎?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好嗎Cho ta một, được không??
B:好的Good
A:謝謝!Cảm ơn bạn!
B:不用客氣 Bạn đang chào đón
Ⅶ 越南語 十句 簡單對話 用於口語對話
1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(為什麼?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜歡……)
5、TÔI LÀ AI?(我是誰?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什麼?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少錢?)
9、CẢM ƠN.(謝謝。)
10、TẠM BIỆT.(再見。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)
由於姓名在越南語中翻譯不用拼音,但是由於太多無法列舉,例如「張」就寫作 TRƯƠNG 。